Điểm chuẩn năm 2023 - DTC - Trường đại học công nghệ bongdaso com và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7480201-QT | Công nghệ bongdaso com quốc tế | A00; C01; C14; D01 | 16.5 | |
2 | 7480201-CLC | Công nghệ bongdaso com chất lượng cao | A00; C01; C14; D01 | 16.5 | |
3 | 7480103-KNU | Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU | A00; C01; C14; D01 | 19.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ bongdaso com | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
6 | 7480202 | An toàn bongdaso com | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
7 | 7480104 | hệ thống bongdaso com | A00; C01; C14; D01 | 16.5 | |
8 | 7480102 | mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; C01; C14; D01 | 16.5 | |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; C01; C14; D01 | 16.5 | |
10 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
11 | 7510303 | Tự động hóa | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
12 | 7520119 | Cơ điện tử | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
13 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 | 16.5 | |
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
15 | 7520212 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; C01; C14; D01 | 16.5 | |
16 | 7510212 | Công nghệ ô tô | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
17 | 7310109 | Quản trị kinh doanh số | A00; C01; C14; D01 | 17.5 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
19 | 7340122-TD | Marketing số | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
20 | 7340405 | Tin học kinh tế | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
21 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
22 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; C01; C14; D01 | 16.5 | |
23 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
24 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; C01; C14; D01 | 17 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7480201-QT | Công nghệ bongdaso com quốc tế | A00; C01; C14; D01 | 19.5 | |
2 | 7480201-CLC | Công nghệ bongdaso com chất lượng cao | A00; C01; C14; D01 | 20.5 | |
3 | 7480103-KNU | Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU | A00; C01; C14; D01 | 20.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ bongdaso com | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 19.5 | |
6 | 7480202 | An toàn bongdaso com | A00; C01; C14; D01 | 21 | |
7 | 7480104 | hệ thống bongdaso com | A00; C01; C14; D01 | 21.5 | |
8 | 7480102 | mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; C01; C14; D01 | 20.5 | |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
10 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
11 | 7510303 | Tự động hóa | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
12 | 7520119 | Cơ điện tử | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
13 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 | 19 | |
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 | 20 | |
15 | 7520212 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; C01; C14; D01 | 20.5 | |
16 | 7510212 | Công nghệ ô tô | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
17 | 7310109 | Quản trị kinh doanh số | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
19 | 7340122-TD | Marketing số | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
20 | 7340405 | Tin học kinh tế | A00; C01; C14; D01 | 20 | |
21 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C01; C14; D01 | 19 | |
22 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
23 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C01; C14; D01 | 18.5 | |
24 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; C01; C14; D01 | 18.5 |
bongdaso com điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có bongdaso com chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
bongdaso com Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DTC - Trường đại học công nghệ bongdaso com và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ:Đường Z115, Quyết Thắng, Thành Phố Thái Nguyên
Website chính: https://ictu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP