Điểm chuẩn năm 2023 - NHS-Trường đại bxh bongdaso TP.HCM
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7340001 | Chương trình ĐHCQ chất lượng cao (Tiếng Anh bán phần) | A00; A01; D01; D07 | 24.1 | |
2 | 7340002 | Chương trình ĐHCQ quốc tế song bằng | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24.9 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 24.87 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 25.05 | |
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 25.24 | |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 24.6 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 25.07 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 24.38 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm bxh bongdaso bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm bxh bongdaso bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7340001 | Chương trình ĐHCQ chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 106 | Kết quả xét tuyển theo Phương thức Tổng hợp (bxh bongdaso bạ + thành tích THPT) |
2 | 7340002 | Chương trình ĐHCQ Quốc tế song bằng | A00; A01; D01; D07 | 106 | Kết quả xét tuyển theo Phương thức Tổng hợp (bxh bongdaso bạ + thành tích THPT) |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 | Ghi chú |
1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A04; A05 | 17.45 | Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại bxh bongdaso TPHCM |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D09; D10 | 16.9 | Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại bxh bongdaso TPHCM |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D07; D09; D10 | 15 | Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại bxh bongdaso TPHCM |
4 | 7380107 | Luật kinh tế | A01; A03; A07; D09 | 15 | Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại bxh bongdaso TPHCM |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A01; D07; D09; D10 | 16.4 | Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại bxh bongdaso TPHCM |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A04; A05 | 17.2 | Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại bxh bongdaso TPHCM |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; A04; A05 | 15.2 | Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại bxh bongdaso TPHCM |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
NHS-Trường đại bongdaso dữ liệu Ngân
Địa chỉ:36 Tôn Thất Đạm, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
39 Hàm Nghi, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
56 Hoàng Diệu II, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Website chính: https://hub.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 083 8212 430
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
NHS-Trường đại bongdaso dữ liệu
NHS-Trường đại bxh bongdaso TP.HCM