Điểm chuẩn năm 2024 - DKH - Đại bxh bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh bxh bongdaso | B00 | 24.26 | |
2 | 7440112 | Hóa bxh bongdaso | A00 | 24.55 | |
3 | 7720201 | Dược bxh bongdaso | A00 | 25.51 | |
4 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 25.31 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh bxh bongdaso | B00 | 28.53 | bxh bongdaso sinh chuyên |
2 | 7440112 | Hóa bxh bongdaso | A00 | 25.88 | bxh bongdaso sinh chuyên |
3 | 7720201 | Dược bxh bongdaso | A00 | 28.09 | bxh bongdaso sinh chuyên |
4 | 7720203 | Hóa dược | A00 | 27.87 | bxh bongdaso sinh chuyên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược bxh bongdaso | K00 | 65.86 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh bxh bongdaso | 88.95 | bxh bongdaso bạ THPT với chứng chỉ SAT/ACT | |
2 | 7440112 | Hóa bxh bongdaso | 83.9 | bxh bongdaso bạ THPT với chứng chỉ SAT/ACT | |
3 | 7720201 | Dược bxh bongdaso | 92.04 | bxh bongdaso bạ THPT với chứng chỉ SAT/ACT | |
4 | 7720203 | Hóa dược | 90.04 | bxh bongdaso bạ THPT với chứng chỉ SAT/ACT |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:13-15 Lê Thánh Tông, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
Website chính: https://www.hup.edu.vn/
Liên lạc:Điện thoại: (04) 382-545-39
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP