Điểm chuẩn năm 2022 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso ìno TP.HCM
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 26.08 | Hệ Đại trà |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 24.5 | Hệ Đại trà |
3 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.6 | Hệ CLC tiếng Việt |
4 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.6 | Hệ Đại trà |
5 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 22.75 | Hệ Đại trà |
6 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ Đại trà |
7 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.15 | Hệ CLC tiếng Việt |
8 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Đại trà |
9 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
10 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ Đại trà |
11 | 7480108A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno máy tính | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
12 | 7480108C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno máy tính | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
13 | 7480108D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno máy tính | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ Đại trà |
14 | 7480118D | Hệ thống những và IoT | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ Đại trà |
15 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.35 | Hệ CLC tiếng Anh |
16 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.6 | Hệ CLC tiếng Việt |
17 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ Đại trà |
18 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Đại trà |
19 | 7480203D | Kỹ bongdaso ìno dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 26.1 | Hệ Đại trà |
20 | 7510102A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 19.75 | Hệ CLC tiếng Anh |
21 | 7510102C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20 | Hệ CLC tiếng Việt |
22 | 7510102D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ Đại trà |
23 | 7510106D | Hệ thống kỹ bongdaso ìno công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 18.1 | Hệ Đại trà |
24 | 7510201A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 22 | Hệ CLC tiếng Anh |
25 | 7510201C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
26 | 7510201D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26.15 | Hệ Đại trà |
27 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 21.3 | Hệ CLC tiếng Anh |
28 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 19.05 | Hệ CLC tiếng Việt |
29 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ Đại trà |
30 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 19.05 | Hệ CLC Việt - Nhật |
31 | 7510203A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.1 | Hệ CLC tiếng Anh |
32 | 7510203C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
33 | 7510203D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Đại trà |
34 | 7510205A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno ô tô | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
35 | 7510205C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
36 | 7510205D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno ô tô | A00; A01; D01; D90 | 25.35 | Hệ Đại trà |
37 | 7510206A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Anh |
38 | 7510206C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt |
39 | 7510206D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 18.7 | Hệ Đại trà |
40 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 21 | Hệ Đại trà |
41 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Nhân tài |
42 | 7510301A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 21.65 | Hệ CLC tiếng Anh |
43 | 7510301C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Việt |
44 | 7510301D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Hệ Đại trà |
45 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 22.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
46 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
47 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Đại trà |
48 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ CLC Việt - Nhật |
49 | 7510303A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 24.8 | Hệ CLC tiếng Anh |
50 | 7510303C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Việt |
51 | 7510303D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 25.7 | Hệ Đại trà |
52 | 7510401C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno hóa học | A00; B00; D07; D90 | 20.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
53 | 7510401D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno hóa học | A00; B00; D07; D90 | 23.1 | Hệ Đại trà |
54 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
55 | 7510406C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno môi trường | A00; B00; D07; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt |
56 | 7510406D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno môi trường | A00; B00; D07; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
57 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 19.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
58 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
59 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Đại trà |
60 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ Đại trà |
61 | 7510801C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno in | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt |
62 | 7510801D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno in | A00; A01; D01; D90 | 17.1 | Hệ Đại trà |
63 | 7520117D | Kỹ bongdaso ìno công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
64 | 7520212D | Kỹ bongdaso ìno y sinh | A00; A01; D01; D90 | 20 | Hệ Đại trà |
65 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 17.5 | Hệ CLC tiếng Anh |
66 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt |
67 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | Hệ Đại trà |
68 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 17.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
69 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Hệ Đại trà |
70 | 7549002D | Kỹ bongdaso ìno gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
71 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 22 | Hệ Đại trà |
72 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 21.5 | Hệ Đại trà |
73 | 7580205D | Kỹ bongdaso ìno xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
74 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Hệ Đại trà |
75 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | Hệ Đại trà |
76 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 17.7 | Hệ Đại trà |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 29 | Hệ Đại trà |
2 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 28.5 | Hệ Đại trà |
3 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 29.75 | Hệ Đại trà |
4 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 29.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
5 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 29.75 | Hệ Đại trà |
6 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 28.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
7 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 29.25 | Hệ Đại trà |
8 | 7480108A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno máy tính | A00; A01; D01; D90 | 29 | Hệ CLC tiếng Anh |
9 | 7480108C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno máy tính | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
10 | 7480108D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno máy tính | A00; A01; D01; D90 | 29.5 | Hệ Đại trà |
11 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ Đại trà |
12 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29.5 | Hệ CLC tiếng Anh |
13 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
14 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29.75 | Hệ Đại trà |
15 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29.5 | Hệ Đại trà |
16 | 7480203D | Kỹ bongdaso ìno dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 29 | Hệ Đại trà |
17 | 7510102A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ CLC tiếng Anh |
18 | 7510102C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 24 | Hệ CLC tiếng Việt |
19 | 7510102D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ Đại trà |
20 | 7510106D | Hệ thống kỹ bongdaso ìno công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ Đại trà |
21 | 7510201A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ CLC tiếng Anh |
22 | 7510201C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
23 | 7510201D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Đại trà |
24 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 24 | Hệ CLC tiếng Anh |
25 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
26 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ Đại trà |
27 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC Việt - Nhật |
28 | 7510203A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27 | Hệ CLC tiếng Anh |
29 | 7510203C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
30 | 7510203D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 28.5 | Hệ Đại trà |
31 | 7510205A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno ô tô | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
32 | 7510205C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno ô tô | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
33 | 7510205D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno ô tô | A00; A01; D01; D90 | 29 | Hệ Đại trà |
34 | 7510206A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Anh |
35 | 7510206C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Việt |
36 | 7510206D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ Đại trà |
37 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ Đại trà |
38 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | --- | Hệ Nhân tài |
39 | 7510301A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Anh |
40 | 7510301C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
41 | 7510301D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Hệ Đại trà |
42 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Anh |
43 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Việt |
44 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Hệ Đại trà |
45 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC Việt - Nhật |
46 | 7510303A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 28 | Hệ CLC tiếng Anh |
47 | 7510303C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 28 | Hệ CLC tiếng Việt |
48 | 7510303D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 29 | Hệ Đại trà |
49 | 7510401C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno hóa học | A00; B00; D07; D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
50 | 7510401D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno hóa học | A00; B00; D07; D90 | 29.5 | Hệ Đại trà |
51 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 25.5 | Hệ Đại trà |
52 | 7510406C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno môi trường | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
53 | 7510406D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno môi trường | A00; B00; D07; D90 | 26 | Hệ Đại trà |
54 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Hệ CLC tiếng Anh |
55 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
56 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ Đại trà |
57 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 29.75 | Hệ Đại trà |
58 | 7510801C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno in | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Việt |
59 | 7510801D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno in | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ Đại trà |
60 | 7520117D | Kỹ bongdaso ìno công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ Đại trà |
61 | 7520212D | Kỹ bongdaso ìno y sinh | A00; A01; D01; D90 | 29.25 | Hệ Đại trà |
62 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 27 | Hệ CLC tiếng Anh |
63 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
64 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 29 | Hệ Đại trà |
65 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | Hệ CLC tiếng Việt |
66 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ Đại trà |
67 | 7549002D | Kỹ bongdaso ìno gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 24 | Hệ Đại trà |
68 | 7580205D | Kỹ bongdaso ìno xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ Đại trà |
69 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ Đại trà |
70 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 28.75 | Hệ Đại trà |
71 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ Đại trà |
72 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 24.25 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
73 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21 | Hệ CLC tiếng Việt - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
74 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
75 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23 | Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
76 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 22.25 | Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | 25 | Đại trà | |
2 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | 23 | Đại trà | |
3 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | 24.5 | Đại trà | |
4 | 7340122C | Thương mại điện tử | 22.5 | CLC Tiếng Việt | |
5 | 7340122D | Thương mại điện tử | 24 | Đại trà | |
6 | 7340301C | Kế toán | 23 | CLC Tiếng Việt | |
7 | 7340301D | Kế toán | 23.25 | Đại trà | |
8 | 7380101D | Luật | 22 | Đại trà | |
9 | 7480108A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno máy tính | 23.5 | CLC Tiếng Anh | |
10 | 7480108C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno máy tính | 23 | CLC Tiếng Việt | |
11 | 7480108D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno máy tính | 23.5 | Đại trà | |
12 | 7480118D | Hệ thống những và IoT | 22.5 | Đại trà | |
13 | 7480201A | Công nghệ thông tin | 24 | CLC Tiếng Anh | |
14 | 7480201C | Công nghệ thông tin | 24 | CLC Tiếng Việt | |
15 | 7480201D | Công nghệ thông tin | 24.5 | Đại trà | |
16 | 7480202D | An toàn thông tin | 24 | Đại trà | |
17 | 7480203D | Kỹ bongdaso ìno dữ liệu | 23 | Đại trà | |
18 | 7510102A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno công trình xây dựng | 21 | CLC Tiếng Anh | |
19 | 7510102C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno công trình xây dựng | 21 | CLC Tiếng Việt | |
20 | 7510102D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno công trình xây dựng | 21 | Đại trà | |
21 | 7510106D | Hệ thống kỹ bongdaso ìno công trình xây dựng | 21 | Đại trà | |
22 | 7510201A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ khí | 21.5 | CLC Tiếng Anh | |
23 | 7510201C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ khí | 21.5 | CLC Tiếng Việt | |
24 | 7510201D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ khí | 22 | Đại trà | |
25 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | 21.5 | CLC Tiếng Anh | |
26 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | 21.5 | CLC Tiếng Việt | |
27 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | 22 | Đại trà | |
28 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | 21 | Chất lượng cao Việt - Nhật | |
29 | 7510203A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ điện tử | 22.25 | CLC Tiếng Anh | |
30 | 7510203C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ điện tử | 22.5 | CLC Tiếng Việt | |
31 | 7510203D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ điện tử | 23 | Đại trà | |
32 | 7510205A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno ô tô | 22.5 | CLC Tiếng Anh | |
33 | 7510205C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno ô tô | 22.5 | CLC Tiếng Việt | |
34 | 7510205D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno ô tô | 23.5 | Đại trà | |
35 | 7510206A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno nhiệt | 21 | CLC Tiếng Anh | |
36 | 7510206C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno nhiệt | 21 | CLC Tiếng Việt | |
37 | 7510206D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno nhiệt | 21 | Đại trà | |
38 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | 21.5 | Đại trà | |
39 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | 26 | Nhân Tài | |
40 | 7510301A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điện, điện tử | 21.5 | CLC Tiếng Anh | |
41 | 7510301C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điện, điện tử | 21.5 | CLC Tiếng Việt | |
42 | 7510301D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điện, điện tử | 22 | Đại trà | |
43 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | 21 | CLC Tiếng Anh | |
44 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | 21 | CLC Tiếng Việt | |
45 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | 22 | Đại trà | |
46 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | 21 | Chất lượng cao Việt - Nhật | |
47 | 7510303A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điều khiển và tự động hóa | 23.5 | CLC Tiếng Anh | |
48 | 7510303C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điều khiển và tự động hóa | 24 | CLC Tiếng Việt | |
49 | 7510303D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điều khiển và tự động hóa | 24.5 | Đại trà | |
50 | 7510401C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno hóa học | 23 | CLC Tiếng Việt | |
51 | 7510401D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno hóa học | 24 | Đại trà | |
52 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | 21 | Đại trà | |
53 | 7510406C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno môi trường | 21 | CLC Tiếng Việt | |
54 | 7510406D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno môi trường | 21 | Đại trà | |
55 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | 21 | CLC Tiếng Anh | |
56 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | 21.5 | CLC Tiếng Việt | |
57 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | 23 | Đại trà | |
58 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 25 | Đại trà | |
59 | 7510801C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno in | 21 | CLC Tiếng Việt | |
60 | 7510801D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno in | 21 | Đại trà | |
61 | 7520117D | Kỹ bongdaso ìno công nghiệp | 21 | Đại trà | |
62 | 7520212D | Kỹ bongdaso ìno y sinh | 24 | Đại trà | |
63 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | 22 | CLC Tiếng Anh | |
64 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | 22 | CLC Tiếng Việt | |
65 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | 23 | Đại trà | |
66 | 7540209C | Công nghệ may | 21 | CLC Tiếng Việt | |
67 | 7540209D | Công nghệ may | 21 | Đại trà | |
68 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 21 | Đại trà | |
69 | 7580205D | Kỹ bongdaso ìno xây dựng công trình giao thông | 21 | Đại trà | |
70 | 7580302D | Quản lý xây dựng | 21 | Đại trà | |
71 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21 | Đại trà | |
72 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | 21 | Đại trà | |
73 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | 22 | Đại trà | |
74 | 7210404C | Thiết kế thời trang | 18 | CLC Tiếng Việt | |
75 | 7210404D | Thiết kế thời trang | 18 | Đại trà | |
76 | 7580101D | Kiến trúc | 21 | Đại trà | |
77 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | 20.5 | Đại trà |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
SPK-bongdaso mobile đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
Địa chỉ:1 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Website chính: https://hcmute.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 37222764; 38961333
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
SPK-bongdaso mobile đại học Sư
SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso ìno TP.HCM