Điểm chuẩn năm 2022 - QSY-mobile bongdaso Y (ĐHQG TP.HCM)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7720101_CLC | Y mobile bongdaso (CLC) | B00 | 26.45 | |
2 | 7720101_CLCA | Y mobile bongdaso (CLC, KHCCTA) | B00 | 25.6 | |
3 | 7720201_CLC | Dược học (CLC) | A00 | 25.3 | |
4 | 7720201_CLC | Dược học (CLC) | B00 | 25.3 | |
5 | 7720201_CLCA | Dược học (CLC, KHCCTA) | A00 | 23.5 | |
6 | 7720201_CLCA | Dược học (CLC, KHCCTA) | B00 | 25.45 | |
7 | 7720501_CLC | Răng - Hàm - Mặt (CLC) | B00 | 26.1 | |
8 | 7720501_CLC | Răng - Hàm - Mặt (CLC, KHCCTA) | B00 | 25.4 | |
9 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21 | |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7720101_CLC | Y mobile bongdaso (CLC) | 950 | ||
2 | 7720201_CLC | Dược học (CLC) | 909 | ||
3 | 7720501_CLC | Răng - Hàm - Mặt (CLC) | 908 | ||
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | 748 | ||
5 | 7720301 | Điều dưỡng | 657 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QSY- Trường Đại học mobile bongdaso học Sức khoẻ (UHS) (ĐHQG TP.HCM)
Địa chỉ:
Website chính: https://www.uhsvnu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 37242160 – Số nội bộ: 3112.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
QSY- Trường Đại học mobile bongdaso học Sức khoẻ (UHS) (ĐHQG TP.HCM)