Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - bongdaso ìno
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; C19; C20 | 23.23 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso ìno | C01; C03; C04; D01 | 23.28 | |
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D01; D14 | 26.51 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D14 | 25.8 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T05; T06; T07 | 25.66 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán bongdaso ìno - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh | A00; A01; A02; A04; D90 | 24.17 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso ìno | A00; A01; A02; A04; D90 | 19 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; A04; D90 | 23.98 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa bongdaso ìno | A00; B00; D07; A06; D90 | 24.45 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso ìno | A02; B00; D08; B02; D90 | 23.2 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 26.4 | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D09 | 27.4 | |
13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D10; A07 | 25.57 | |
14 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 18 | |
15 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00; H07 | 18 | |
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 23.79 | |
17 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; A02; A04; D90 | 19 | |
18 | 7140247 | Sư phạm Khoa bongdaso ìno tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 19 | |
19 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; D14; D15; A07 | 20.25 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngừ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | D01; D14; D15; D13 | 18 | |
21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
22 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
23 | 7310403 | Tâm lý bongdaso ìno giáo dục | A00; C00; C19; D01 | 15 | |
24 | 7310501 | Địa lý bongdaso ìno (Địa lý du lịch) | A07; C00; D14; D15 | 15 | |
25 | 7310630 | Việt Nam bongdaso ìno (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
28 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
29 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
30 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; C15; D01 | 15 | |
31 | 7380101 | Luật | A00; C00; C14; D01 | 15.5 | |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso ìno | A00; A02; B00; D08 | 15 | |
33 | 7440301 | Khoa bongdaso ìno môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
34 | 7480101 | Khoa bongdaso ìno Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) | A00; A01; A02; A04; D90 | 15 | |
35 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A04; D90 | 16 | |
36 | 7620109 | Nông bongdaso ìno (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản) | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
37 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sàn | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
39 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
40 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
41 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M00; M05; C19; C20 | 23 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm bongdaso ìno bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm bongdaso ìno bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; C19; C20 | 28 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso ìno | C01; C03; C04; D01 | 28.3 | |
3 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso ìno | A00; A01; A02; A04; D90 | 26.2 | |
4 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 24.96 | |
5 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00; H07 | 22 | |
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 28.5 | |
7 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; A02; A04; D90 | 25 | |
8 | 7140247 | Sư phạm Khoa bongdaso ìno tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 25 | |
9 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; D14; D15; A07 | 28 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngừ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | D01; D14; D15; D13 | 24 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh | C00; D01; D14; D15 | 25 | |
12 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | C00; C19; C20; D14 | 19 | |
13 | 7310403 | Tâm lý bongdaso ìno giáo dục | A00; C00; C19; D01 | 19 | |
14 | 7310501 | Địa lý bongdaso ìno (Địa lý du lịch) | A07; C00; D14; D15 | 19 | |
15 | 7310630 | Việt Nam bongdaso ìno (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | C00; C19; C20; D01 | 20 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
20 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; C15; D01 | 19 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; C00; C14; D01 | 24 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso ìno | A00; A02; B00; D08 | 19 | |
23 | 7440301 | Khoa bongdaso ìno môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
24 | 7480101 | Khoa bongdaso ìno Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) | A00; A01; A02; A04; D90 | 19 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A04; D90 | 22 | |
26 | 7620109 | Nông bongdaso ìno (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản) | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sàn | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 19 | |
29 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
30 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
31 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M00; M05; C19; C20 | 27 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 701 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu bongdaso ìno | 701 | ||
3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | 701 | ||
4 | 7140209 | Sư phạm Toán bongdaso ìno | 800 | ||
5 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso ìno | 701 | ||
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 701 | ||
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa bongdaso ìno | 770 | ||
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso ìno | 701 | ||
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 701 | ||
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 701 | ||
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 701 | ||
12 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 701 | ||
13 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 701 | ||
14 | 7140247 | Sư phạm Khoa bongdaso ìno tự nhiên | 701 | ||
15 | 7140249 | Sư phạm lịch sử và địa lý | 701 | ||
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 615 | ||
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 615 | ||
18 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 615 | ||
19 | 7310403 | Tâm lý bongdaso ìno giáo dục | 615 | ||
20 | 7310501 | Địa lý bongdaso ìno | 615 | ||
21 | 7310630 | Việt Nam bongdaso ìno | 615 | ||
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 615 | ||
23 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 615 | ||
24 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 615 | ||
25 | 7340301 | Kế toán | 615 | ||
26 | 7340403 | Quản lý công | 615 | ||
27 | 7380101 | Luật | 615 | ||
28 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso ìno | 615 | ||
29 | 7440301 | Khoa bongdaso ìno môi trường | 615 | ||
30 | 7480101 | Khoa bongdaso ìno máy tính | 615 | ||
31 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 615 | ||
32 | 7620109 | Nông bongdaso ìno | 615 | ||
33 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 615 | ||
34 | 7760101 | Công tác xã hội | 615 | ||
35 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 615 | ||
36 | 7850103 | Quản lý đất đai | 615 | ||
37 | 51140201 | Giáo dục mầm non (cao đẳng) | 615 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:783, Phạm Hữu Lầu, P.6, Tp.Cao Lãnh, Đồng Tháp
Website chính: https://www.dthu.edu.vn/
Liên lạc: [email protected]
0277 388 1518
0277 388 1713
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP