bongdaso conĐiểm chuẩn năm 2024 - HTC - HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07 | 34.73 | Tiếng Anh hệ số 2 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01; D07 | 26.13 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |
4 | 73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | A00; A01; D01; D07 | 26.38 | |
5 | 73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | |
6 | 73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |
7 | 7340201C06 | Hải quan và Logistics (theo định bongdaso con FIATA) | A01; D01; D07 | 36.15 | CT định bongdaso con CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
8 | 7340201C09 | Phân tích tài chính (theo định bongdaso con ICAEW) | A01; D01; D07 | 35.36 | CT định bongdaso con CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
9 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp (theo định bongdaso con ACCA) | A01; D01; D07 | 35.4 | CT định bongdaso con CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 26.45 | |
11 | 7340301C21 | Kế toán doanh nghiệp (theo định bongdaso con ACCA) | A01; D01; D07 | 34.35 | CT định bongdaso con CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
12 | 7340301C22 | Kiểm toán (theo định bongdaso con ICAEW) | A01; D01; D07 | 35.7 | CT định bongdaso con CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
13 | 7340401C35 | Digital Marketing (theo định bongdaso con ICDL) | A01; D01; D07 | 35.31 | CT định bongdaso con CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 26.03 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07 | 29 | Xét tuyển HSG |
2 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01; D07 | 26 | Xét tuyển HSG |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 29.2 | Xét tuyển HSG |
4 | 73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | A00; A01; D01; D07 | 26 | Xét tuyển HSG |
5 | 73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | Xét tuyển HSG |
6 | 73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | A00; A01; D01; D07 | 29.4 | Xét tuyển HSG |
7 | 7340201C06 | Hải quan và Logistics (theo định bongdaso con FIATA) | A01; D01; D07 | 27 | CT định bongdaso con CCQT, Xét tuyển HSG |
8 | 7340201C09 | Phân tích tài chính (theo định bongdaso con ICAEW) | A01; D01; D07 | 26 | CT định bongdaso con CCQT, Xét tuyển HSG |
9 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp (theo định bongdaso con ACCA) | A01; D01; D07 | 26.5 | CT định bongdaso con CCQT, Xét tuyển HSG |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Xét tuyển HSG |
11 | 7340301C21 | Kế toán doanh nghiệp (theo định bongdaso con ACCA) | A01; D01; D07 | 27.5 | CT định bongdaso con CCQT, Xét tuyển HSG |
12 | 7340301C22 | Kiểm toán (theo định bongdaso con ICAEW) | A01; D01; D07 | 26.7 | CT định bongdaso con CCQT, Xét tuyển HSG |
13 | 7340401C35 | Digital Marketing (theo định bongdaso con ICDL) | A01; D01; D07 | 26.8 | CT định bongdaso con CCQT, Xét tuyển HSG |
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Xét tuyển HSG |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07 | 34.73 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. Tiếng Anh hệ số 2 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01; D07 | 26.13 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT |
4 | 73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | A00; A01; D01; D07 | 26.38 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT |
5 | 73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT |
6 | 73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT |
7 | 7340201C06 | Hải quan và Logistics (theo định bongdaso con FIATA) | A01; D01; D07 | 36.15 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định bongdaso con CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
8 | 7340201C09 | Phân tích tài chính (theo định bongdaso con ICAEW) | A01; D01; D07 | 35.36 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định bongdaso con CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
9 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp (theo định bongdaso con ACCA) | A01; D01; D07 | 35.4 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định bongdaso con CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 26.45 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT |
11 | 7340301C21 | Kế toán doanh nghiệp (theo định bongdaso con ACCA) | A01; D01; D07 | 34.35 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định bongdaso con CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
12 | 7340301C22 | Kiểm toán (theo định bongdaso con ICAEW) | A01; D01; D07 | 35.7 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định bongdaso con CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
13 | 7340401C35 | Digital Marketing (theo định bongdaso con ICDL) | A01; D01; D07 | 35.31 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định bongdaso con CCQT, Tiếng Anh hệ số 2 |
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 26.03 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT |
Thông tin điểm chuẩn trên bongdaso con nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Số 58 Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Website chính: https://hvtc.edu.vn/
Liên lạc:Số hotline: 0961.481.086; 0967.684.086; 0981.896.517
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP