kết quả dữ liệu bongdasoĐiểm chuẩn năm 2023 - DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 23 kết quả dữ liệu bongdaso
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 23.3 kết quả dữ liệu bongdaso
3 7340115DKK Marketing A00; A01; C01; D01 23.7 kết quả dữ liệu bongdaso
4 7340121DKK Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 24 kết quả dữ liệu bongdaso
5 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 23 kết quả dữ liệu bongdaso
6 7340204DKK Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 21 kết quả dữ liệu bongdaso
7 7340301DKK Kế toán A00; A01; C01; D01 22.5 kết quả dữ liệu bongdaso
8 7340302DKK Kiểm toán A00; A01; C01; D01 22.5 kết quả dữ liệu bongdaso
9 7460108DKK Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 22 kết quả dữ liệu bongdaso
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 22.2 kết quả dữ liệu bongdaso
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 22.5 kết quả dữ liệu bongdaso
12 7480201DKK Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 24 kết quả dữ liệu bongdaso
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 22 kết quả dữ liệu bongdaso
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 22.5 kết quả dữ liệu bongdaso
15 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 23 kết quả dữ liệu bongdaso
16 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 22.2 kết quả dữ liệu bongdaso
17 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 22.2 kết quả dữ liệu bongdaso
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 23.3 kết quả dữ liệu bongdaso
19 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 23.3 kết quả dữ liệu bongdaso
20 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 20 kết quả dữ liệu bongdaso
21 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19 kết quả dữ liệu bongdaso
22 7540101DKK Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 20 kết quả dữ liệu bongdaso
23 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 23 kết quả dữ liệu bongdaso
24 7810201DKK Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 23.3 kết quả dữ liệu bongdaso
25 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 19 Cơ sở Nam Định
26 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
27 7340115DKD Marketing A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
28 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
29 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
30 7340204DKD Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
31 7340301DKD Kế toán A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
32 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
35 7480201DKD Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
38 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
39 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
40 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
42 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
44 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 17.5 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 17.5 Cơ sở Nam Định

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 25.5 kết quả dữ liệu bongdaso
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 25.5 kết quả dữ liệu bongdaso
3 7340115DKK Marketing A00; A01; C01; D01 26 kết quả dữ liệu bongdaso
4 7340121DKK Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 26 kết quả dữ liệu bongdaso
5 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 25.5 kết quả dữ liệu bongdaso
6 7340204DKK Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 23.5 kết quả dữ liệu bongdaso
7 7340301DKK Kế toán A00; A01; C01; D01 25 kết quả dữ liệu bongdaso
8 7340302DKK Kiểm toán A00; A01; C01; D01 25 kết quả dữ liệu bongdaso
9 7460108DKK Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 24.5 kết quả dữ liệu bongdaso
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 24.5 kết quả dữ liệu bongdaso
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 24.5 kết quả dữ liệu bongdaso
12 7480201DKK Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 26 kết quả dữ liệu bongdaso
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 24.5 kết quả dữ liệu bongdaso
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 25 kết quả dữ liệu bongdaso
15 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 25.5 kết quả dữ liệu bongdaso
16 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 24.5 kết quả dữ liệu bongdaso
17 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 24.5 kết quả dữ liệu bongdaso
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 25.5 kết quả dữ liệu bongdaso
19 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 25.5 kết quả dữ liệu bongdaso
20 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 22.5 kết quả dữ liệu bongdaso
21 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 21 kết quả dữ liệu bongdaso
22 7540101DKK Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 22.5 kết quả dữ liệu bongdaso
23 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 25.5 kết quả dữ liệu bongdaso
24 7810201DKK Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 25.5 kết quả dữ liệu bongdaso
25 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 21 Cơ sở Nam Định
26 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
27 7340115DKD Marketing A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
28 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
29 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
30 7340204DKD Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
31 7340301DKD Kế toán A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
32 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
35 7480201DKD Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
38 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
39 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
40 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
42 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
44 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 19.5 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 19.5 Cơ sở Nam Định

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh 17 kết quả dữ liệu bongdaso
3 7340115DKK Marketing 17 kết quả dữ liệu bongdaso
4 7340121DKK Kinh doanh thương mại 17 kết quả dữ liệu bongdaso
5 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
6 7340204DKK Bảo hiểm 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
7 7340301DKK Kế toán 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
8 7340302DKK Kiểm toán 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
9 7460108DKK Khoa học dữ liệu 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
12 7480201DKK Công nghệ thông tin 17 kết quả dữ liệu bongdaso
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
15 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
16 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
17 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa 17 kết quả dữ liệu bongdaso
19 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 17 kết quả dữ liệu bongdaso
20 7540204DKK Công nghệ dệt, may 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
21 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
22 7540101DKK Công nghệ thực phẩm 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
23 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
24 7810201DKK Quản trị khách sạn 16.5 kết quả dữ liệu bongdaso
25 7220201DKD Ngôn ngữ Anh 16 Cơ sở Nam Định
26 7340101DKD Quản trị kinh doanh 16.5 Cơ sở Nam Định
27 7340115DKD Marketing 16.5 Cơ sở Nam Định
28 7340121DKD Kinh doanh thương mại 16.5 Cơ sở Nam Định
29 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng 16 Cơ sở Nam Định
30 7340204DKD Bảo hiểm 16 Cơ sở Nam Định
31 7340301DKD Kế toán 16 Cơ sở Nam Định
32 7460108DKD Khoa học dữ liệu 16 Cơ sở Nam Định
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 16 Cơ sở Nam Định
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính 16 Cơ sở Nam Định
35 7480201DKD Công nghệ thông tin 16.5 Cơ sở Nam Định
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí 16 Cơ sở Nam Định
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 16.5 Cơ sở Nam Định
38 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô 16.5 Cơ sở Nam Định
39 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16 Cơ sở Nam Định
40 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.5 Cơ sở Nam Định
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa 16.5 Cơ sở Nam Định
42 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 16.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may 16 Cơ sở Nam Định
44 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt 16 Cơ sở Nam Định
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm 16 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16 Cơ sở Nam Định

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh 15 kết quả dữ liệu bongdaso
3 7340115DKK Marketing 15 kết quả dữ liệu bongdaso
4 7340121DKK Kinh doanh thương mại 15 kết quả dữ liệu bongdaso
5 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
6 7340204DKK Bảo hiểm 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
7 7340301DKK Kế toán 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
8 7340302DKK Kiểm toán 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
9 7460108DKK Khoa học dữ liệu 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
12 7480201DKK Công nghệ thông tin 15 kết quả dữ liệu bongdaso
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
15 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
16 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
17 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa 15 kết quả dữ liệu bongdaso
19 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 15 kết quả dữ liệu bongdaso
20 7540204DKK Công nghệ dệt, may 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
21 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
22 7540101DKK Công nghệ thực phẩm 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
23 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
24 7810201DKK Quản trị khách sạn 14.5 kết quả dữ liệu bongdaso
25 7220201DKD Ngôn ngữ Anh 14 Cơ sở Nam Định
26 7340101DKD Quản trị kinh doanh 14.5 Cơ sở Nam Định
27 7340115DKD Marketing 14.5 Cơ sở Nam Định
28 7340121DKD Kinh doanh thương mại 14.5 Cơ sở Nam Định
29 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng 14 Cơ sở Nam Định
30 7340204DKD Bảo hiểm 14 Cơ sở Nam Định
31 7340301DKD Kế toán 14 Cơ sở Nam Định
32 7460108DKD Khoa học dữ liệu 14 Cơ sở Nam Định
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 14 Cơ sở Nam Định
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính 14 Cơ sở Nam Định
35 7480201DKD Công nghệ thông tin 14.5 Cơ sở Nam Định
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí 14 Cơ sở Nam Định
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 14.5 Cơ sở Nam Định
38 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô 14.5 Cơ sở Nam Định
39 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 14 Cơ sở Nam Định
40 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 14.5 Cơ sở Nam Định
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa 14.5 Cơ sở Nam Định
42 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 14.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may 14 Cơ sở Nam Định
44 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt 14 Cơ sở Nam Định
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm 14 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 14 Cơ sở Nam Định

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp

Địa chỉ:Số 456 Minh Khai, P.Vĩnh Tuy, Q.Hai Bà Trưng, TP.Hà Nội
Số 218 Đường Lĩnh Nam, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
Số 353 Trần Hưng Đạo, P.Cửa Bắc, TP.Nam Định
Khu xưởng Thực hành: Phường Mỹ Xá, TP.Nam Định

Website chính: https://uneti.edu.vn/

Liên lạc:TP Hà Nội, ĐT: (04)36331854

Nam Định - ĐT: (0350)3842747

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp