Điểm chuẩn năm 2024 - LPH - Đại học LUẬT Hà bxh bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 24.65 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.25 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
3 | 7380101 | Luật | D05 | 26.25 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
4 | 7380101 | Luật | D06 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
5 | 7380101 | Luật | D06 | 26.25 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
6 | 7380101 | Luật | A00 | 26.15 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
7 | 7380101 | Luật | A01 | 26.15 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
8 | 7380101 | Luật | C00 | 28.15 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
10 | 7380101 | Luật | D01 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
11 | 7380101 | Luật | D01 | 26.25 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
12 | 7380101 | Luật | D02 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
13 | 7380101 | Luật | A01 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
14 | 7380101 | Luật | D02 | 26.25 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
15 | 7380101 | Luật | D03 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
16 | 7380101 | Luật | C00 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
17 | 7380101 | Luật | D03 | 26.25 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
18 | 7380101 | Luật | D04 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
19 | 7380101 | Luật | D04 | 26.25 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
20 | 7380101 | Luật | D05 | 22.85 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
21 | 7380107 | Luật Kinh tế | D05 | 26.9 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
22 | 7380107 | Luật Kinh tế | D06 | 26.9 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
23 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00 | 26.9 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
24 | 7380107 | Luật Kinh tế | A01 | 26.9 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
25 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00 | 28.85 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
26 | 7380107 | Luật Kinh tế | D01 | 26.9 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
27 | 7380107 | Luật Kinh tế | D02 | 26.9 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
28 | 7380107 | Luật Kinh tế | D03 | 26.9 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
29 | 7380107 | Luật Kinh tế | D04 | 26.9 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
30 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 26 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
31 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 26 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 27.7 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.43 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
3 | 7380101 | Luật | D04 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
4 | 7380101 | Luật | A00 | 28.76 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
5 | 7380101 | Luật | D05 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 28.1 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
7 | 7380101 | Luật | D06 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
8 | 7380101 | Luật | C00 | 28.6 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 23.14 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
10 | 7380101 | Luật | D01 | 27.64 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
11 | 7380101 | Luật | A01 | 22.51 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
12 | 7380101 | Luật | D02 | 26.76 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
13 | 7380101 | Luật | C00 | 22.68 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
14 | 7380101 | Luật | D03 | 27.64 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
15 | 7380101 | Luật | D01 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
16 | 7380101 | Luật | D04 | 27.05 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
17 | 7380101 | Luật | D05 | 26.76 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
18 | 7380101 | Luật | D06 | 26.86 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
19 | 7380101 | Luật | D02 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
20 | 7380101 | Luật | D03 | 22.82 | Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 30 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
22 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 29.8 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
23 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 29.54 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | D02 | 28.88 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
25 | 7380107 | Luật kinh tế | D03 | 29.54 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
26 | 7380107 | Luật kinh tế | D04 | 28.27 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
27 | 7380107 | Luật kinh tế | D05 | 29.17 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
28 | 7380107 | Luật kinh tế | D06 | 28.36 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
29 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 30 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
30 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 28.78 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
31 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 29.08 | Đào tạo tại Hà bxh bongdaso |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
LPH - Đại học LUẬT Hà bxh bongdaso
Địa chỉ:87 Nguyễn Chí Thanh, Q. Đống Đa, HN
Website chính: https://hlu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04)38352630; (04)38351879;
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
LPH - Đại học LUẬT Hà bxh bongdaso