Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại bongdaso com dân lập Văn Lang (*)
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 18 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |
2 | 7210208 | Piano | N00 | 18 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |
3 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | S00 | 18 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |
4 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | S00 | 18 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |
5 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | H01; H03; H04; V00 | 16 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |
6 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H03; H04; H05; H06 | 16 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |
7 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H03; H04; H05; H06 | 16 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |
8 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H03; H04; H05; H06 | 16 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |
9 | 7210409 | Thiết kế mỹ thuật số | H03; H04; H05; H06 | 16 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10 | 16 | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D41 | 16 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D10; D14; D66 | 16 | |
13 | 7229030 | Văn bongdaso com | C00; D01; D14; D66 | 16 | |
14 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
15 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | B00; B03; C00; D01 | 16 | |
16 | 7310608 | Đông phương bongdaso com | A01; C00; D01; D04 | 16 | |
17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
18 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
21 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
22 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
23 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
24 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
25 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
26 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
27 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
28 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 16 | |
29 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
30 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
31 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso com | A00; A01; B00; D08 | 16 | |
32 | 7420205 | Công nghệ sinh bongdaso com Y dược | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
33 | 7450207 | Công nghệ thẩm mỹ | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
34 | 7460108 | Khoa bongdaso com dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
35 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
36 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 16 | |
37 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07; D10 | 16 | |
38 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10 | 16 | |
39 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
40 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
41 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
42 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
43 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
44 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07; D10 | 16 | |
45 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
46 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D08 | 16 | |
47 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; H02 | 16 | |
48 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H03; H04; H05; H06 | 16 | |
49 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
50 | 7580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
51 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
52 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
53 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D08; D12 | 22.5 | |
54 | 7720201 | Dược bongdaso com | A00; B00; D07 | 21 | |
55 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; C08; D07; D08 | 19 | |
56 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 | |
57 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y bongdaso com | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
58 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
59 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03 | 16 | |
60 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03 | 16 | |
61 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03 | 16 | |
62 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; A01; A02; B00 | 16 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm bongdaso com bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm bongdaso com bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 24 | |
2 | 7210208 | Piano | N00 | 24 | |
3 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | S00 | 24 | |
4 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh - truyền hình | S00 | 24 | |
5 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H03; H04; H05; H06 | 24 | |
6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H03; H04; H05; H06 | 24 | |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H03; H04; H05; H06 | 24 | |
8 | 7210409 | Thiết kế mỹ thuật số | H03; H04; H05; H06 | 24 | |
9 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; H02 | 24 | |
10 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H03; H04; H05; H06 | 24 | |
11 | 7210302 | Công nghệ Điện ảnh - Truyền hình | H01; H03; H04; V00 | 24 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10 | 24 | |
13 | 7720501 | Răng - hàm - mặt | A00; B00; D07; D08 | 24 | |
14 | 7720101 | Y khoa | A00; B00; D08; D12 | 24 | |
15 | 7720201 | Dược bongdaso com | A00; B00; D07 | 24 | |
16 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 20 | |
17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 20 | |
18 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; C08; D07; D08 | 19.5 | |
19 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso com | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | |
20 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14 | 18 | |
22 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D10; D14; D66 | 18 | |
23 | 7229030 | Văn bongdaso com | C00; D01; D14; D66 | 18 | |
24 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | B00; B03; C00; D01 | 18 | |
25 | 7310608 | Đông phương bongdaso com | A01; C00; D01; D04 | 18 | |
26 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
27 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
28 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
29 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
30 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
31 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
32 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
33 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
34 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
35 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D10 | 18 | |
36 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
37 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso com | A00; A02; B00; D08 | 18 | |
38 | 7420205 | Công nghệ sinh bongdaso com y dược | A00; B00; D07; D08 | 18 | |
39 | 7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | A00; B00; D07; D08 | 18 | |
40 | 7460108 | Khoa bongdaso com dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
41 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 18 | |
42 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D10 | 18 | |
43 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
44 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
45 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08 | 18 | |
46 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; A02; B00 | 18 | |
47 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
48 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07; D10 | 18 | |
49 | 7480104 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D07; D10 | 18 | |
50 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
51 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07 | 18 | |
52 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 18 | |
53 | 7580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | A00; A01; D07 | 18 | |
54 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
55 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; D07; D08 | 18 | |
56 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; A01; A02; B00 | 18 | |
57 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D08 | 18 | |
58 | 7810101 | Du lịch | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
59 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00; A01; D01; D03 | 18 | |
60 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03 | 18 | |
61 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DVL - Trường đại bongdaso com dân lập Văn Lang (*)
Địa chỉ:69 Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP. HỒ CHÍ MINH
Website chính: https://www.vlu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 38364954, 38369640, 38369838
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
DVL - bongdaso ìno dân lập Văn
DVL - Trường đại bongdaso com dân lập Văn Lang (*)