bongdaso com vnĐiểm chuẩn năm 2024 - NHH NHP - HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | ACT01 | Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) | A00; A01; D01; D07 | 34 | Thang điểm 40, Toán x2 |
2 | ACT02 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 26.25 | |
3 | ACT03 | Kế toán (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh bongdaso com vn. Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
4 | ACT04 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
5 | BANK01 | Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) | A00; A01; D01; D07 | 34 | Thang điểm 40, Toán x2 |
6 | BANK02 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |
7 | BANK03 | Ngân hàng số | A00; A01; D01; D07 | 26.13 | |
8 | BANK04 | Tài chính-Ngân hàng (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh bongdaso com vn. Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
9 | BANK05 | Ngân hàng và Tài chính bongdaso com vn té (Liên kết với ĐH Coventry, Anh bongdaso com vn. Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
10 | BANK06 | Ngân hàng và Tài chính bongdaso com vn tế (Chương trình Chất lượng cao) | A00; A01; D01; D07 | 33.8 | Thang điểm 40, Toán x2 |
11 | BUS01 | Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) | A00; A01; D01; D07 | 33.9 | Thang điểm 40, Toán x2 |
12 | BUS02 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.33 | |
13 | BUS03 | Quản trị du lịch | A01; D01; D07; D09 | 25.6 | |
14 | BUS04 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
15 | BUS05 | Marketing số (Liên kết với ĐH Coventry, Anh bongdaso com vn. Cấp một bằng của đối tác) | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |
16 | BUS06 | Marketing số (Chương trình Chất lượng cao) | A00; A01; D01; D07 | 34 | Thang điểm 40, Toán x2 |
17 | ECON01 | Kinh tế đầu tư | A01; D01; D07; D09 | 26.05 | |
18 | ECON02 | Kinh tế đầu tư (Chương trình Chất lượng cao) | A01; D01; D07; D09 | 34 | Thang điểm 40, Toán x2 |
19 | FIN01 | Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) | A00; A01; D01; D07 | 34.2 | Thang điểm 40, Toán x2 |
20 | FIN02 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 26.45 | |
21 | FIN03 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
22 | FL01 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09 | 25.8 | |
23 | IB01 | Kinh doanh bongdaso com vn tế | A01; D01; D07; D09 | 27 | |
24 | IB02 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D07; D09 | 26.5 | |
25 | IB03 | Kinh doanh bongdaso com vn tế (Liên kết với ĐH Coventry, Anh bongdaso com vn. Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 24.2 | |
26 | IB04 | Kinh doanh bongdaso com vn tế (Chương trình Chất lượng cao) | A01; D01; D07; D09 | 33.9 | Thang điểm 40, Toán x2 |
27 | IT01 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
28 | LAW01 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | |
29 | LAW02 | Luật kinh tế | C00; C03; D14; D15 | 28.13 | |
30 | MIS01 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 26 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | ACT01 | Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) | A00; A01; D01; D07 | 36.5 | Toán x2, theo thang 40 điểm |
2 | ACT02 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 29.8 | |
3 | ACT03 | Kế toán (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh bongdaso com vn. Cấp song bang) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | Chương trình đào tạo liên kết bongdaso com vn tế |
4 | ACT04 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 29.9 | |
5 | BANK01 | Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) | A00; A01; D01; D07 | 37.5 | Toán x2, theo thang 40 điểm |
6 | BANK02 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 29.9 | |
7 | BANK03 | Ngân hàng số | A00; A01; D01; D07 | 29.9 | |
8 | BANK04 | Tài chính-Ngân hàng (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh bongdaso com vn. Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | Chương trình đào tạo liên kết bongdaso com vn tế |
9 | BANK05 | Ngân hàng và Tài chính bongdaso com vn tế (Liên kết với ĐH Coventry, Anh bongdaso com vn. Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 26.4 | Chương trình đào tạo liên kết bongdaso com vn tế |
10 | BANK06 | Ngân hàng và Tài chính bongdaso com vn tế (Chương trình Chất lượng cao) | A00; A01; D01; D07 | 39.9 | Toán x2, theo thang 40 điểm |
11 | BUS01 | Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) | A00; A01; D01; D07 | 36.5 | Toán x2, theo thang 40 điểm |
12 | BUS02 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | |
13 | BUS03 | Quản trị du lịch | A00; A01; D01; D09 | 28 | |
14 | BUS04 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | Chương trình đào tạo liên kết bongdaso com vn tế |
15 | BUS05 | Marketing số (Liên kết với ĐH Coventry, Anh bongdaso com vn. Cấp một bằng của đối tác) | A00; A01; D01; D07 | 28 | Chương trình đào tạo liên kết bongdaso com vn tế |
16 | BUS06 | Marketing số (Chương trình Chất lượng cao) | A00; A01; D01; D07 | 39.9 | Toán x2, theo thang 40 điểm |
17 | ECON01 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D09 | 29.3 | |
18 | ECON02 | Kinh tế đầu tư (Chương trình Chất lượng cao) | A00; A01; D07; D09 | 36 | Toán x2, theo thang 40 điểm |
19 | FIN01 | Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) | A00; A01; D01; D07 | 37 | Toán x2, theo thang 40 điểm |
20 | FIN02 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 29.9 | |
21 | FIN03 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 29.9 | |
22 | FL01 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D09 | 28.54 | |
23 | IB01 | Kinh doanh bongdaso com vn tế | A00; A01; D01; D09 | 29.9 | |
24 | IB02 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D09 | 29.9 | |
25 | IB03 | Kinh doanh bongdaso com vn tế (Liên kết với ĐH Coventry, Anh bongdaso com vn. Cấp song bằng) | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | Chương trình đào tạo liên kết bongdaso com vn tế |
26 | IB04 | Kinh doanh bongdaso com vn tế (Chương trình Chất lượng cao) | A01; D01; D07; D09 | 39.01 | Toán x2, theo thang 40 điểm |
27 | IT01 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
28 | LAW01 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 29.9 | |
29 | LAW02 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D15 | 28 | |
30 | MIS01 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 27.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | ACT01 | Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) | 100 | ||
2 | ACT02 | Kế toán | 110 | ||
3 | ACT03 | Kế toán (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh bongdaso com vn. Cấp song bằng) | 100 | ||
4 | ACT04 | Kiểm toán | 115 | ||
5 | BANK01 | Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) | 100 | ||
6 | BANK02 | Ngân hàng | 110 | ||
7 | BANK03 | Ngân hàng số | 110 | ||
8 | BANK04 | Tài chính - Ngân hàng (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh bongdaso com vn. Cấp song bằng) | 100 | ||
9 | BANK05 | Ngân hàng và Tài chính bongdaso com vn tế (Liên kết với ĐH Coventry, Anh bongdaso com vn. Cấp song bằng) | 100 | ||
10 | BANK06 | Ngân hàng và Tài chính bongdaso com vn tế (Chương trình Chất lượng cao) | 115 | ||
11 | BUS01 | Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) | 100 | ||
12 | BUS02 | Quản trị kinh doanh | 100 | ||
13 | BUS03 | Quản trị du lịch | 100 | ||
14 | BUS04 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng) | 100 | ||
15 | BUS05 | Marketing số (Liên kết với ĐH Coventry, Anh bongdaso com vn. Cấp một bằng của đối tác) | 100 | ||
16 | BUS06 | Marketing số (Chương trình Chất lượng cao) | 110 | ||
17 | ECON01 | Kinh tế đầu tư | 100 | ||
18 | ECON02 | Kinh tế đầu tư (Chương trình Chất lượng cao) | 100 | ||
19 | FIN01 | Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) | 100 | ||
20 | FIN02 | Tài chính | 110 | ||
21 | FIN03 | Công nghệ tài chính | 110 | ||
22 | FL01 | Ngôn ngữ Anh | 100 | ||
23 | IB01 | Kinh doanh bongdaso com vn tế | 110 | ||
24 | IB02 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 110 | ||
25 | IB03 | Kinh doanh bongdaso com vn tế (Liên kết với ĐH Coventry, Anh bongdaso com vn. Cấp song bằng) | 100 | ||
26 | IB04 | Kinh doanh bongdaso com vn tế (Chương trình Chất lượng cao) | 100 | ||
27 | IT01 | Công nghệ thông tin | 100 | ||
28 | LAW01 | Luật kinh tế | 110 | ||
29 | LAW02 | Luật kinh tế | 110 | ||
30 | MIS01 | Hệ thống thông tin quản lý | 100 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ bongdaso com vn tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | ACT01 | Kế toán (Chương trình chất lượng cao) | 21.66 | ||
2 | ACT02 | Kế toán | 21.66 | ||
3 | ACT03 | Kế toán (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh bongdaso com vn, cấp song bằng) | 20 | Chương trình đào tạo liên kết bongdaso com vn tế | |
4 | ACT04 | Kiểm toán | 24.9 | ||
5 | BANK01 | Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) | 21.66 | ||
6 | BANK02 | Ngân hàng | 23.3 | ||
7 | BANK03 | Ngân hàng số | 23.3 | ||
8 | BANK04 | Tài chính-Ngân hàng (Liên kết với Đll Sunderland, Anh bongdaso com vn, cấp song băng) | 20 | Chương trình đào tạo liên kết bongdaso com vn tế | |
9 | BANK05 | Ngân hàng và Tài chính bongdaso com vn tế (Liên kết với ĐH Covcntry, Anh bongdaso com vn, cấp song băng) | 20 | Chương trình đào tạo liên kết bongdaso com vn tế | |
10 | BANK06 | Ngân hàng và tài chính bongdaso com vn tế (Chương trình chất lượng cao) | 23.3 | ||
11 | BUS01 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao) | 21.66 | ||
12 | BUS02 | Quản trị kinh doanh | 21.66 | ||
13 | BUS03 | Quản trị du lịch | 21.66 | ||
14 | BƯS04 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. cấp song bằng) | 20 | Chương trình đào tạo liên kết bongdaso com vn tế | |
15 | BƯS05 | Marketing số (Liên kết với ĐH Covcntry, Anh bongdaso com vn, cấp một băng cùa đối tác) | 20 | Chương trình đào tạo liên kết bongdaso com vn tế | |
16 | BUS06 | Marketing số (Chương trình Chất lượng cao) | 23.3 | ||
17 | ECON01 | Kinh tế đầu tư | 21.66 | ||
18 | ECON02 | Kinh tế đầu tư (Chương trình chất lượng cao) | 21.66 | ||
19 | FIN01 | Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) | 21.66 | ||
20 | FIN02 | Tài chính | 23.3 | ||
21 | FIN03 | Công nghệ tài chính | 21.66 | ||
22 | FL01 | Ngôn ngữ Anh | 21.66 | ||
23 | IB01 | Kinh doanh bongdaso com vn tế | 23.3 | ||
24 | IB02 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 24.9 | ||
25 | IB03 | Kinh doanh bongdaso com vn tế (Liên kết với DH Covcntry, Anh bongdaso com vn, cấp song băng) | 20 | Chương trình đào tạo liên kết bongdaso com vn tế | |
26 | IB04 | Kinh doanh bongdaso com vn tế (Chương trình Chất lượng cao) | 23.3 | ||
27 | IT01 | Công nghệ thông tin | 21.66 | ||
28 | LAW01 | Luật kinh tế | 21.66 | ||
29 | LAW02 | Luật kinh tế | 21 | ||
30 | MIS01 | Hệ thống thông tin quản lý | 21.66 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
NHH NHP NHB - kết quả dữ liệu bo
Địa chỉ:Trụ sở chính Hà Nội
Phân hiệu Bắc Ninh
Phân hiệu Phú Yên
Cơ sở đào tạo Sơn Tây
Cơ sở đào tạo bồi dưỡng Nghệ An
Cơ sở đào tạo bồi dưỡng Vũng Tàu
Website chính: https://hvnh.edu.vn/
Liên lạc:điện thoại: 043.8526417
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
NHH NHP NHB - kết quả dữ liệu
NHH NHP NHB - HỌC VIỆN NGÂN HÀNG