Điểm chuẩn năm 2023 - DTK - Trường đại học kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7905218 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
2 | 7905228 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
3 | 7520216 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 19 | |
4 | 7520114 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso Cơ - điện từ | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
5 | 7480106 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso máy tính | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
6 | 7520103 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
7 | 7520116 | Kỷ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khi động lực | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7520201 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
9 | 7520207 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điên tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
10 | 7580201 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7520309 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso vật liệu | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
12 | 7520320 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị) | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
13 | 7520320 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
15 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
16 | 7510301 | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
17 | 7510201 | Công nghệ Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
18 | 7510303 | Công nghệ Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiển tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
19 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
20 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
21 | 7510601 | Quản lý công nghiệp (Nghiệp vụ ngoại thương -Dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
23 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 15 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7905218 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
2 | 7905228 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
3 | 7520216 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 22 | |
4 | 7520114 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso Cơ - điện từ | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
5 | 7480106 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso máy tính | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
6 | 7520103 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
7 | 7520116 | Kỷ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khi động lực | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
8 | 7520201 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
9 | 7520207 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điên tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
10 | 7580201 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
11 | 7520309 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso vật liệu | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
12 | 7520320 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị) | A00; B00; D01; D07 | 18 | |
13 | 7520320 | Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso môi trường | A00; B00; D01; D07 | 18 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
15 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
16 | 7510301 | Công nghệ kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
17 | 7510201 | Công nghệ Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
18 | 7510303 | Công nghệ Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso điều khiển tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
19 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
20 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
21 | 7510601 | Quản lý công nghiệp (Nghiệp vụ ngoại thương -Dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
23 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DTK - Trường đại học kỹ kết quả dữ liệu bongdaso công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ:Số 666 Đường 3-2, P.Tích Lương, TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên
Website chính: https://tnut.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP