Điểm chuẩn năm 2023 - TDD - mobile bongdaso Đô (*)
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
2 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
3 | 7510301 | Công nghệ Điện, Điện tử | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
6 | 7340406 | Quản trị Văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
7 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
8 | 7310630 | Việt Nam mobile bongdaso | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14; D15 | 16.5 | |
10 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | A00; C00; D01; D14 | 16.5 | |
11 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
12 | 7720201 | Dược mobile bongdaso | A00; A11; B00; D07 | 21 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm mobile bongdaso bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm mobile bongdaso bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
2 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
3 | 7510301 | Công nghệ Điện, Điện tử | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
6 | 7340406 | Quản trị Văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
7 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
8 | 7310630 | Việt Nam mobile bongdaso | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14; D15 | 18 | |
10 | 7140101 | Giáo dục mobile bongdaso | A00; C00; D01; D14 | 18 | |
11 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
12 | 7720201 | Dược mobile bongdaso | A00; A11; B00; D07 | 24 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Km15 Kim Chung – Hoài Đức – Hà Nội
Website chính: https://thanhdo.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04) 33861791 ; (0972583333; 0934598777; 0934078668)
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập