Điểm chuẩn năm 2022 - VUI - Đại bongdaso v Trì
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D14; D01; C00; A21 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | D14; D01; C00; A21 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; A21 | 15 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; A21 | 15 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; A21 | 15 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; A21 | 15 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; A21 | 15 | |
8 | 7440112 | Hóa bongdaso v (Hóa phân tích) | A00; A01; D01; A21 | 15 | |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D01; A21 | 15 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso v | A00; A01; D01; A21 | 15 | |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; A21 | 15 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso v | A00; A01; D01; A21 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; A01; K01 | 15 |
Điểm chuẩn Xét điểm bongdaso v bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm bongdaso v bạ | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D14; D01; C00; A21 | 18 | |
2 | 7340301 | Kế toán | D14; D01; C00; A21 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; A21 | 18 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; A21 | 18 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; A21 | 18 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; A21 | 18 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; A21 | 18 | |
8 | 7440112 | Hóa bongdaso v (Hóa phân tích) | A00; A01; D01; A21 | 18 | |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D01; A21 | 18 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso v | A00; A01; D01; A21 | 18 | |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; A21 | 18 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso v | A00; A01; D01; A21 | 18 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; A01; K01 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Cơ sở Việt Trì: Số 9, đường Tiên Sơn, phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Cơ sở Lâm Thao: xã Tiên Kiên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
Website chính: https://vui.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0210)3827305; (0210)3848636
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP