Điểm chuẩn năm 2023 - YTC - bongdaso mobile đại học y tế công cộng
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; A01; D07 | 20 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; A00; D01; A01 | 21.8 | |
3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 16.15 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 19.5 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | B00; C00; D01; D66 | 19 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi bongdaso mobile | B00; A00; D01; D07 | 16 | |
7 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | B00; A00; A01; D01 | 16.45 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; A01; D07 | 27.5 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; A00; D01; A01 | 26.2 | |
3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 25 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 25 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | B00; C00; D01; D66 | 24 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi bongdaso mobile | B00; A00; D01; D07 | 19.1 | |
7 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | B00; A00; A01; D01 | 24.5 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
1 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bongdaso mobile.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso mobile 2024
YTC - bongdaso mobile đại học y tế công cộng
Địa chỉ:
Website chính: https://huph.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 024.62662299
Loại hình bongdaso mobilebongdaso mobile CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của bongdaso mobile
YTC - bongdaso mobile đại học y tế công cộng