Điểm chuẩn năm 2023 - TTB - mobile bongdaso
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7140209 | SP Toán mobile bongdaso | A00; A01; D01; A02 | 24.2 | |
2 | 7140210 | SP Tin mobile bongdaso | A00; A01; D01; A02 | 19 | |
3 | 7140211 | SP Vật lý | A00; A01; A02; A04 | 19 | |
4 | 7140212 | SP Hóa mobile bongdaso | A00; B00; A11; D07 | 19 | |
5 | 7140213 | SP Sinh mobile bongdaso | B00; A02; D08; B03 | 19 | |
6 | 7140217 | SP Ngữ văn | C00; D01; C19; D14 | 27 | |
7 | 7140218 | SP Lịch sử | C00; C19; D14; C03 | 27.4 | |
8 | 7140219 | SP Địa lý | D10; D15; C00; C20 | 26.3 | |
9 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 23.9 | |
10 | 7140202 | Giáo dục Tiểu mobile bongdaso | A00; A01; C00; D01 | 25.9 | |
11 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19; C20 | 26.6 | |
12 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M13 | 22.1 | Điểm NK: 6;5đ |
13 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T04; T05 | 23.6 | Điểm NK: 6;5đ |
14 | 7810103 | Quản lý dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 16 | |
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; A02 | 15 | |
20 | 7620109 | Nông mobile bongdaso | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
21 | 7620205 | Lâm sinh | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
22 | 7620105 | Chăn nuôi | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
23 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
24 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08; B00; A02; B04 | 15 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm mobile bongdaso bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm mobile bongdaso bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7140209 | SP Toán mobile bongdaso | A00; A01; D01; A02 | 27.3 | |
2 | 7140210 | SP Tin mobile bongdaso | A00; A01; D01; A02 | 21 | |
3 | 7140211 | SP Vật lý | A00; A01; A02; A04 | 21 | |
4 | 7140212 | SP Hóa mobile bongdaso | A00; B00; A11; D07 | 21 | |
5 | 7140213 | SP Sinh mobile bongdaso | B00; A02; D08; B03 | 21 | |
6 | 7140217 | SP Ngữ văn | C00; D01; C19; D14 | 26.7 | |
7 | 7140218 | SP Lịch sử | C00; C19; D14; C03 | 26.32 | |
8 | 7140219 | SP Địa lý | D10; D15; C00; C20 | 26 | |
9 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 26.6 | |
10 | 7140202 | Giáo dục Tiểu mobile bongdaso | A00; A01; C00; D01 | 26.25 | |
11 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19; C20 | 21 | |
12 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M13 | 21 | |
13 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T04; T05 | 26.1 | |
14 | 7810103 | Quản lý dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 21 | |
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; A02 | 18 | |
20 | 7620109 | Nông mobile bongdaso | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
21 | 7620205 | Lâm sinh | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
22 | 7620105 | Chăn nuôi | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
23 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
24 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08; B00; A02; B04 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Đường Đặng Thai Mai, phường Quyết Tâm, TP.Sơn La, tỉnh Sơn La.
Website chính: https://www.utb.edu.vn/
Liên lạc:Fax: (022)3751701; ĐT: (22)3751703.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP