kết quả dữ liệu bongdasoĐiểm chuẩn năm 2023 - DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 23 | kết quả dữ liệu bongdaso |
2 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 23.3 | kết quả dữ liệu bongdaso |
3 | 7340115DKK | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 23.7 | kết quả dữ liệu bongdaso |
4 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 24 | kết quả dữ liệu bongdaso |
5 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 23 | kết quả dữ liệu bongdaso |
6 | 7340204DKK | Bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 21 | kết quả dữ liệu bongdaso |
7 | 7340301DKK | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
8 | 7340302DKK | Kiểm toán | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
9 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 22 | kết quả dữ liệu bongdaso |
10 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 22.2 | kết quả dữ liệu bongdaso |
11 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
12 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 24 | kết quả dữ liệu bongdaso |
13 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 22 | kết quả dữ liệu bongdaso |
14 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
15 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 23 | kết quả dữ liệu bongdaso |
16 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 22.2 | kết quả dữ liệu bongdaso |
17 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 22.2 | kết quả dữ liệu bongdaso |
18 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 23.3 | kết quả dữ liệu bongdaso |
19 | 7510605DKK | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 23.3 | kết quả dữ liệu bongdaso |
20 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 20 | kết quả dữ liệu bongdaso |
21 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 19 | kết quả dữ liệu bongdaso |
22 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 20 | kết quả dữ liệu bongdaso |
23 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 23 | kết quả dữ liệu bongdaso |
24 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 23.3 | kết quả dữ liệu bongdaso |
25 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 19 | Cơ sở Nam Định |
26 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
27 | 7340115DKD | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
28 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
29 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
30 | 7340204DKD | Bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
31 | 7340301DKD | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
32 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
33 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
34 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
35 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
36 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
37 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
38 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
39 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
40 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
41 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
42 | 7510605DKD | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
43 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
44 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
45 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
46 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 25.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
2 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 25.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
3 | 7340115DKK | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 26 | kết quả dữ liệu bongdaso |
4 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 26 | kết quả dữ liệu bongdaso |
5 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 25.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
6 | 7340204DKK | Bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
7 | 7340301DKK | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 25 | kết quả dữ liệu bongdaso |
8 | 7340302DKK | Kiểm toán | A00; A01; C01; D01 | 25 | kết quả dữ liệu bongdaso |
9 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
10 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
11 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
12 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 26 | kết quả dữ liệu bongdaso |
13 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
14 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 25 | kết quả dữ liệu bongdaso |
15 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 25.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
16 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
17 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
18 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 25.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
19 | 7510605DKK | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 25.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
20 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
21 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 21 | kết quả dữ liệu bongdaso |
22 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
23 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 25.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
24 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 25.5 | kết quả dữ liệu bongdaso |
25 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 21 | Cơ sở Nam Định |
26 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
27 | 7340115DKD | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
28 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
29 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
30 | 7340204DKD | Bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
31 | 7340301DKD | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
32 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
33 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
34 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
35 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định |
36 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
37 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định |
38 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
39 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
40 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
41 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
42 | 7510605DKD | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
43 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
44 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
45 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
46 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
1 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
2 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | 17 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
3 | 7340115DKK | Marketing | 17 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
4 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | 17 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
5 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
6 | 7340204DKK | Bảo hiểm | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
7 | 7340301DKK | Kế toán | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
8 | 7340302DKK | Kiểm toán | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
9 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
10 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
11 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
12 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | 17 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
13 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
14 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
15 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
16 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
17 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
18 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hóa | 17 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
19 | 7510605DKK | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 17 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
20 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
21 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
22 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
23 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
24 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | 16.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
25 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | 16 | Cơ sở Nam Định | |
26 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
27 | 7340115DKD | Marketing | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
28 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
29 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | 16 | Cơ sở Nam Định | |
30 | 7340204DKD | Bảo hiểm | 16 | Cơ sở Nam Định | |
31 | 7340301DKD | Kế toán | 16 | Cơ sở Nam Định | |
32 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | 16 | Cơ sở Nam Định | |
33 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 16 | Cơ sở Nam Định | |
34 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 16 | Cơ sở Nam Định | |
35 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
36 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 16 | Cơ sở Nam Định | |
37 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
38 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
39 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 16 | Cơ sở Nam Định | |
40 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
41 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hóa | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
42 | 7510605DKD | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
43 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | 16 | Cơ sở Nam Định | |
44 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | 16 | Cơ sở Nam Định | |
45 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | 16 | Cơ sở Nam Định | |
46 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16 | Cơ sở Nam Định |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
1 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
2 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | 15 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
3 | 7340115DKK | Marketing | 15 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
4 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | 15 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
5 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
6 | 7340204DKK | Bảo hiểm | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
7 | 7340301DKK | Kế toán | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
8 | 7340302DKK | Kiểm toán | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
9 | 7460108DKK | Khoa học dữ liệu | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
10 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
11 | 7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
12 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | 15 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
13 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
14 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
15 | 7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
16 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
17 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
18 | 7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hóa | 15 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
19 | 7510605DKK | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 15 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
20 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
21 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
22 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
23 | 7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
24 | 7810201DKK | Quản trị khách sạn | 14.5 | kết quả dữ liệu bongdaso | |
25 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | 14 | Cơ sở Nam Định | |
26 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
27 | 7340115DKD | Marketing | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
28 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
29 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | 14 | Cơ sở Nam Định | |
30 | 7340204DKD | Bảo hiểm | 14 | Cơ sở Nam Định | |
31 | 7340301DKD | Kế toán | 14 | Cơ sở Nam Định | |
32 | 7460108DKD | Khoa học dữ liệu | 14 | Cơ sở Nam Định | |
33 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 14 | Cơ sở Nam Định | |
34 | 7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 14 | Cơ sở Nam Định | |
35 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
36 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 14 | Cơ sở Nam Định | |
37 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
38 | 7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
39 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 14 | Cơ sở Nam Định | |
40 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
41 | 7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hóa | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
42 | 7510605DKD | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 14.5 | Cơ sở Nam Định | |
43 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | 14 | Cơ sở Nam Định | |
44 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | 14 | Cơ sở Nam Định | |
45 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | 14 | Cơ sở Nam Định | |
46 | 7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 14 | Cơ sở Nam Định |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp
Địa chỉ:Số 456 Minh Khai, P.Vĩnh Tuy, Q.Hai Bà Trưng, TP.Hà Nội
Số 218 Đường Lĩnh Nam, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
Số 353 Trần Hưng Đạo, P.Cửa Bắc, TP.Nam Định
Khu xưởng Thực hành: Phường Mỹ Xá, TP.Nam Định
Website chính: https://uneti.edu.vn/
Liên lạc:TP Hà Nội, ĐT: (04)36331854
Nam Định - ĐT: (0350)3842747
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp