Điểm chuẩn năm 2023 - DVP - bongdaso tructuyen (*)
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; D01 | 15 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D14 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc | D01; D09; D10; C00 | 15 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D10; C00 | 15 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14 | 15 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; C00; D01; D14 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A07; D01 | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01 | 15 | |
11 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; A07; D01 | 15 | |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; A07; D01 | 15 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00 | 19 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; D01 | 17 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D14 | 17 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10 | 17 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D10 | 17 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc | D01; D09; D10; C00 | 17 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D10; C00 | 17 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14 | 17 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; C00; D01; D14 | 17 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A07; D01 | 17 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; D01 | 17 | |
11 | 7340201 | Tài chính- ngân hàng | A00; A01; A07; D01 | 17 | |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; A07; D01 | 17 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00 | 19.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bongdaso tructuyen.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso tructuyen 2024
Địa chỉ:Thị trấn Kim Long, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc
Tòa Hồ Gươm Plaza, 102 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
Website chính: https://tv-uni.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0211) 3 537 917.
Loại hình bongdaso tructuyenbongdaso tructuyen NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của bongdaso tructuyen
DVP - bongdaso tructuyen (*)