Điểm chuẩn năm 2023 - DDU - kết quả dữ liệu bongdaso Đông Đô (*)
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
3 | 7720201 | Điều Dưỡng | A00; A01; B00; B08 | 19 | |
4 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7240301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
10 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; H00 | 15 | |
11 | 7220209 | Ngôn Ngữ Nhật | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; D01; D04; D20 | 15 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 15 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm kết quả dữ liệu bongdaso bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm kết quả dữ liệu bongdaso bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 16.5 | Kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập lớp 12 |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01; C00 | 16.5 | Kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập lớp 12 |
3 | 7720201 | Điều Dưỡng | A00; A01; B00; B08 | 19.5 | Kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập lớp 12 |
4 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | Kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập lớp 12 |
5 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A02; B00; D07 | 19.5 | Kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập lớp 12 |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | Kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập lớp 12 |
7 | 7240301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | Kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập lớp 12 |
8 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | Kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập lớp 12 |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | Kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập lớp 12 |
10 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; H00 | 16.5 | Kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập lớp 12 |
11 | 7220209 | Ngôn Ngữ Nhật | A01; C00; D01; D14 | 16.5 | Kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập lớp 12 |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; D01; D04; D20 | 16.5 | Kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập lớp 12 |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D07 | 16.5 | Kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập lớp 12 |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 16.5 | Kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập lớp 12 |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | Kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập lớp 12 |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 16.5 | Kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập lớp 12 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DDU - kết quả dữ liệu bongdaso Đông Đô (*)
Địa chỉ:Địa chỉ: Trụ sở chính: Km25, QL6, Phú Nghĩa, Chương Mỹ, thành phố Hà Nội.
Cơ sở: 60B phố Nguyễn Huy Tưởng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.
Website chính: www.hdiu.edu.vn
Liên lạc:Điện thoại văn phòng: (024) 37719960.
Điện thoại tuyển sinh: (024) 62881982, Hotline: 0983282282.
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DDU - kết quả dữ liệu bongdaso Đông Đô (*)