Điểm chuẩn năm 2022 - bongdaso ìno ( UKH )
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán bongdaso ìno | A00; B00; A01; D07 | 23.6 | |
2 | 7140211A | Sư phạm Vật lý (KHTN) | A00; B00; A01; D07 | 20.25 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15; D01 | 23 | |
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 23.6 | |
5 | 7140202 | Giáo dục tiểu bongdaso ìno | A00; D01; C00; D14 | 24.25 | |
6 | 7440112 | Hóa bongdaso ìno (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) | A00; B00; A01; D07 | 15 | |
7 | 7420203A | Sinh bongdaso ìno ứng dụng (Dược liệu) | A00; B00; A01; D07 | 15 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; A01; D14; D15 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - nhà hàng) | D01; A01; D14; D15 | 16 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01; A01; D14; D15 | 18 | |
11 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Quản lí bán lẻ) | D01; A01; D14; D15 | 15.5 | |
12 | 7340101B | Quản trị kinh doanh (Marketing) | D01; A01; D14; D15 | 20 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15 | 19 | |
14 | 7220201A | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) | D01; A01; D14; D15 | 15 | |
15 | 7310630 | Việt Nam bongdaso ìno (Hướng dẫn du lịch) | C00; C19; C20; D01 | 18 | |
16 | 7310630A | Việt Nam bongdaso ìno (Văn hóa du lịch) | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
17 | 7229030 | Văn bongdaso ìno (Văn bongdaso ìno - Báo chí, truyền thông) | C00; C19; C20; D01 | 18 | |
18 | 7229040 | Văn hóa bongdaso ìno (Văn hóa - Truyền thông) | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
19 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso ìno (Tiếng Trung Quốc) | D01; D04; D14; D15 | 15 |
Điểm chuẩn Xét điểm bongdaso ìno bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm bongdaso ìno bạ | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán bongdaso ìno | A00; B00; A01; D07 | 25 | |
2 | 7140211A | Sư phạm Vật lý (KHTN) | A00; B00; A01; D07 | 25 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15; D01 | 25 | |
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 25 | |
5 | 7140202 | Giáo dục tiểu bongdaso ìno | A00; D01; C00; D14 | 26.5 | |
6 | 7440112 | Hóa bongdaso ìno (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) | A00; B00; A01; D07 | 16 | |
7 | 7420203A | Sinh bongdaso ìno ứng dụng (Dược liệu) | A00; B00; A01; D07 | 16 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; A01; D14; D15 | 18 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - nhà hàng) | D01; A01; D14; D15 | 18 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01; A01; D14; D15 | 18 | |
11 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Quản lí bán lẻ) | D01; A01; D14; D15 | 18 | |
12 | 7340101B | Quản trị kinh doanh (Marketing) | D01; A01; D14; D15 | 20 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15 | 19 | |
14 | 7220201A | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) | D01; A01; D14; D15 | 19 | |
15 | 7310630 | Việt Nam bongdaso ìno (Hướng dẫn du lịch) | C00; C19; C20; D01 | 18 | |
16 | 7310630A | Việt Nam bongdaso ìno (Văn hóa du lịch) | C00; C19; C20; D01 | 18 | |
17 | 7229030 | Văn bongdaso ìno (Văn bongdaso ìno - Báo chí, truyền thông) | C00; C19; C20; D01 | 18 | |
18 | 7229040 | Văn hóa bongdaso ìno (Văn hóa - Truyền thông) | C00; C19; C20; D01 | 18 | |
19 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso ìno (Tiếng Trung Quốc) | D01; D04; D14; D15 | 18 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán bongdaso ìno | 630 | ||
2 | 7140211A | Sư phạm Vật lý (KHTN) | 670 | ||
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 670 | ||
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 670 | ||
5 | 7140202 | Giáo dục tiểu bongdaso ìno | 670 | ||
6 | 7440112 | Hóa bongdaso ìno (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) | 450 | ||
7 | 7420203A | Sinh bongdaso ìno ứng dụng (Dược liệu) | 450 | ||
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 450 | ||
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - nhà hàng) | 450 | ||
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 450 | ||
11 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Quản lí bán lẻ) | 450 | ||
12 | 7340101B | Quản trị kinh doanh (Marketing) | 450 | ||
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 450 | ||
14 | 7310630 | Việt Nam bongdaso ìno (Hướng dẫn du lịch) | 450 | ||
15 | 7310630A | Việt Nam bongdaso ìno (Văn hóa du lịch) | 450 | ||
16 | 7229030 | Văn bongdaso ìno (Văn bongdaso ìno - Báo chí, truyền thông) | 450 | ||
17 | 7229040 | Văn hóa bongdaso ìno (Văn hóa - Truyền thông) | 450 | ||
18 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso ìno (Tiếng Trung Quốc) | 450 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Số 01 Nguyễn Chánh, phường Lộc Thọ, TP.Nha Trang, Khánh Hòa.
Số 52 Phạm Văn Đồng, phường Vĩnh Hải, TP.Nha Trang, Khánh Hòa.
Website chính: https://ukh.edu.vn/
Liên lạc:Điện thoại: 058 3523 812
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP