Điểm chuẩn năm 2023 - bongdaso nét ( ĐH Đà Nẵng)
STT |
MÃ TRƯỜNG |
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành |
Điểm xét TN THPT |
Điều kiện phụ |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
20,00 |
NK2 = 8.25;TTNV <= 1 |
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu bongdaso nét |
25,02 |
TTNV <= 11 |
3 |
7140204 |
Giáo dục Công dân |
25,33 |
VA = 8;TTNV <= 6 |
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
25,80 |
VA = 8.25;TTNV <= 3 |
5 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
20,63 |
NK6 = 7.25;TTNV <= 1 |
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán bongdaso nét |
24,96 |
TO = 8.4;TTNV <= 3 |
7 |
7140210 |
Sư phạm Tin bongdaso nét |
21,40 |
TO = 6.4;TTNV <= 5 |
8 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
24,70 |
LI = 7.5;TTNV <= 7 |
9 |
7140212 |
Sư phạm Hoá bongdaso nét |
25,02 |
HO = 8.25;TTNV <= 7 |
10 |
7140213 |
Sư phạm Sinh bongdaso nét |
22,35 |
SI = 5.75;TTNV <= 5 |
11 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
25,92 |
VA = 8;TTNV <= 3 |
12 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
27,58 |
SU = 8.75;TTNV <= 9 |
13 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
24,63 |
DI = 7.75;TTNV <= 3 |
14 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
22,20 |
NK4 = 6.5;TTNV <= 1 |
15 |
7140247 |
Sư phạm Khoa bongdaso nét tự nhiên |
23,50 |
TO = 8;TTNV <= 1 |
16 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử- Địa lý |
25,80 |
VA = 7.75;TTNV <= 12 |
17 |
7140250 |
Sư phạm Tin bongdaso nét và Công nghệ Tiểu bongdaso nét |
22,30 |
TTNV <= 5 |
18 |
7229010 |
Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) |
22,25 |
SU = 4.5;TTNV <= 3 |
19 |
7229030 |
Văn bongdaso nét |
23,34 |
VA = 6.25;TTNV <= 10 |
20 |
7229040 |
Văn hoá bongdaso nét |
21,35 |
VA = 7;TTNV <= 6 |
21 |
7310401 |
Tâm lý bongdaso nét |
23,00 |
TTNV <= 9 |
22 |
7310501 |
Địa lý bongdaso nét (chuyên ngành Địa lý du lịch) |
19,50 |
DI = 6.5;TTNV <= 4 |
23 |
7310630 |
Việt Nam bongdaso nét (chuyên ngành Văn hóa du lịch) |
20,50 |
VA = 6.75;TTNV <= 2 |
24 |
7320101 |
Báo chí |
24,77 |
VA = 9;TTNV <= 6 |
25 |
7420201 |
Công nghệ Sinh bongdaso nét |
16,85 |
TO = 5;TTNV <= 2 |
26 |
7440112 |
Hóa học, gồm các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường |
17,80 |
HO = 6.75;TTNV <= 2 |
27 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
21,15 |
TO = 7.4;TTNV <= 1 |
28 |
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
15,35 |
LI = 4.5;TTNV <= 3 |
29 |
7760101 |
Công tác xã hội |
21,75 |
VA = 5;TTNV <= 3 |
30 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
15,90 |
TO = 5.4;TTNV <= 2 |
Ghi chú:
(1) Điểm chuẩn của tất cả các ngành, chuyên ngành quy về thang điểm 30.
(2) Thí sinh trúng tuyển phải đủ các điều kiện sau:
- Tốt nghiệp THPT;
- Đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo đề án tuyển sinh;
- Có Điểm xét tuyển đạt Điểm trúng tuyển vào ngành, chuyên ngành công bố.
(3) Điều kiện phụ chỉ áp dụng đối với các thí sinh có Điểm xét tuyển bằng Điểm trúng tuyển; TTNV là "Thứ tự nguyện vọng".
Nguồn tham chiếu https://ts.udn.vn/DHCD/Chinhquy/diemchuan/10452
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:459 Tôn Đức Thắng, Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng
Website chính: https://ued.udn.vn/
Liên lạc:ĐT: (0511)3822041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP