Điểm chuẩn năm 2023 - SKN - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn Nam Định
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn cơ khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn khuôn mẫu | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
3 | 7510202 | Công nghẹ chế tạo máy | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn cơ điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn ôtô | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn điện, điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn điện | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
8 | 7510301 | Hệ thống điện | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
9 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn điều khiến và tự động hóa | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
13 | 7480201 | Đồ họa máy tính | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
16 | 7340101 | Logistics | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn cơ khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn khuôn mẫu | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
3 | 7510202 | Công nghẹ chế tạo máy | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn cơ điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn ôtô | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn điện, điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn điện | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
8 | 7510301 | Hệ thống điện | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
9 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ bongdaso com vn điều khiến và tự động hóa | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
13 | 7480201 | Đồ họa máy tính | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
16 | 7340101 | Logistics | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
SKN - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn Nam Định
Địa chỉ:Đường Phù Nghĩa, P. Lộc Hạ, Tp. Nam Định.
Website chính: www.nute.edu.vn
Liên lạc:ĐT: (0350) 3630858
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
SKN - Trường đại bongdaso dữ liệu
SKN - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn Nam Định