Điểm chuẩn năm 2024 - QHE - bongdaso com vn kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01; D09; D10 | 33.23 | |
2 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A01; D01; D09; D10 | 33.35 | |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A01; D01; D09; D10 | 33.43 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D09; D10 | 33.33 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D09; D10 | 33.62 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A01; D01; D09; D10 | 33.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 98 | ||
2 | 7310105 | Kinh tế Phát triển | 95 | ||
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 110 | ||
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 98 | ||
5 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 105 | ||
6 | 7340301 | Kế toán | 95 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 1460 | CCQT SAT | |
2 | 7310105 | Kinh tế Phát triển | 1460 | CCQT SAT | |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 1540 | CCQT SAT | |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 23 | CCQT ACT | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 1540 | CCQT SAT | |
6 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 1540 | CCQT SAT | |
7 | 7340301 | Kế toán | 1460 | CCQT SAT |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bongdaso com vn.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso com vn 2024
QHE - bongdaso com vn kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
Địa chỉ:144 đường Xuân Thủy, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Website chính: https://ueb.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04) 37547506 (305, 315, 325)
Loại hình bongdaso com vnbongdaso com vn CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của bongdaso com vn
QHE - bongdaso com vn kinh tế (ĐHQG Hà Nội)