bongdaso comĐiểm chuẩn năm 2023 - KTA - Đại học kiến trúc Hà Nội
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 28.8 | Vẽ nhân 2 |
2 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | 28 | Vẽ nhân 2 |
3 | 75801051 | Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên bongdaso com Thiết kế đô thị) | V00; V01; V02 | 27.65 | Vẽ nhân 2 |
4 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00; V01; V02 | 26.7 | Vẽ nhân 2 |
5 | 75801011 | Chương trình tiên tiến bongdaso com Kiến trúc | V00; V01; V02 | 26.23 | Vẽ nhân 2 |
6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H02 | 23 | Đạt điều kiên về điểm NK; Nếu điểm xét tuyển = 23,00 cần có điểm NK = 15,00 |
7 | 7210105 | Điêu khắc | H00; H02 | 23 | Đạt điều kiện về điểm NK; Điểm NK< 15.00 |
8 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; D01; D07 | 21.45 | Đăng ký NV ưu tiên chuyên bongdaso com trong nhóm bongdaso com |
9 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên bongdaso com Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00; A01; D01; D07 | 21.45 | Đăng ký NV ưu tiên chuyên bongdaso com trong nhóm bongdaso com |
10 | 7580210_l | Kỳ thuật cơ sờ hạ tầng (Chuyên bongdaso com Kỹ thuật môi trường đô thị) | A00; A01; D01; D07 | 21.45 | Đăng ký NV ưu tiên chuyên bongdaso com trong nhóm bongdaso com |
11 | 75802102 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên bongdaso com Công nghệ cơ điện công trình) | A00; A01; D01; D07 | 21.45 | Đăng ký NV ưu tiên chuyên bongdaso com trong nhóm bongdaso com |
12 | 7580205 | Kỳ thuật xây dựng công trinh giao thông | A00; A01; D01; D07 | 21.45 | Đăng ký NV ưu tiên chuyên bongdaso com trong nhóm bongdaso com |
13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H02 | 24 | Đạt điều kiện về điểm NK |
14 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H02 | 22.99 | Đạt điều kiện về điểm NK |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên bongdaso com Xây dựng dán dụng và công nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 20.01 | |
16 | 7580201-1 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên bongdaso com Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00; A01; D01; D07 | 21.3 | |
17 | 7580201-2 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên bongdaso com Quản lý dự án xây dựng) | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
18 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 21.75 | |
19 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 21.75 | |
20 | 7580302-1 | Quản lý xây dựng (Chuyên bongdaso com Quản lý bất động sản) | A00; A01; C01; D01 | 21.95 | |
21 | 7580302-2 | Quản lý xây dựng (Chuyên bongdaso com Quản lý vận tải và Logistics) | A00; A01; C01; D01 | 23.93 | |
22 | 7580302-3 | Quản lý xây dựng (Chuyên bongdaso com Kinh tề phát triển) | A00; A01; C01; D01 | 22.35 | |
23 | 7580301 | Kinh tế Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 22.9 | |
24 | 7580301-1 | Kinh tế Xây dựng (Chuyên bongdaso com Kinh tế đầu tư) | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23.56 | |
26 | 7480201-1 | Công nghệ thông tin (Chuyên bongdaso com Công nghệ đa phương tiện) | A00; A01; D01; D07 | 24.75 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã bongdaso com | Tên bongdaso com | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
2 | 7580201_1 | Xây dựng công trình ngầm đô thị | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
3 | 7580201_2 | Quản lý dự án xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
5 | 7580210 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
6 | 7580210_1 | Kỹ thuật môi trường đô thị | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
7 | 7580210_2 | Công nghệ cơ điện công trình | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
8 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; D01; D07 | 20.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso com nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
KTA - Đại học kiến trúc Hà Nội
Địa chỉ:Km 10, Đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân , TP Hà Nội, Việt Nam
Website chính: https://hau.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04) 38542391; (04) 38543913
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
KTA - Đại học kiến trúc Hà Nội