Điểm chuẩn năm 2022 - VHD - Đại bongdaso v - Hung
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C00; C19; C20; D01 | 16 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | C00; C19; C20; D01 | 16 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00; C19; C20; D01 | 16 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C00; C19; C20; D01 | 18 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | C00; C19; C20; D01 | 18 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00; C19; C20; D01 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng bongdaso v Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Số 16 Hữu Nghị, Xuân Khanh, Sơn Tây, TP.Hà Nội
KCN Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP.Hà Nội
số 27 Lê Văn Lương, quận Thanh Xuân, TP.Hà Nội
Website chính: http://viu.edu.vn/
Liên lạc:. ĐT: 04.33838063
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP