Điểm chuẩn năm 2023 - VHS - Trường đại học bongdaso v Hoá TP.HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7320201 Ngành Thông tin - Thư viện C00; D01; D09; D15 16
2 7320305 Ngành Bảo tàng học C00; D01; D09; D15 15
3 7810101 Ngành Du lịch C00; D01; D10; D15 23.75
4 7810103A Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00; D01; D10; D15 24
5 7810103B Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00; D01; D10; D15 23.5
6 7320402 Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm C00; D01; D10; D15 21
7 7229042A Ngành Quản lý bongdaso v hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động bongdaso v hóa xã hội C00; D01; D09; D15 22
8 7229042B Ngành Quản lý bongdaso v hóa, chuyên ngành Quản lý di sản bongdaso v hóa và phát triển du lịch C00; D01; D09; D15 17.75
9 7229042C Ngành Quàn lý bongdaso v hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình bongdaso v hóa nghệ thuật C00; D01; D09; D15 17
10 7229042D Ngành Quàn lý bongdaso v hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện bongdaso v hóa, thể thao, du lịch C00; D01; D09; D15 24
11 7229040A Ngành bongdaso v hóa học, chuyên ngành bongdaso v hóa Việt Nam C00; D01; D09; D15 21.5
12 7229040B Ngành bongdaso v hóa học, chuyên ngành Công nghiệp bongdaso v hóa C00; D01; D09; D15 22
13 7229040C Ngành bongdaso v hóa học, chuyên ngành Truyền thông bongdaso v hóa C00; D01; D09; D15 24.25
14 7220112 Ngành bongdaso v hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D01; D09; D15 15

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7320201 Ngành Thông tin - Thư viện C00; D01; D09; D15 15
2 7320305 Ngành Bảo tàng học C00; D01; D09; D15 15
3 7810101 Ngành Du lịch C00; D01; D10; D15 24
4 7810103A Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00; D01; D10; D15 24.25
5 7810103B Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00; D01; D10; D15 24
6 7320402 Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm C00; D01; D10; D15 21.5
7 7229042A Ngành Quản lý bongdaso v hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động bongdaso v hóa xã hội C00; D01; D09; D15 23
8 7229042B Ngành Quản lý bongdaso v hóa, chuyên ngành Quản lý di sản bongdaso v hóa và phát triển du lịch C00; D01; D09; D15 16.25
9 7229042C Ngành Quàn lý bongdaso v hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình bongdaso v hóa nghệ thuật C00; D01; D09; D15 17
10 7229042D Ngành Quàn lý bongdaso v hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện bongdaso v hóa, thể thao, du lịch C00; D01; D09; D15 24.5
11 7229040A Ngành bongdaso v hóa học, chuyên ngành bongdaso v hóa Việt Nam C00; D01; D09; D15 21.5
12 7229040B Ngành bongdaso v hóa học, chuyên ngành Công nghiệp bongdaso v hóa C00; D01; D09; D15 21.25
13 7229040C Ngành bongdaso v hóa học, chuyên ngành Truyền thông bongdaso v hóa C00; D01; D09; D15 25.5
14 7220112 Ngành bongdaso v hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D01; D09; D15 15

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

VHS - Trường đại học bongdaso v Hoá TP.HCM

Địa chỉ:CS1: 51 Quốc Hương, P.Thảo Điền, TP.Thủ Đức.
CS2: 288 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức.

Website chính: https://hcmuc.edu.vn/

Liên lạc:ĐT: (08) 38992901

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

VHS - bongdaso com vn Hoá TP.HCM
VHS - Trường đại học bongdaso v Hoá TP.HCM