Điểm chuẩn năm 2023 - DCD - bongdaso dữ liệu NaiI(*)
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A06; B00; D04 | 15 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso dữ liệu | A06; B00; B04; C08 | 19 | |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A06; B00; B04; C08 | 19 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A07; A09; D84 | 15 | |
13 | 7310608 | Đông phương bongdaso dữ liệu | A07; C00; D01; D15 | 15 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D84 | 15 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C20; D14; D15 | 15 |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm bongdaso dữ liệu bạ 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm bongdaso dữ liệu bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; A10 | 18 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A04; A10 | 18 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A04; A10 | 18 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A04; A10 | 18 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A06; B00; B04 | 18 | |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso dữ liệu | A06; B00; B04; C08 | 19.5 | |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A06; B00; B04; C08 | 19.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A07; A09; D84 | 18 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A07; A09; D84 | 18 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; A09; D84 | 18 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; A09; C00; C20 | 18 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A07; A09; C00; C20 | 18 | |
13 | 7310608 | Đông phương bongdaso dữ liệu | A07; C00; D01; D15 | 18 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D84 | 18 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C20; D14; D15 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DCD - Trường đại bongdaso tructuyen
Địa chỉ:206, Đường Nguyễn Khuyến, Khu phố 5, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Website chính: https://dntu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0613) 998285.
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
DCD - Trường đại bongdaso tructuyen
DCD - bongdaso dữ liệu NaiI(*)