Điểm chuẩn năm 2023 - DPX - bongdaso ìno lập Phú Xuân (*)
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15; D03; D04; D09; D11 | 15 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15; D03; D04; D09; D11 | 16 | |
3 | 7310630 | Việt Nam học | A01; B00; C00; C17; D01; D03; D04; D15 | 17 | |
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D09; D11 | 15 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D09; D11 | 16 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh - Markeing | A00; A01; B00; B08; C01; D01; D03; D04 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; B08; C01; D01; D03; D04 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; B08; C01; D01; D03; D04 | 15 | |
9 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; B08; C01; D01; D03; D04 | 16 | |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; C08; D01; D07; D14; D15 | 15 | |
11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; A01; B00; D01; D14; D15; H01; V00 | 15.5 | |
12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lich & Lữ hành | A01; C00; C17; D01; D03; D04; D14; D15 | 15 | |
13 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; C00; C17; D01; D03; D04; D14; D15 | 15.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bongdaso ìno.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso ìno 2024
DPX - Trường đại bongdaso mobile (*)
Địa chỉ:176 Trần Phú, Phước Vĩnh, TP.Huế
28 Nguyễn Tri Phương, phường Phú Nhuận
Đường Đặng Huy Trứ, phường An Tây, TP.Huế
Website chính: https://phuxuan.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (054) 382.9770 – 384.5885
Loại hình bongdaso ìnobongdaso ìno NGOÀI Công lập
DPX - Trường đại bongdaso mobile (*)
DPX - bongdaso ìno lập Phú Xuân (*)