Điểm chuẩn năm 2022 - VHH - Trường đại học bongdaso tructuyen Hà Nội
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7220112A | bongdaso tructuyen các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý bongdaso tructuyen vùng DTTS | C00 | 23.45 | |
2 | 7220112A | bongdaso tructuyen các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý bongdaso tructuyen vùng DTTS | D01; D78; D96; A16; A00 | 22.45 | |
3 | 7220112B | bongdaso tructuyen các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00 | 23.5 | |
4 | 7220112B | bongdaso tructuyen các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | D01; D78; D96; A16; A00 | 22.5 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96; A16; A00 | 33.18 | Tiếng Anh nhân 2 |
6 | 7229040A | bongdaso tructuyen học - Nghiên cứu bongdaso tructuyen | C00 | 25.2 | |
7 | 7229040A | bongdaso tructuyen học - Nghiên cứu bongdaso tructuyen | D01; D78; D96; A16; A00 | 24.2 | |
8 | 7229040B | bongdaso tructuyen học - bongdaso tructuyen truyền thông | C00 | 27 | |
9 | 7229040B | bongdaso tructuyen học - bongdaso tructuyen truyền thông | D01; D78; D96; A16; A00 | 26 | |
10 | 7229040C | bongdaso tructuyen học - bongdaso tructuyen đối ngoại | C00 | 26.5 | |
11 | 7229040C | bongdaso tructuyen học - bongdaso tructuyen đối ngoại | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.5 | |
12 | 7229042A | Quản lý bongdaso tructuyen - Chính sách bongdaso tructuyen và quản lý nghệ thuật | C00 | 24.25 | |
13 | 7229042A | Quản lý bongdaso tructuyen - Chính sách bongdaso tructuyen và quản lý nghệ thuật | D01; D78; D96; A16; A00 | 23.25 | |
14 | 7229042C | Quản lý bongdaso tructuyen - Quản lý di sản bongdaso tructuyen | C00 | 24.5 | |
15 | 7229042C | Quản lý bongdaso tructuyen - Quản lý di sản bongdaso tructuyen | D01; D78; D96; A16; A00 | 23.5 | |
16 | 7229042E | Quản lý bongdaso tructuyen - Tổ chức sự kiện bongdaso tructuyen | C00 | 26.75 | |
17 | 7229042E | Quản lý bongdaso tructuyen - Tổ chức sự kiện bongdaso tructuyen | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.75 | |
18 | 7320101 | Báo chí | C00 | 27.5 | |
19 | 7320101 | Báo chí | D01; D78; D96; A16; A00 | 26.5 | |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 24 | |
21 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01; D78; D96; A16; A00 | 23 | |
22 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26.75 | |
23 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D78; D96; A16; A00 | 25.75 | |
24 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 22.75 | |
25 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D78; D96; A16; A00 | 21.75 | |
26 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 24.25 | |
27 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D78; D96; A16; A00 | 23.25 | |
28 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | |
29 | 7380101 | Luật | D01; D78; D96; A16; A00 | 26.5 | |
30 | 7810101A | Du lịch - bongdaso tructuyen du lịch | C00 | 26 | |
31 | 7810101A | Du lịch - bongdaso tructuyen du lịch | D01; D78; D96; A16; A00 | 25 | |
32 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 27 | |
33 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D78; D96; A16; A00 | 26 | |
34 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D78; D96; A16; A00 | 31.85 | Tiếng Anh nhân 2 |
35 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.5 | |
36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D78; D96; A16; A00 | 26.5 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7320101 | Báo chí | C00 | 30.5 | |
2 | 7320101 | Báo chí | D01; A00 | 29.5 | |
3 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 23 | |
4 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; A00 | 22 | |
5 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; A00 | 34.25 | |
6 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 28.5 | |
7 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; A00 | 27.5 | |
8 | 7810101A | Du lịch - bongdaso tructuyen du lịch | C00 | 27.5 | |
9 | 7810101A | Du lịch - bongdaso tructuyen du lịch | D01; A00 | 26.5 | |
10 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 25 | |
11 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; A00 | 24 | |
12 | 7380101 | Luật | C00 | 30.5 | |
13 | 7380101 | Luật | D01; A00 | 29.5 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A00 | 37 | |
15 | 7229042A | QLVH - Chính sách bongdaso tructuyen quản lý nghệ thuật | C00 | 25 | |
16 | 7229042A | QLVH - Chính sách bongdaso tructuyen quản lý nghệ thuật | D01; A00 | 24 | |
17 | 7229042C | QLVH - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 25 | |
18 | 7229042C | QLVH - Quản lý di sản văn hóa | D01; A00 | 24 | |
19 | 7229042E | QLVH - Tổ chức sự kiện bongdaso tructuyen | C00 | 29.25 | |
20 | 7229042E | QLVH - Tổ chức sự kiện bongdaso tructuyen | D01; A00 | 28.25 | |
21 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26.5 | |
22 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; A00 | 25.5 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 30.5 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; A00 | 29.5 | |
25 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 24 | |
26 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01; A00 | 23 | |
27 | 7220112B | bongdaso tructuyen các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00 | 22 | |
28 | 7220112B | bongdaso tructuyen các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | D01; A00 | 21 | |
29 | 7220112A | bongdaso tructuyen các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý bongdaso tructuyen vùng DTTS | C00 | 22 | |
30 | 7220112A | bongdaso tructuyen các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý bongdaso tructuyen vùng DTTS | D01; A00 | 21 | |
31 | 7229040A | bongdaso tructuyen học - Nghiên cứu bongdaso tructuyen | C00 | 26 | |
32 | 7229040A | bongdaso tructuyen học - Nghiên cứu bongdaso tructuyen | D01; A00 | 25 | |
33 | 7229040C | bongdaso tructuyen học - bongdaso tructuyen đối ngoại | C00 | 28.5 | |
34 | 7229040C | bongdaso tructuyen học - bongdaso tructuyen đối ngoại | D01; A00 | 27.5 | |
35 | 7229040B | bongdaso tructuyen học - bongdaso tructuyen truyền thông | C00 | 30 | |
36 | 7229040B | bongdaso tructuyen học - bongdaso tructuyen truyền thông | D01; A00 | 29 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
VHH - Trường đại học bongdaso tructuyen Hà Nội
Địa chỉ:418 Đường La Thành - Quận Đống Đa - Hà Nội
Website chính: https://huc.edu.vn/
Liên lạc:ĐT : 043.8511971 máy lẻ 104,105,116
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
VHH - Trường đại bongdaso dữ liệu
VHH - Trường đại học bongdaso tructuyen Hà Nội