Điểm chuẩn năm 2024 - TLS - mobile bongdaso lợi (Cơ sở 2)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | TLS101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D01; D07 | 15.35 | |
2 | TLS102 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi) | A00; A01; D01; D07 | 15.85 | |
3 | TLS104 | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | A00; A01; D01; D07 | 15.2 | |
4 | TLS106 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17.05 | |
5 | TLS107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; D01; D07 | 15.55 | |
6 | TLS111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16.75 | |
7 | TLS114 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.3 | |
8 | TLS126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 18.25 | |
9 | TLS203 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08 | 21.75 | |
10 | TLS402 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 17.1 | |
11 | TLS403 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17.3 | |
12 | TLS404 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.85 | |
13 | TLS405 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17.7 | |
14 | TLS407 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 21.05 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của mobile bongdaso.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo mobile bongdaso 2024
Địa chỉ:175 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
Website chính: http://www.tlu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 04.3563.1537. Fax: 04.35638923. (Hà Nội) Email:[email protected].
Loại hình mobile bongdasomobile bongdaso CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của mobile bongdaso
TLA TLS - mobile bongdaso lợi