Điểm chuẩn năm 2023 - DCQ - bxh bongdaso nghệ và quản lý Hữu Nghị(*)
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7340101 | bxh bongdaso trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
5 | 7340202 | Công nghệ Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7310106 | Kinh tế Quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
7 | 7510605 | Logistic và bxh bongdaso lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7310205 | bxh bongdaso lý nhà nước | A00; D11; D01; D14 | 15 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
10 | 7810103 | bxh bongdaso trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D07; D11; D01; D14 | 15 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D07; D11; D01; D14 | 15 | |
13 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D07; D11; D01; D14 | 15 | |
14 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
3 | 7340101 | bxh bongdaso trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
4 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
5 | 7340202 | Công nghệ Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
6 | 7310106 | Kinh tế Quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
7 | 7510605 | Logistic và bxh bongdaso lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
8 | 7310205 | bxh bongdaso lý nhà nước | A00; D11; D01; D14 | 18 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
10 | 7810103 | bxh bongdaso trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D07; D11; D01; D14 | 18 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D07; D11; D01; D14 | 18 | |
13 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
14 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
16 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D07; D11; D01; D14 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bxh bongdaso.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo bxh bongdaso 2024
DCQ - bxh bongdaso nghệ và quản lý Hữu Nghị(*)
Địa chỉ:Lô 1-4, số 431 Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội
Website chính: https://utm.edu.vn/
Liên lạc:. ĐT: 04.37632890, máy lẻ 112/122
Loại hình bxh bongdasobxh bongdaso NGOÀI Công lập
DCQ - Trường đại bongdaso tructuyen
DCQ - bxh bongdaso nghệ và quản lý Hữu Nghị(*)