Điểm chuẩn năm 2023 - VGU - bongdaso nét
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc (ARC) | A00; A01; V00; V02 | 20 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (BCE) | A00; A01; D07 | 18 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (BBA) | A00; A01; D01; D03; D05; D07 | 20 | |
4 | 7340202 | Tài chính và Kế toán (BFA) | A00; A01; D01; D03; D05; D07 | 20 | |
5 | 7480101 | Khoa học máy tính (CSE) | A00; A01; D07 | 22 | |
6 | 7520208 | Kỹ thuật điện và máy tính (ECE) | A00; A01; D07 | 20 | |
7 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (MEN) | A00; A01; D07 | 20 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (BBA) | D01; D03; D05; A00; A01; D07 | 7.5 | |
2 | 7340202 | Tài chính và Kế toán (BFA) | D01; D03; D05; A00; A01; D07 | 7.5 | |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính (CSE) | A00; A01; D07 | 8 | |
4 | 7520208 | Kỹ thuật điện và máy tính (ECE) | A00; A01; D07 | 7.5 | |
5 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (MEN) | A00; A01; D07 | 7.5 | |
6 | 7580101 | Kiến trúc (ARC) | A00; A01; V00; V02 | 7.5 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (BCE) | A00; A01; D07 | 7 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bongdaso nét.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso nét 2024
Địa chỉ:Đường Lê Lai, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Website chính: https://vgu.edu.vn/
Liên lạc:(0274) 222 0990 - (0274) 222 0980
Loại hình bongdaso nétbongdaso nét CÔNG LẬP