Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso TP.HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 27.2 | Đại trà |
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; D01; D90 | 19.7 | |
3 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 24.3 | Hệ Đại trà |
4 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 23.1 | Hệ Đại trà |
5 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 25.03 | Đại trà |
6 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
7 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | CLC Tiếng Việt |
8 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
9 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
10 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
11 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 22.75 | Đại trà |
12 | 7480108A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso máy tính | A00; A01; D01; D90 | 24.98 | CLC tiếng Anh |
13 | 7480108C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso máy tính | A00; A01; D01; D90 | 25.18 | CLC Tiếng Việt |
14 | 7480108D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso máy tính | A00; A01; D01; D90 | 26.15 | Đại trà |
15 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 25.8 | Đại trà |
16 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 25.98 | CLC tiếng Anh |
17 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 25.86 | CLC Tiếng Việt |
18 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.64 | Đại trà |
19 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.9 | Đại trà |
20 | 7480203D | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 26.81 | Đại trà |
21 | 7510102A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20 | CLC tiếng Anh |
22 | 7510102C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | CLC Tiếng Việt |
23 | 7510102D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.65 | Đại trà |
24 | 7510106D | Hệ thống kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Đại trà |
25 | 7510201A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC tiếng Anh |
26 | 7510201C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23.4 | CLC Tiếng Việt |
27 | 7510201D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 25.1 | Đại trà |
28 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC tiếng Anh |
29 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22.85 | CLC Tiếng Việt |
30 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 25 | Đại trà |
31 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 21.7 | CLC Việt - Nhật |
32 | 7510203A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.69 | CLC tiếng Anh |
33 | 7510203C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.15 | CLC Tiếng Việt |
34 | 7510203D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.9 | Đại trà |
35 | 7510205A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.38 | CLC tiếng Anh |
36 | 7510205C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | CLC Tiếng Việt |
37 | 7510205D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô | A00; A01; D01; D90 | 26.65 | Đại trà |
38 | 7510206A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | CLC tiếng Anh |
39 | 7510206C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 20.7 | CLC Tiếng Việt |
40 | 7510206D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.33 | Đại trà |
41 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 22.4 | Đại trà |
42 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
43 | 7510301A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | CLC tiếng Anh |
44 | 7510301C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.4 | CLC Tiếng Việt |
45 | 7510301D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.38 | Đại trà |
46 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC tiếng Anh |
47 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC Tiếng Việt |
48 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
49 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | CLC Việt - Nhật |
50 | 7510303A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 25.15 | CLC tiếng Anh |
51 | 7510303C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 24.6 | CLC Tiếng Việt |
52 | 7510303D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 26.3 | Đại trà |
53 | 7510401C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso hóa học | A00; B00; D07; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
54 | 7510401D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso hóa học | A00; B00; D07; D90 | 25.8 | Đại trà |
55 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 20 | Đại trà |
56 | 7510406C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso môi trường | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | CLC Tiếng Việt |
57 | 7510406D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso môi trường | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | Đại trà |
58 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | CLC tiếng Anh |
59 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
60 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.7 | Đại trà |
61 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Đại trà |
62 | 7510801C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso in | A00; A01; D01; D90 | 19 | CLC Tiếng Việt |
63 | 7510801D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso in | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Đại trà |
64 | 7520117D | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | Đại trà |
65 | 7520212D | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso y sinh | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Đại trà |
66 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 21.1 | CLC tiếng Anh |
67 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 22.94 | CLC Tiếng Việt |
68 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 24.3 | Đại trà |
69 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 19.2 | Đại trà |
70 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | CLC Tiếng Việt |
71 | 7549002D | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 19 | Đại trà |
72 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23.33 | Đại trà |
73 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 24.2 | Đại trà |
74 | 7580205D | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 20.55 | Đại trà |
75 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 22.6 | Đại trà |
76 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 23.35 | Đại trà |
77 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 19.85 | Đại trà |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | A00; A01; D01; D90 | 29 | Đại trà |
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
3 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
4 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
5 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | CLC Tiếng Việt |
6 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 28 | Đại trà |
7 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | CLC Tiếng Việt |
8 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
9 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 27 | Đại trà |
10 | 7480108A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso máy tính | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC tiếng Anh |
11 | 7480108C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso máy tính | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | CLC Tiếng Việt |
12 | 7480108D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso máy tính | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
13 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
14 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 28 | CLC tiếng Anh |
15 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29 | CLC Tiếng Việt |
16 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Đại trà |
17 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
18 | 7480203D | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 28 | Đại trà |
19 | 7510102A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
20 | 7510102C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | CLC Tiếng Việt |
21 | 7510102D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | Đại trà |
22 | 7510106D | Hệ thống kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 22 | Đại trà |
23 | 7510201A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC tiếng Anh |
24 | 7510201C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
25 | 7510201D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Đại trà |
26 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
27 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | CLC Tiếng Việt |
28 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23 | Đại trà |
29 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22 | CLC Việt - Nhật |
30 | 7510203A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC tiếng Anh |
31 | 7510203C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | CLC Tiếng Việt |
32 | 7510203D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25 | Đại trà |
33 | 7510205A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | CLC tiếng Anh |
34 | 7510205C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô | A00; A01; D01; D90 | 27 | CLC Tiếng Việt |
35 | 7510205D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
36 | 7510206A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
37 | 7510206C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
38 | 7510206D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Đại trà |
39 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | Đại trà |
40 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Đại trà |
41 | 7510301A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | CLC tiếng Anh |
42 | 7510301C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
43 | 7510301D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
44 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 21 | CLC tiếng Anh |
45 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
46 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Đại trà |
47 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | CLC Việt - Nhật |
48 | 7510303A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 27 | CLC tiếng Anh |
49 | 7510303C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 28 | CLC Tiếng Việt |
50 | 7510303D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | Đại trà |
51 | 7510401C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso hóa học | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | CLC Tiếng Việt |
52 | 7510401D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso hóa học | A00; B00; D07; D90 | 27 | Đại trà |
53 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 20 | Đại trà |
54 | 7510406C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21 | CLC Tiếng Việt |
55 | 7510406D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21 | Đại trà |
56 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
57 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
58 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
59 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Đại trà |
60 | 7510801C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso in | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | CLC Tiếng Việt |
61 | 7510801D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso in | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Đại trà |
62 | 7520117D | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Đại trà |
63 | 7520212D | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso y sinh | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
64 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | CLC tiếng Anh |
65 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
66 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 25 | Đại trà |
67 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | Đại trà |
68 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | CLC Tiếng Việt |
69 | 7549002D | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 20 | Đại trà |
70 | 7580205D | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Đại trà |
71 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Đại trà |
72 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | Đại trà |
73 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 20 | Đại trà |
74 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
75 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 21 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
76 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 25 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
77 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.5 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 24 | ||
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | 20 | ||
3 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 21 | ||
4 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 21.75 | ||
5 | 7340122C | Thương mại diện tử (CLC Tiểng việt) | 23.75 | ||
6 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 21.5 | ||
7 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 20.75 | ||
8 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 20 | ||
9 | 7380101D | Luật (Đại trà) | 20 | ||
10 | 7480108A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso máy tính (CLC tiếng Anh) | 23.25 | ||
11 | 7480108C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso máy tính (CLC tiếng Việt) | 22.5 | ||
12 | 7480108D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso máy tính (Đại trà) | 22 | ||
13 | 7480118D | Hệ thống nhúng và loT (Đại trà) | 22 | ||
14 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 23.5 | ||
15 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 23.25 | ||
16 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 23.25 | ||
17 | 7480202D | An toàn thông tin (Đại trà) | 22 | ||
18 | 7480203D | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso dữ liệu (Đại trà) | 22 | ||
19 | 7510102A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 18 | ||
20 | 75101020 | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 20.25 | ||
21 | 7510102D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công trình xây dụng (Đại trà) | 19.25 | ||
22 | 7510106D | Hệ thống kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công trình xây dựng (Đại trà) | 18 | ||
23 | 7510201A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí (CLC tiếng Anh) | 22 | ||
24 | 75102010 | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
25 | 7510201D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí (Đại trà) | 20.25 | ||
26 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 19.5 | ||
27 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 18.5 | ||
28 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 18.5 | ||
29 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật) | 18 | ||
30 | 7510203A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 22.75 | ||
31 | 7510203C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 22 | ||
32 | 7510203D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ điện tử (Đại trà) | 22 | ||
33 | 7510205A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô (CLC tiếng Anh) | 21.75 | ||
34 | 7510205C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô (CLC tiếng Việt) | 21 | ||
35 | 7510205D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô (Đại trà) | 21 | ||
36 | 7510206A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso nhiệt (CLC tiếng Anh) | 20 | ||
37 | 7510206C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso nhiệt (CLC tiếng Việt) | 19 | ||
38 | 7510206D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso nhiệt (Đại trà) | 18.5 | ||
39 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 18.75 | ||
40 | 7510209D | Robot và trí tuệ nhân tạo (Đại trà) | 24.25 | ||
41 | 7510301A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 22 | ||
42 | 7510301C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
43 | 7510301D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso diện, điện tử (Đại trà) | 20.5 | ||
44 | 7510302A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 18.75 | ||
45 | 7510302C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
46 | 7510302D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện tử, viễn thông (Đại trà) | 19.75 | ||
47 | 7510302N | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật) | 19 | ||
48 | 7510303A | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso diều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 22.75 | ||
49 | 7510303C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 22.25 | ||
50 | 7510303D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiến và tự động hóa (Đại trà) | 22 | ||
51 | 7510401C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso hóa học (CLC Tiếng việt) | 21.75 | ||
52 | 7510401D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso hóa học (Đại trà) | 22 | ||
53 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 19.25 | ||
54 | 7510406C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso môi trường (CLC tiếng Việt) | 19 | ||
55 | 7510406D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso môi trường (Đại trà) | 19 | ||
56 | 7510601A | Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 21.75 | ||
57 | 7510601C | Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 18 | ||
58 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 20 | ||
59 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 23.25 | ||
60 | 7510801C | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso in (CLC tiếng Việt) | 20 | ||
61 | 7510801D | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso in (Đại trà) | 18 | ||
62 | 7520117D | kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công nghiệp (Đại trà) | 18 | ||
63 | 7520212D | kỹ kết quả dữ liệu bongdaso y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 21.25 | ||
64 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 20 | ||
65 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 21 | ||
66 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 20.5 | ||
67 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiêng Việt) | 19 | ||
68 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 18 | ||
69 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 19 | ||
70 | 7580205D | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 19.5 | ||
71 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 19 | ||
72 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 18.5 | ||
73 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng (Đại trà) | 18 | ||
74 | 7580101D | Kiến trúc (Đại trà) | 22 | ||
75 | 7580103D | Kiến trúc nội thất (Đại trà) | 20 | ||
76 | 7210403D | Thiết kế đồ họa (Đại trà) | 22 | ||
77 | 7210404D | Thiết kế thời trang (Đại trà) | 19 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso TP.HCM
Địa chỉ:1 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Website chính: https://hcmute.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 37222764; 38961333
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
SPK-bongdaso mobile đại học Sư
SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso TP.HCM