Điểm chuẩn năm 2024 - QHT - Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso khoa kết quả dữ liệu bongdaso tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHT01 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; D07; D08 | 34 | Toán nhân 2 |
2 | QHT02 | Toán tin | A00; A01; D07; D08 | 34 | Toán nhân 2 |
3 | QHT03 | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; A02; C01 | 25.3 | |
4 | QHT04 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso vật liệu | A00; A01; A02; C01 | 24.6 | |
5 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; A02; C01 | 24.3 | |
6 | QHT06 | Hoá kết quả dữ liệu bongdaso | A00; B00; D07; C02 | 25.15 | |
7 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá kết quả dữ liệu bongdaso | A00; B00; D07; C02 | 24.8 | |
8 | QHT08 | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A02; B00; B08 | 23.35 | |
9 | QHT09 | Công nghệ sinh kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A02; B00; B08 | 24.45 | |
10 | QHT10 | Địa lý tự nhiên | A00; A01; B00; D10 | 22.4 | |
11 | QHT12 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D10 | 23 | |
12 | QHT13 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso môi trường | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
13 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
14 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; B00; D07 | 20.8 | |
15 | QHT17 | Hải dương kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
16 | QHT18 | Địa chất kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; D10; D07 | 20 | |
17 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D10; D07 | 21.5 | |
18 | QHT43 | Hoá dược | A00; B00; D07; C02 | 25.65 | |
19 | QHT81 | Sinh dược kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A02; B00; B08 | 24.25 | |
20 | QHT82 | Môi trường, sức khoẻ và an toàn | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
21 | QHT91 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso thông tin địa không gian | A00; A01; B00; D10 | 22.5 | Chương trình ĐT thí điểm |
22 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | A00; A01; B00; D07 | 20 | Chương trình ĐT thí điểm |
23 | QHT93 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso dữ liệu | A00; A01; D07; D08 | 35 | Toán nhân 2 |
24 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; A02; C01 | 26.25 | Chương trình ĐT thí điểm |
25 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; A01; B00; D10 | 24 | Chương trình ĐT thí điểm |
26 | QHT96 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso và công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 24.6 | Chương trình ĐT thí điểm |
27 | QHT98 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso máy tính và thông tin | A00; A01; D07; D08 | 34 | Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHT01 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | 140 | Tư duy định lượng (nhân hệ số 2) | |
2 | QHT02 | Toán tin | 145 | Tư duy định lượng (nhân hệ số 2) | |
3 | QHT03 | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso | 90 | ||
4 | QHT04 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso vật liệu | 85 | ||
5 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | 80 | ||
6 | QHT06 | Hoá kết quả dữ liệu bongdaso | 98 | ||
7 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá kết quả dữ liệu bongdaso | 95 | ||
8 | QHT08 | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | 85 | ||
9 | QHT09 | Công nghệ sinh kết quả dữ liệu bongdaso | 92 | ||
10 | QHT10 | Địa lý tự nhiên | 80 | ||
11 | QHT12 | Quản lý đất đai | 82 | ||
12 | QHT13 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso môi trường | 80 | ||
13 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 80 | ||
14 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu kết quả dữ liệu bongdaso | 80 | ||
15 | QHT17 | Hải dương kết quả dữ liệu bongdaso | 80 | ||
16 | QHT18 | Địa chất kết quả dữ liệu bongdaso | 80 | ||
17 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 80 | ||
18 | QHT43 | Hoá dược | 100 | ||
19 | QHT81 | Sinh dược kết quả dữ liệu bongdaso | 85 | ||
20 | QHT82 | Môi trường, sức khỏe và an toàn | 80 | ||
21 | QHT91 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso thông tin địa không gian | 80 | ||
22 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | 80 | ||
23 | QHT93 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso dữ liệu | 145 | Tư duy định lượng (nhân hệ số 2) | |
24 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin kết quả dữ liệu bongdaso | 95 | ||
25 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | 82 | ||
26 | QHT96 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso và công nghệ thực phẩm | 92 | ||
27 | QHT98 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso máy tính và thông tin | 145 | Tư duy định lượng (nhân hệ số 2) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHT01 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | T49 | 32 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
2 | QHT02 | Toán tin | T49 | 32 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
3 | QHT03 | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso | T49 | 23.5 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
4 | QHT04 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso vật liệu | T49 | 22.5 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
5 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | T49 | 22.5 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
6 | QHT06 | Hoá kết quả dữ liệu bongdaso | T49 | 23 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
7 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá kết quả dữ liệu bongdaso | T49 | 22.5 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
8 | QHT08 | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | T49 | 23 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
9 | QHT09 | Công nghệ sinh kết quả dữ liệu bongdaso | T49 | 24 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
10 | QHT10 | Địa lý tự nhiên | T49 | 22.5 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
11 | QHT12 | Quản lý đất đai | T49 | 23 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
12 | QHT13 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso môi trường | T49 | 22.5 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
13 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | T49 | 22.5 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
14 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu kết quả dữ liệu bongdaso | T49 | 22.5 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
15 | QHT17 | Hải dương kết quả dữ liệu bongdaso | T49 | 22.5 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
16 | QHT18 | Địa chất kết quả dữ liệu bongdaso | T49 | 22.5 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
17 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | T49 | 23 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
18 | QHT43 | Hoá dược | T49 | 24.5 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
19 | QHT81 | Sinh dược kết quả dữ liệu bongdaso | T49 | 24 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
20 | QHT82 | Môi trường, sức khỏe và an toàn | T49 | 22.5 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
21 | QHT91 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso thông tin địa không gian | T49 | 22.5 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
22 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | T49 | 22.5 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
23 | QHT93 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso dữ liệu | T49 | 34 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
24 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin kết quả dữ liệu bongdaso | T49 | 25.5 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
25 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | T49 | 24 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
26 | QHT96 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso và công nghệ thực phẩm | T49 | 24 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
27 | QHT98 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso máy tính và thông tin | T49 | 33 | Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHT01 | Toán kết quả dữ liệu bongdaso | 1300 | CCQT SAT | |
2 | QHT02 | Toán tin | 1300 | CCQT SAT | |
3 | QHT03 | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso | 1200 | CCQT SAT | |
4 | QHT04 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso vật liệu | 1200 | CCQT SAT | |
5 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | 1200 | CCQT SAT | |
6 | QHT06 | Hoá kết quả dữ liệu bongdaso | 1300 | CCQT SAT | |
7 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá kết quả dữ liệu bongdaso | 1300 | CCQT SAT | |
8 | QHT08 | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | 1300 | CCQT SAT | |
9 | QHT09 | Công nghệ sinh kết quả dữ liệu bongdaso | 1300 | CCQT SAT | |
10 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu kết quả dữ liệu bongdaso | 1100 | CCQT SAT | |
11 | QHT17 | Hải dương kết quả dữ liệu bongdaso | 1100 | CCQT SAT | |
12 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 1200 | CCQT SAT | |
13 | QHT43 | Hoá dược | 1300 | CCQT SAT | |
14 | QHT81 | Sinh dược kết quả dữ liệu bongdaso | 1300 | CCQT SAT | |
15 | QHT91 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso thông tin địa không gian | 1100 | CCQT SAT | |
16 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | 1100 | CCQT SAT | |
17 | QHT93 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso dữ liệu | 1300 | CCQT SAT | |
18 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin kết quả dữ liệu bongdaso | 1300 | CCQT SAT | |
19 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | 1200 | CCQT SAT | |
20 | QHT96 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso và công nghệ thực phẩm | 1200 | CCQT SAT | |
21 | QHT98 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso máy tính và thông tin | 1300 | CCQT SAT |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QHT - Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso khoa kết quả dữ liệu bongdaso tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
Địa chỉ:334 Đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.
Website chính: www.hus.vnu.edu.vn
Liên lạc:ĐT: (04) 38583795
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP