Điểm chuẩn năm 2024 - QSB - Trường đại bongdaso com (ĐHQG TP.HCM)
Mã tuyển sinh | A. CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN | Điểm chuẩn (Thang điểm 30) |
106 | Khoa bongdaso com Máy tính | 84.16 |
107 | Kỹ thuật Máy tính | 82.87 |
108 | Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa - Thiết kế Vi mạch (Nhóm ngành) | 80.03 |
109 | Kỹ thuật Cơ khí | 73.89 |
110 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | 81.33 |
112 | Dệt - May (Nhóm ngành) | 55.51 |
128 | Logistics và Hệ thống Công nghiệp | 80.10 |
140 | Kỹ thuật Nhiệt | 72.01 |
114 | Hóa - Thực phẩm - Sinh bongdaso com (Nhóm ngành) | 77.36 |
115 | Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựng (Nhóm ngành) | 62.01 |
117 | Kiến trúc | 70.85 |
148 | Kinh tế Xây dựng | 58.59 |
120 | Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành) | 66.11 |
147 | Địa Kỹ thuật Xây dựng | 55.38 |
129 | Kỹ thuật Vật liệu | 68.50 |
137 | Vật lý Kỹ thuật | 73.86 |
138 | Cơ Kỹ thuật | 74.70 |
146 | Khoa bongdaso com Dữ liệu | 82.14 |
142 | Kỹ thuật Ô tô | 78.22 |
145 | (Song ngành) Tàu thủy - Hàng không | 75.38 |
123 | Quản lý Công nghiệp | 77.28 |
125 | Tài nguyên và Môi trường | 61.98 |
141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | 65.44 |
B. CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN (DẠY VÀ HỌC BẰNG TIẾNG ANH) | Tên ngành/Chương trình | Điểm chuẩn (Thang điểm 30) |
208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | 76.71 |
C. CHƯƠNG TRÌNH DẠY VÀ HỌC BẰNG TIẾNG ANH |
Tên ngành/Chương trình |
Điểm chuẩn (Thang điểm 30) |
206 |
Khoa bongdaso com Máy tính |
83.63 |
207 |
Kỹ thuật Máy tính |
80.41 |
209 |
Kỹ thuật Cơ khí |
65.77 |
210 |
Kỹ thuật Cơ Điện tử |
78.00 |
211 |
Kỹ thuật Robot |
73.10 |
214 |
Kỹ thuật Hóa bongdaso com |
64.68 |
218 |
Công nghệ Sinh bongdaso com |
70.91 |
219 |
Công nghệ Thực phẩm |
60.11 |
215 |
Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựng (Nhóm ngành) |
58.59 |
217 |
Kiến trúc Cảnh quan |
61.08 |
220 |
Kỹ thuật Dầu khí |
57.88 |
223 |
Quản lý Công nghiệp |
65.03 |
225 |
Tài nguyên và Môi trường |
61.59 |
228 |
Logistics và Hệ thống Công nghiệp |
74.47 |
229 |
Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao |
57.96 |
237 |
Kỹ thuật Y Sinh |
57.23 |
242 |
Kỹ thuật Ô tô |
65.87 |
245 |
Kỹ thuật Hàng không |
73.50 |
D. CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH HƯỚNG NHẬT BẢN |
Tên ngành/Chương trình |
Điểm chuẩn (Thang điểm 30) |
266 |
Khoa bongdaso com Máy tính |
79.63 |
268 |
Cơ Kỹ thuật |
68.75 |
Trường Đại bongdaso com - ĐHQG-HCM trân trọng công bố điểm chuẩn theo Phương thức 5 - Xét tuyển Tổng hợp năm 2024.
Điểm thành tố bongdaso com lực (90%) trong Phương thức Xét tuyển Tổng hợp năm 2024 bao gồm: kết quả thi Đánh giá Năng lực của Đại bongdaso com Quốc gia TP.HCM hoặc Đại bongdaso com Quốc gia Hà Nội (70%), kết quả thi Tốt nghiệp THPT (20%) và điểm bongdaso com tập ở bậc THPT (10%). Các tiêu chí khác bao gồm: thành tích cá nhân (5%), hoạt động xã hội, văn thể mỹ (5%).
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QSB - Trường đại bongdaso com (ĐHQG TP.HCM)
Địa chỉ:268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Tp.HCM.
Website chính: https://hcmut.edu.vn/
Liên lạc:(08) 38654087
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
QSB - Trường đại bongdaso v (ĐHQG
QSB - Trường đại bongdaso com (ĐHQG TP.HCM)