bxh bongdasoĐiểm chuẩn năm 2024 - HHA - Đại học hàng hải Việt Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | A403 | Quản lý kinh doanh & Marketing | A01; D01; D07; D15 | 23.5 | |
2 | A404 | Quản lý kinh doanh TMĐT | A01; D01; D07; D15 | 22.25 | |
3 | A408 | Kinh tế Hàng hải | A01; D01; D07; D15 | 23 | |
4 | A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics | A01; D01; D07; D15 | 24.25 | |
5 | D101 | Điều khiển tàu biển | bxh bongdaso | 23.5 | |
6 | D102 | Khai thác máy tàu biển | bxh bongdaso | 22.5 | |
7 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | bxh bongdaso | 21.5 | |
8 | D104 | Điện tử viễn thông | bxh bongdaso | 23 | |
9 | D105 | Điện tự động công nghiệp | bxh bongdaso | 24.5 | |
10 | D106 | Máy tàu thủy | bxh bongdaso | 22.5 | |
11 | D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | bxh bongdaso | 21 | |
12 | D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | bxh bongdaso | 21 | |
13 | D109 | Máy & tự động hóa xếp dỡ | bxh bongdaso | 21.5 | |
14 | D110 | Xây dựng công trình thủy | bxh bongdaso | 20 | |
15 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | bxh bongdaso | 21.5 | |
16 | D112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | bxh bongdaso | 20.5 | |
17 | D113 | Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng | bxh bongdaso | 20 | |
18 | D114 | Công nghệ thông tin | bxh bongdaso | 25 | |
19 | D115 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
20 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | bxh bongdaso | 22.75 | |
21 | D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | bxh bongdaso | 24 | |
22 | D118 | Công nghệ phần mềm | bxh bongdaso | 24.25 | |
23 | D119 | Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính | bxh bongdaso | 23.25 | |
24 | D120 | Luật hàng hải | bxh bongdaso | 23.5 | |
25 | D121 | Tự động hóa hệ thống điện | bxh bongdaso | 23.5 | |
26 | D122 | Kỹ thuật ô tô | bxh bongdaso | 24.5 | |
27 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | bxh bongdaso | 22.5 | |
28 | D124 | Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) | A01; D01; D10; D14 | 31.75 | |
29 | D125 | Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) | A01; D01; D10; D14 | 32 | |
30 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
31 | D127 | Kiến trúc & nội thất | bxh bongdaso | 19 | |
32 | D128 | Máy & tự động công nghiệp | bxh bongdaso | 22.25 | |
33 | D129 | Quản lý hàng hải | bxh bongdaso | 23.75 | |
34 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | bxh bongdaso | 21.5 | |
35 | D131 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | bxh bongdaso | 22.5 | |
36 | D132 | Luật kinh doanh | bxh bongdaso | 23 | |
37 | D401 | Kinh tế vận tải biển | bxh bongdaso | 25.5 | |
38 | D402 | Kinh tế ngoại thương | bxh bongdaso | 25.75 | |
39 | D403 | Quản trị kinh doanh | bxh bongdaso | 24.5 | |
40 | D404 | Quản trị tài chính kế toán | bxh bongdaso | 24.5 | |
41 | D407 | Logistics & chuỗi cung ứng | bxh bongdaso | 26.25 | |
42 | D410 | Kinh tế vận tải thủy | bxh bongdaso | 24.75 | |
43 | D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | bxh bongdaso | 24.25 | |
44 | H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | bxh bongdaso | 21.5 | |
45 | H114 | Công nghệ thông tin (CLC) | bxh bongdaso | 22.5 | |
46 | H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | bxh bongdaso | 23.75 | |
47 | H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | bxh bongdaso | 24 | |
48 | S101 | Điều khiển tàu biển (Chọn) | bxh bongdaso | 21.5 | |
49 | S102 | Khai thác máy tàu biển (Chọn) | bxh bongdaso | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | A403 | Quản lý kinh doanh & Marketing | A01; D01; D07; D15 | 25 | Chương trình tiên tiến |
2 | A404 | Quản lý kinh doanh thương mại điện tử | A01; D01; D07; D15 | 24 | Chương trình tiên tiến |
3 | A408 | Kinh tế Hàng hải | A01; D01; D07; D15 | 24 | Chương trình tiên tiến |
4 | A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics | A01; D01; D07; D15 | 26.5 | Chương trình tiên tiến |
5 | D101 | Điều khiển tàu biển | bxh bongdaso | 25.75 | |
6 | D102 | Khai thác máy tàu biển | bxh bongdaso | 25 | |
7 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | bxh bongdaso | 24.75 | |
8 | D104 | Điện tử viễn thông | bxh bongdaso | 26.25 | |
9 | D105 | Điện tự động công nghiệp | bxh bongdaso | 26.5 | |
10 | D106 | Máy tàu thủy | bxh bongdaso | 23.5 | |
11 | D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | bxh bongdaso | 23.5 | |
12 | D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | bxh bongdaso | 23 | |
13 | D109 | Máy & tự động hóa xếp dỡ | bxh bongdaso | 24.25 | |
14 | D110 | Xây dựng công trình thủy | bxh bongdaso | 22.75 | |
15 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | bxh bongdaso | 24.75 | |
16 | D112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | bxh bongdaso | 24.25 | |
17 | D113 | Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng | bxh bongdaso | 23.75 | |
18 | D114 | Công nghệ thông tin | bxh bongdaso | 27.75 | |
19 | D115 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
20 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | bxh bongdaso | 26 | |
21 | D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | bxh bongdaso | 26.5 | |
22 | D118 | Công nghệ phần mềm | bxh bongdaso | 27.25 | |
23 | D119 | Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính | bxh bongdaso | 26.75 | |
24 | D121 | Tự động hóa hệ thống điện | bxh bongdaso | 26 | |
25 | D122 | Kỹ thuật ô tô | bxh bongdaso | 27 | |
26 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | bxh bongdaso | 25.5 | |
27 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
28 | D127 | Kiến trúc & nội thất | bxh bongdaso | 22 | |
29 | D128 | Máy & tự động công nghiệp | bxh bongdaso | 24.25 | |
30 | D129 | Quản lý hàng hải | bxh bongdaso | 27.25 | |
31 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | bxh bongdaso | 25.5 | |
32 | D131 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | bxh bongdaso | 25.25 | |
33 | H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | bxh bongdaso | 24.75 | |
34 | H114 | Công nghệ thông tin (CLC) | bxh bongdaso | 26 | |
35 | S101 | Điều khiển tàu biển (Chọn) | bxh bongdaso | 23.75 | |
36 | S102 | Khai thác máy tàu biển (Chọn) | bxh bongdaso | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | A403 | Quản lý kinh doanh & Marketing | 18.5 | ||
2 | A404 | Quản lý kinh doanh TMĐT | 18 | ||
3 | A408 | Kinh tế Hàng hải | 18.75 | ||
4 | A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics | 20.5 | ||
5 | D101 | Điều khiển tàu biển | 17.5 | ||
6 | D102 | Khai thác máy tàu biển | 16 | ||
7 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | 16.5 | ||
8 | D104 | Điện tử viễn thông | 16.75 | ||
9 | D105 | Điện tự động công nghiệp | 17.5 | ||
10 | D106 | Máy tàu thủy | 16 | ||
11 | D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | 16 | ||
12 | D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | 16 | ||
13 | D109 | Máy & tự động hóa xếp dỡ | 17 | ||
14 | D110 | Xây dựng công trình thủy | 16 | ||
15 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | 16 | ||
16 | D112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | 16 | ||
17 | D113 | Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng | 16 | ||
18 | D114 | Công nghệ thông tin | 19 | ||
19 | D115 | Kỹ thuật môi trường | 16 | ||
20 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | 16 | ||
21 | D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | 17.25 | ||
22 | D118 | Công nghệ phần mềm | 17 | ||
23 | D119 | Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính | 16.5 | ||
24 | D120 | Luật hàng hải | 18.5 | ||
25 | D121 | Tự động hóa hệ thống điện | 16 | ||
26 | D122 | Kỹ thuật ô tô | 17.75 | ||
27 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | 17.25 | ||
28 | D124 | Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) | 20 | ||
29 | D125 | Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) | 20 | ||
30 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | 16 | ||
31 | D127 | Kiến trúc & nội thất | 16 | ||
32 | D128 | Máy & tự động công nghiệp | 16 | ||
33 | D129 | Quản lý hàng hải | 18.5 | ||
34 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | 16 | ||
35 | D131 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | 16.5 | ||
36 | D132 | Luật kinh doanh | 17 | ||
37 | D401 | Kinh tế vận tải biển | 20 | ||
38 | D402 | Kinh tế ngoại thương | 20.25 | ||
39 | D403 | Quản trị kinh doanh | 17.75 | ||
40 | D404 | Quản trị tài chính kế toán | 18 | ||
41 | D407 | Logistics & chuỗi cung ứng | 21.25 | ||
42 | D410 | Kinh tế vận tải thủy | 18.75 | ||
43 | D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | 17.5 | ||
44 | H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | 16.75 | ||
45 | H114 | Công nghệ thông tin (CLC) | 17 | ||
46 | H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | 18 | ||
47 | H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | 18.5 | ||
48 | S101 | Điều khiển tàu biển (Chọn) | 16 | ||
49 | S102 | Khai thác máy tàu biển (Chọn) | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | A403 | Quản lý kinh doanh & Marketing | 18.5 | ||
2 | A404 | Quản lý kinh doanh TMĐT | 18 | ||
3 | A408 | Kinh tế Hàng hải | 18.75 | ||
4 | A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics | 20.5 | ||
5 | D101 | Điều khiển tàu biển | 17.5 | ||
6 | D102 | Khai thác máy tàu biển | 16 | ||
7 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | 16.5 | ||
8 | D104 | Điện tử viễn thông | 16.75 | ||
9 | D105 | Điện tự động công nghiệp | 17.5 | ||
10 | D106 | Máy tàu thủy | 16 | ||
11 | D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | 16 | ||
12 | D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | 16 | ||
13 | D109 | Máy & tự động hóa xếp dỡ | 17 | ||
14 | D110 | Xây dựng công trình thủy | 16 | ||
15 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | 16 | ||
16 | D112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | 16 | ||
17 | D113 | Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng | 16 | ||
18 | D114 | Công nghệ thông tin | 19 | ||
19 | D115 | Kỹ thuật môi trường | 16 | ||
20 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | 16 | ||
21 | D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | 17.25 | ||
22 | D118 | Công nghệ phần mềm | 17 | ||
23 | D119 | Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính | 16.5 | ||
24 | D120 | Luật hàng hải | 18.5 | ||
25 | D121 | Tự động hóa hệ thống điện | 16 | ||
26 | D122 | Kỹ thuật ô tô | 17.75 | ||
27 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | 17.25 | ||
28 | D124 | Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) | 20 | ||
29 | D125 | Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) | 20 | ||
30 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | 16 | ||
31 | D127 | Kiến trúc & nội thất | 16 | ||
32 | D128 | Máy & tự động công nghiệp | 16 | ||
33 | D129 | Quản lý hàng hải | 18.5 | ||
34 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | 16 | ||
35 | D131 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | 16.5 | ||
36 | D132 | Luật kinh doanh | 17 | ||
37 | D401 | Kinh tế vận tải biển | 20 | ||
38 | D402 | Kinh tế ngoại thương | 20.25 | ||
39 | D403 | Quản trị kinh doanh | 17.75 | ||
40 | D404 | Quản trị tài chính kế toán | 18 | ||
41 | D407 | Logistics & chuỗi cung ứng | 21.25 | ||
42 | D410 | Kinh tế vận tải thủy | 18.75 | ||
43 | D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | 17.5 | ||
44 | H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | 16.75 | ||
45 | H114 | Công nghệ thông tin (CLC) | 17 | ||
46 | H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | 18 | ||
47 | H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | 18.5 | ||
48 | S101 | Điều khiển tàu biển (Chọn) | 16 | ||
49 | S102 | Khai thác máy tàu biển (Chọn) | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | A403 | Quản lý kinh doanh & Marketing | 18.5 | ||
2 | A404 | Quản lý kinh doanh TMĐT | 18 | ||
3 | A408 | Kinh tế Hàng hải | 18.75 | ||
4 | A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics | 20.5 | ||
5 | D101 | Điều khiển tàu biển | 17.5 | ||
6 | D102 | Khai thác máy tàu biển | 16 | ||
7 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | 16.5 | ||
8 | D104 | Điện tử viễn thông | 16.75 | ||
9 | D105 | Điện tự động công nghiệp | 17.5 | ||
10 | D106 | Máy tàu thủy | 16 | ||
11 | D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | 16 | ||
12 | D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | 16 | ||
13 | D109 | Máy & tự động hóa xếp dỡ | 17 | ||
14 | D110 | Xây dựng công trình thủy | 16 | ||
15 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | 16 | ||
16 | D112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | 16 | ||
17 | D113 | Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng | 16 | ||
18 | D114 | Công nghệ thông tin | 19 | ||
19 | D115 | Kỹ thuật môi trường | 16 | ||
20 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | 16 | ||
21 | D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | 17.25 | ||
22 | D118 | Công nghệ phần mềm | 17 | ||
23 | D119 | Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính | 16.5 | ||
24 | D120 | Luật hàng hải | 18.5 | ||
25 | D121 | Tự động hóa hệ thống điện | 16 | ||
26 | D122 | Kỹ thuật ô tô | 17.75 | ||
27 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | 17.25 | ||
28 | D124 | Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) | 20 | ||
29 | D125 | Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) | 20 | ||
30 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | 16 | ||
31 | D127 | Kiến trúc & nội thất | 16 | ||
32 | D128 | Máy & tự động công nghiệp | 16 | ||
33 | D129 | Quản lý hàng hải | 18.5 | ||
34 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | 16 | ||
35 | D131 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | 16.5 | ||
36 | D132 | Luật kinh doanh | 17 | ||
37 | D401 | Kinh tế vận tải biển | 20 | ||
38 | D402 | Kinh tế ngoại thương | 20.25 | ||
39 | D403 | Quản trị kinh doanh | 17.75 | ||
40 | D404 | Quản trị tài chính kế toán | 18 | ||
41 | D407 | Logistics & chuỗi cung ứng | 21.25 | ||
42 | D410 | Kinh tế vận tải thủy | 18.75 | ||
43 | D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | 17.5 | ||
44 | H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | 16.75 | ||
45 | H114 | Công nghệ thông tin (CLC) | 17 | ||
46 | H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | 18 | ||
47 | H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | 18.5 | ||
48 | S101 | Điều khiển tàu biển (Chọn) | 16 | ||
49 | S102 | Khai thác máy tàu biển (Chọn) | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | A403 | Quản lý kinh doanh & Marketing | A01; D01; D07; D15 | 23 | |
2 | A404 | Quản lý kinh doanh TMĐT | A01; D01; D07; D15 | 22 | |
3 | A408 | Kinh tế Hàng hải | A01; D01; D07; D15 | 22.5 | |
4 | A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics | A01; D01; D07; D15 | 24 | |
5 | D101 | Điều khiển tàu biển | bxh bongdaso | 23 | |
6 | D102 | Khai thác máy tàu biển | bxh bongdaso | 21.5 | |
7 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | bxh bongdaso | 21 | |
8 | D104 | Điện tử viễn thông | bxh bongdaso | 22.5 | |
9 | D105 | Điện tự động công nghiệp | bxh bongdaso | 24 | |
10 | D106 | Máy tàu thủy | bxh bongdaso | 20 | |
11 | D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | bxh bongdaso | 20 | |
12 | D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | bxh bongdaso | 20 | |
13 | D109 | Máy & tự động hóa xếp dỡ | bxh bongdaso | 21 | |
14 | D110 | Xây dựng công trình thủy | bxh bongdaso | 19 | |
15 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | bxh bongdaso | 20 | |
16 | D112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | bxh bongdaso | 20 | |
17 | D113 | Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng | bxh bongdaso | 19 | |
18 | D114 | Công nghệ thông tin | bxh bongdaso | 24.5 | |
19 | D115 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
20 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | bxh bongdaso | 22 | |
21 | D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | bxh bongdaso | 23.5 | |
22 | D118 | Công nghệ phần mềm | bxh bongdaso | 24 | |
23 | D119 | Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính | bxh bongdaso | 23 | |
24 | D120 | Luật hàng hải | bxh bongdaso | 23 | |
25 | D121 | Tự động hóa hệ thống điện | bxh bongdaso | 23 | |
26 | D122 | Kỹ thuật ô tô | bxh bongdaso | 24.25 | |
27 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | bxh bongdaso | 22 | |
28 | D124 | Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) | A01, D01 D10, D14 | 31.5 | |
29 | D125 | Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) | A01, D01 D10, D14 | 31 | |
30 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
31 | D127 | Kiến trúc & nội thất | bxh bongdaso | 18 | |
32 | D128 | Máy & tự động công nghiệp | bxh bongdaso | 21.5 | |
33 | D129 | Quản lý hàng hải | bxh bongdaso | 23 | |
34 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | bxh bongdaso | 20 | |
35 | D131 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | bxh bongdaso | 22 | |
36 | D132 | Luật kinh doanh | bxh bongdaso | 22.75 | |
37 | D401 | Kinh tế vận tải biển | bxh bongdaso | 24.75 | |
38 | D402 | Kinh tế ngoại thương | bxh bongdaso | 25.25 | |
39 | D403 | Quản trị kinh doanh | bxh bongdaso | 24.25 | |
40 | D404 | Quản trị tài chính kế toán | bxh bongdaso | 23.5 | |
41 | D407 | Logistics & chuỗi cung ứng | bxh bongdaso | 25.75 | |
42 | D410 | Kinh tế vận tải thủy | bxh bongdaso | 24.5 | |
43 | D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | bxh bongdaso | 23.5 | |
44 | H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | bxh bongdaso | 21 | |
45 | H114 | Công nghệ thông tin (CLC) | bxh bongdaso | 22 | |
46 | H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | bxh bongdaso | 23 | |
47 | H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | bxh bongdaso | 23.5 | |
48 | S101 | Điều khiển tàu biển (Chọn) | bxh bongdaso | 20.5 | |
49 | S102 | Khai thác máy tàu biển (Chọn) | bxh bongdaso | 20 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
HHA - Đại học hàng hải Việt Nam
Địa chỉ:484 Lạch Tray, Kênh Dương, Lê Chân, TP Hải Phòng
Website chính: https://vimaru.edu.vn
Liên lạc:Tel: (84.31.) 3735 931 / 3829 109
031.3735.138/3729690/3851657;
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
HHA - Đại học hàng hải Việt Nam