mobile bongdasoĐiểm chuẩn năm 2024 - DMS - Trường đại học Tài Chính - Marketing
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 24.5 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | mobile bongdaso | 25 | |
3 | 7310108 | Toán kinh tế | mobile bongdaso | 24.2 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 24.2 | |
5 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 22 | CT tiếng Anh toàn phần |
6 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 22 | CT tích hợp |
7 | 7340115 | Marketing | mobile bongdaso | 25.9 | |
8 | 7340115_TATP | Marketing | mobile bongdaso | 23.5 | CT tiếng Anh toàn phần |
9 | 7340115_TH | Marketing | mobile bongdaso | 23.8 | CT tích hợp |
10 | 7340116 | Bất động sản | mobile bongdaso | 23.3 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 25.3 | |
12 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 22 | CT tiếng Anh toàn phần |
13 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 22.2 | CT tích hợp |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | mobile bongdaso | 24.6 | |
15 | 7340201_TH | Tài chính - Ngân hàng | mobile bongdaso | 22.5 | CT tích hợp |
16 | 7340205 | Công nghệ tài chính | mobile bongdaso | 24.4 | |
17 | 7340301 | Kế toán | mobile bongdaso | 25 | |
18 | 7340301_TH | Kế toán | mobile bongdaso | 22.5 | CT tích hợp |
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | mobile bongdaso | 25 | |
20 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A0l; D0l; D96 | 24.4 | |
21 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D72; D78; D96 | 24.2 | CT đặc thù |
22 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | D01; D72; D78; D96 | 23.5 | CT đặc thù |
23 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D72; D78; D96 | 23 | CT đặc thù |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 24 | Diện xét tuyển 2 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 27 | Diện xét tuyển 1 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 24 | Diện xét tuyển 3 |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 27.2 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | mobile bongdaso | 28 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | mobile bongdaso | 27 | Diện xét tuyển 4 |
8 | 7310101 | Kinh tế | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 2 |
9 | 7310101 | Kinh tế | mobile bongdaso | 28 | Diện xét tuyển 1 |
10 | 7310101 | Kinh tế | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 3 |
11 | 7310108 | Toán kinh tế | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 2 |
12 | 7310108 | Toán kinh tế | mobile bongdaso | 27 | Diện xét tuyển 1 |
13 | 7310108 | Toán kinh tế | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 3 |
14 | 7310108 | Toán kinh tế | mobile bongdaso | 27 | |
15 | 7310108 | Toán kinh tế | mobile bongdaso | 26 | Diện xét tuyển 4 |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 26 | Diện xét tuyển 4 |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 2 |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 3 |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 27.5 | Diện xét tuyển 1 |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 28 | |
21 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 27 | |
22 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 3 |
23 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 2 |
24 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 26 | Diện xét tuyển 1 |
25 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 26 | Diện xét tuyển 4 |
26 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 1 |
27 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 2 |
28 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 4 |
29 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 3 |
30 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 26 | |
31 | 7340115 | Marketing | mobile bongdaso | 28.5 | Diện xét tuyển 1 |
32 | 7340115 | Marketing | mobile bongdaso | 28 | Diện xét tuyển 4 |
33 | 7340115 | Marketing | mobile bongdaso | 27 | Diện xét tuyển 2 |
34 | 7340115 | Marketing | mobile bongdaso | 28.8 | |
35 | 7340115 | Marketing | mobile bongdaso | 28 | Diện xét tuyển 3 |
36 | 7340115_TATP | Marketing | mobile bongdaso | 27.5 | |
37 | 7340115_TATP | Marketing | mobile bongdaso | 27 | Diện xét tuyển 1 |
38 | 7340115_TATP | Marketing | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 2 |
39 | 7340115_TATP | Marketing | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 3 |
40 | 7340115_TATP | Marketing | mobile bongdaso | 27.5 | Diện xét tuyển 4 |
41 | 7340115_TH | Marketing | mobile bongdaso | 22 | Diện xét tuyển 3 |
42 | 7340115_TH | Marketing | mobile bongdaso | 28 | |
43 | 7340115_TH | Marketing | mobile bongdaso | 26 | Diện xét tuyển 4 |
44 | 7340115_TH | Marketing | mobile bongdaso | 22 | Diện xét tuyển 2 |
45 | 7340115_TH | Marketing | mobile bongdaso | 28 | Diện xét tuyển 1 |
46 | 7340116 | Bất động sản | mobile bongdaso | 26 | Diện xét tuyển 1 |
47 | 7340116 | Bất động sản | mobile bongdaso | 22 | Diện xét tuyển 3 |
48 | 7340116 | Bất động sản | mobile bongdaso | 25 | Diện xét tuyển 4 |
49 | 7340116 | Bất động sản | mobile bongdaso | 27.5 | |
50 | 7340116 | Bất động sản | mobile bongdaso | 22 | Diện xét tuyển 2 |
51 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 28.5 | Diện xét tuyển 1 |
52 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 26 | Diện xét tuyển 3 |
53 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 28.8 | |
54 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 28 | Diện xét tuyển 4 |
55 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 25 | Diện xét tuyển 2 |
56 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 28 | |
57 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 26.5 | Diện xét tuyển 1 |
58 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 2 |
59 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 27 | Diện xét tuyển 4 |
60 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 3 |
61 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 26 | Diện xét tuyển 4 |
62 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 21 | Diện xét tuyển 3 |
63 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 27 | Diện xét tuyển 1 |
64 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 21 | Diện xét tuyển 2 |
65 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 27.2 | |
66 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | mobile bongdaso | 23 | Diện xét tuyển 2 |
67 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | mobile bongdaso | 28 | Diện xét tuyển 1 |
68 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | mobile bongdaso | 23 | Diện xét tuyển 3 |
69 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | mobile bongdaso | 28.5 | |
70 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | mobile bongdaso | 27 | Diện xét tuyển 4 |
71 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng | mobile bongdaso | 26 | Diện xét tuyển 4 |
72 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng | mobile bongdaso | 21 | Diện xét tuyển 3 |
73 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng | mobile bongdaso | 26.8 | |
74 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng | mobile bongdaso | 21 | Diện xét tuyển 2 |
75 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng | mobile bongdaso | 26.5 | Diện xét tuyển 1 |
76 | 7340205 | Công nghệ tài chính | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 3 |
77 | 7340205 | Công nghệ tài chính | mobile bongdaso | 27 | Diện xét tuyển 4 |
78 | 7340205 | Công nghệ tài chính | mobile bongdaso | 28 | |
79 | 7340205 | Công nghệ tài chính | mobile bongdaso | 28 | Diện xét tuyển 1 |
80 | 7340205 | Công nghệ tài chính | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 2 |
81 | 7340301 | Kế toán | mobile bongdaso | 23 | Diện xét tuyển 2 |
82 | 7340301 | Kế toán | mobile bongdaso | 28.2 | |
83 | 7340301 | Kế toán | mobile bongdaso | 27 | Diện xét tuyển 4 |
84 | 7340301 | Kế toán | mobile bongdaso | 27.5 | Diện xét tuyển 1 |
85 | 7340301 | Kế toán | mobile bongdaso | 23 | Diện xét tuyển 3 |
86 | 7340301_TH | Kế toán | mobile bongdaso | 21 | Diện xét tuyển 3 |
87 | 7340301_TH | Kế toán | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 4 |
88 | 7340301_TH | Kế toán | mobile bongdaso | 26.8 | |
89 | 7340301_TH | Kế toán | mobile bongdaso | 21 | Diện xét tuyển 2 |
90 | 7340301_TH | Kế toán | mobile bongdaso | 24 | Diện xét tuyển 1 |
91 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | mobile bongdaso | 27 | Diện xét tuyển 1 |
92 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | mobile bongdaso | 26 | Diện xét tuyển 4 |
93 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | mobile bongdaso | 27.5 | |
94 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | mobile bongdaso | 21 | Diện xét tuyển 2 |
95 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | mobile bongdaso | 21 | Diện xét tuyển 3 |
96 | 7380107 | Luật kinh tế | mobile bongdaso | 27 | Diện xét tuyển 4 |
97 | 7380107 | Luật kinh tế | mobile bongdaso | 25 | Diện xét tuyển 2 |
98 | 7380107 | Luật kinh tế | mobile bongdaso | 28 | Diện xét tuyển 1 |
99 | 7380107 | Luật kinh tế | mobile bongdaso | 25 | Diện xét tuyển 3 |
100 | 7380107 | Luật kinh tế | mobile bongdaso | 28.5 | |
101 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 |
102 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 |
103 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D72; D78; D96 | 27.2 | |
104 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 1 |
105 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 |
106 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 |
107 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | D01; D72; D78; D96 | 26.5 | |
108 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 |
109 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 1 |
110 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 |
111 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 3 |
112 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D72; D78; D96 | 26.5 | |
113 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D72; D78; D96 | 21 | Diện xét tuyển 2 |
114 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 1 |
115 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D72; D78; D96 | 26 | Diện xét tuyển 4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 780 | ||
2 | 7310101 | Kinh tế | 850 | ||
3 | 7310108 | Toán kinh tế | 800 | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 850 | ||
5 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | 700 | ||
6 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | 700 | ||
7 | 7340115 | Marketing | 920 | ||
8 | 7340115_TATP | Marketing | 820 | ||
9 | 7340115_TH | Marketing | 800 | ||
10 | 7340116 | Bất động sản | 700 | ||
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 900 | ||
12 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | 850 | ||
13 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | 750 | ||
14 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 880 | ||
15 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng | 700 | ||
16 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 860 | ||
17 | 7340301 | Kế toán | 850 | ||
18 | 7340301_TH | Kế toán | 700 | ||
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 850 | ||
20 | 7380107 | Luật kinh tế | 780 | ||
21 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 750 | ||
22 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | 750 | ||
23 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 700 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D96 | 250 | V - SAT |
2 | 7310101 | Kinh tế | mobile bongdaso | 250 | V - SAT |
3 | 7310108 | Toán kinh tế | mobile bongdaso | 250 | V - SAT |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 250 | V - SAT |
5 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 230 | V - SAT |
6 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | mobile bongdaso | 250 | V - SAT |
7 | 7340115 | Marketing | mobile bongdaso | 300 | V - SAT |
8 | 7340115_TATP | Marketing | mobile bongdaso | 230 | V - SAT |
9 | 7340115_TH | Marketing | mobile bongdaso | 250 | V - SAT |
10 | 7340116 | Bất động sản | mobile bongdaso | 250 | V - SAT |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 250 | V - SAT |
12 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 250 | V - SAT |
13 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | mobile bongdaso | 250 | V - SAT |
14 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | mobile bongdaso | 280 | V - SAT |
15 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng | mobile bongdaso | 250 | V - SAT |
16 | 7340205 | Công nghệ tài chính | mobile bongdaso | 250 | V - SAT |
17 | 7340301 | Kế toán | mobile bongdaso | 250 | V - SAT |
18 | 7340301_TH | Kế toán | mobile bongdaso | 250 | V - SAT |
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | mobile bongdaso | 250 | V - SAT |
20 | 7380107 | Luật kinh tế | mobile bongdaso | 250 | V - SAT |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DMS - Trường đại học Tài Chính - Marketing
Địa chỉ:778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
27 Tân Mỹ, Quận 7
B2 Đường 385, Tăng Nhơn Phú A, TP.Thủ Đức
306 Nguyễn Trọng Tuyển, Quận Tân Bình
343 Nguyễn Trọng Tuyển, Quận Tân Bình
306 Võ Văn Hát, Phường Long Trường, TP.Thủ Đức
Website chính: https://ufm.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 3997.0941.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DMS - mobile bongdaso - Marketing
DMS - Trường đại học Tài Chính - Marketing