Điểm chuẩn năm 2023 - QHT - Trường đại bongdaso con khoa bongdaso con tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | QHT01 | Toán bongdaso con | A00; A01; D07; D08 | 33.4 | Toán nhân 2 |
2 | QHT02 | Toán tin | A00; A01; D07; D08 | 34.25 | Toán nhân 2 |
3 | QHT98 | Khoa bongdaso con máy tính và thông tin | A00; A01; D07; D08 | 34.7 | Toán nhân 2 |
4 | QHT93 | Khoa bongdaso con dữ liệu | A00; A01; D07; D08 | 34.85 | Toán nhân 2 |
5 | QHT03 | Vật lý bongdaso con | A00; A01; B00; C01 | 24.2 | |
6 | QHT04 | Khoa bongdaso con vật liệu | A00; A01; B00; C01 | 22.75 | |
7 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; B00; C01 | 21.3 | |
8 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin bongdaso con | A00; A01; B00; C01 | 25.65 | |
9 | QHT06 | Hoá bongdaso con | A00; B00; D07 | 23.65 | |
10 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso con | A00; B00; D07 | 23.25 | |
11 | QHT43 | Hoá dược | A00; B00; D07 | 24.6 | |
12 | QHT08 | Sinh bongdaso con | A00; A02; B00; B08 | 23 | |
13 | QHT81 | Sinh dược bongdaso con | A00; A02; B00; B08 | 23 | |
14 | QHT09 | Công nghệ sinh bongdaso con | A00; A02; B00; B08 | 24.05 | |
15 | QHT10 | Địa lý tự nhiên | A00; A01; B00; D10 | 20.3 | |
16 | QHT91 | Khoa bongdaso con thông tin địa không gian | A00; A01; B00; D10 | 20.4 | |
17 | QHT12 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D10 | 20.9 | |
18 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; A01; B00; D10 | 22.45 | |
19 | QHT13 | Khoa bongdaso con môi trường | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
20 | QHT82 | Môi trường, Sức khỏe và An toàn | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
21 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
22 | QHT96 | Khoa bongdaso con và công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; D07 | 24.35 | |
23 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu bongdaso con | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
24 | QHT17 | Hải dương bongdaso con | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
25 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước* | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
26 | QHT18 | Địa chất bongdaso con | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
27 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
28 | QHT97 | Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường | A00; A01; B00; D07 | 20 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
1 | QHT01 | Toán bongdaso con | 140 | Tư duy định lượng x2 | |
2 | QHT02 | Toán tin | 145 | Tư duy định lượng x2 | |
3 | QHT98 | Khoa bongdaso con máy tính và thông tin | 150 | Tư duy định lượng x2 | |
4 | QHT93 | Khoa bongdaso con dữ liệu | 150 | Tư duy định lượng x2 | |
5 | QHT03 | Vật lý bongdaso con | 96 | ||
6 | QHT04 | Khoa bongdaso con vật liệu | 90 | ||
7 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | 88 | ||
8 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin bongdaso con | 100 | ||
9 | QHT06 | Hoá bongdaso con | 98 | ||
10 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso con | 95 | ||
11 | QHT43 | Hoá dược | 102 | ||
12 | QHT08 | Sinh bongdaso con | 90 | ||
13 | QHT09 | Công nghệ sinh bongdaso con | 96 | ||
14 | QHT81 | Sinh dược bongdaso con | 95 | ||
15 | QHT10 | Địa lý tự nhiên | 80 | ||
16 | QHT91 | Khoa bongdaso con thông tin địa không gian | 80 | ||
17 | QHT12 | Quản lý đất đai | 82 | ||
18 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | 82 | ||
19 | QHT13 | Khoa bongdaso con môi trường | 80 | ||
20 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 80 | ||
21 | QHT96 | Khoa bongdaso con và công nghệ thực phẩm | 92 | ||
22 | QHT82 | Môi trường, sức khỏe và an toàn | 84 | ||
23 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu bongdaso con | 80 | ||
24 | QHT17 | Hải dương bongdaso con | 80 | ||
25 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | 80 | ||
26 | QHT18 | Địa chất bongdaso con | 80 | ||
27 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 82 | ||
28 | QHT97 | Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường | 80 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QHT - Trường đại bongdaso con khoa bongdaso con tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
Địa chỉ:334 Đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.
Website chính: www.hus.vnu.edu.vn
Liên lạc:ĐT: (04) 38583795
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP