Điểm chuẩn năm 2022 - QSX-Trường đại bongdaso dữ liệu Khoa bongdaso dữ liệu Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7140101 Giáo dục bongdaso dữ liệu C00 23.6
2 7140101 Giáo dục bongdaso dữ liệu B00; D01 22.8
3 7140114 Quản lý giáo dục C00 24
4 7140114 Quản lý giáo dục A01; D01; D14 23
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.3
6 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao D01 25.45
7 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 20.25
8 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 23.4
9 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 23
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 25.4
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 25.9
12 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D01 24.25
13 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D04 24.5
14 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 23.5
15 7220205 Ngôn ngữ Đức D05 23
16 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao D01 21.75
17 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao D05 21.5
18 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01; D03; D05 22.5
19 7220208 Ngôn ngữ Italia D01; D03; D05 20
20 7229001 Triết bongdaso dữ liệu C00 24
21 7229001 Triết bongdaso dữ liệu A01; D01; D14 23
22 7229009 Tôn giáo bongdaso dữ liệu C00 22.25
23 7229009 Tôn giáo bongdaso dữ liệu D01; D14 21.25
24 7229010 Lịch sử C00 24.6
25 7229010 Lịch sử D01; D14; D15 24.1
26 7229020 Ngôn ngữ bongdaso dữ liệu C00 25.5
27 7229020 Ngôn ngữ bongdaso dữ liệu D01; D14 24.35
28 7229030 Văn bongdaso dữ liệu C00 26.6
29 7229030 Văn bongdaso dữ liệu D01; D14 25.25
30 7229040 Văn hoá bongdaso dữ liệu C00 26.5
31 7229040 Văn hoá bongdaso dữ liệu D01; D14; D15 25.25
32 7310206 Quan hệ quốc tế D14 26.6
33 7310206 Quan hệ quốc tế D01 26.2
34 7310206_CLC Quan hệ quốc tế - Chất lượng cao D14 25.6
35 7310206_CLC Quan hệ quốc tế - Chất lượng cao D01 25.3
36 7310301 Xã hội bongdaso dữ liệu C00 25.3
37 7310301 Xã hội bongdaso dữ liệu A00; D01; D14 23.8
38 7310302 Nhân bongdaso dữ liệu C00 21.25
39 7310302 Nhân bongdaso dữ liệu D01; D14; D15 21
40 7310401 Tâm lý bongdaso dữ liệu C00 26.9
41 7310401 Tâm lý bongdaso dữ liệu B00; D14 25.8
42 7310401 Tâm lý bongdaso dữ liệu D01 25.7
43 7310403 Tâm lý bongdaso dữ liệu giáo dục B00 24.4
44 7310403 Tâm lý bongdaso dữ liệu giáo dục B08; D14 24.5
45 7310403 Tâm lý bongdaso dữ liệu giáo dục D01 24.3
46 7310501 Địa lý bongdaso dữ liệu A01; C00; D01; D15 20.25
47 7310608 Đông phương bongdaso dữ liệu D04; D14 24.6
48 7310608 Đông phương bongdaso dữ liệu D01 24.2
49 7310613 Nhật Bản bongdaso dữ liệu D14 26
50 7310613 Nhật Bản bongdaso dữ liệu D01 25.9
51 7310613 Nhật Bản bongdaso dữ liệu D06; D63 25.45
52 7310613_CLC Nhật Bản bongdaso dữ liệu - Chất lượng cao D14 24.4
53 7310613_CLC Nhật Bản bongdaso dữ liệu - Chất lượng cao D01; D06; D63 23.4
54 7310614 Hàn Quốc bongdaso dữ liệu D01; D14; DD2; DH5 25.45
55 7310630 Việt Nam bongdaso dữ liệu C00 26
56 7310630 Việt Nam bongdaso dữ liệu D01; D14; D15 25.5
57 7320101 Báo chí C00 28.25
58 7320101 Báo chí D14 27.15
59 7320101 Báo chí D01 27
60 7320101_CLC Báo chí - Chất lượng cao C00 27.5
61 7320101_CLC Báo chí - Chất lượng cao D14 25.6
62 7320101_CLC Báo chí - Chất lượng cao D01 25.3
63 7320104 Truyền thông đa phương tiện D14; D15 27.55
64 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 27.15
65 7320201 Thông tin thư viện C00 23.5
66 7320201 Thông tin thư viện A01; D01; D14 21.75
67 7320205 Quản lý thông tin C00 26.75
68 7320205 Quản lý thông tin A01; D14 25
69 7320205 Quản lý thông tin D01 24.5
70 7320303 Lưu trữ bongdaso dữ liệu C00 21.75
71 7320303 Lưu trữ bongdaso dữ liệu D01; D14; D15 21.75
72 7340406 Quản trị văn phòng C00 26.75
73 7340406 Quản trị văn phòng D01; D14 25.05
74 7580112 Đô thị bongdaso dữ liệu C00 21.5
75 7580112 Đô thị bongdaso dữ liệu A01; D14 21
76 7580112 Đô thị bongdaso dữ liệu D01 20.75
77 7760101 Công tác xã hội C00 22.6
78 7760101 Công tác xã hội D01; D14; D15 21.75
79 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.6
80 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 25.8
81 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D15 25.6
82 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao C00 25
83 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao D14; D15 24.2
84 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao D01 24

Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM Ghi chú
1 7140101 Giáo dục bongdaso dữ liệu 685
2 7140114 Quản lý giáo dục 700
3 7220201 Ngôn ngữ Anh 870
4 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao 840
5 7220202 Ngôn ngữ Nga 700
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp 760
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 820
8 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao 800
9 7220205 Ngôn ngữ Đức 760
10 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao 740
11 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 735
12 7220208 Ngôn ngữ Italia 710
13 7229001 Triết bongdaso dữ liệu 675
14 7229009 Tôn giáo bongdaso dữ liệu 610
15 7229010 Lịch sử 625
16 7229020 Ngôn ngữ bongdaso dữ liệu 710
17 7229030 Văn bongdaso dữ liệu 735
18 7229040 Văn hoá bongdaso dữ liệu 705
19 7310206 Quan hệ quốc tế 850
20 7310206_CLC Quan hệ quốc tế - Chất lượng cao 845
21 7310301 Xã hội bongdaso dữ liệu 735
22 7310302 Nhân bongdaso dữ liệu 660
23 7310401 Tâm lý bongdaso dữ liệu 860
24 7310403 Tâm lý bongdaso dữ liệu giáo dục 755
25 7310501 Địa lý bongdaso dữ liệu 620
26 7310608 Đông phương bongdaso dữ liệu 760
27 7310613 Nhật Bản bongdaso dữ liệu 800
28 7310613_CLC Nhật Bản bongdaso dữ liệu - Chất lượng cao 800
29 7310614 Hàn Quốc bongdaso dữ liệu 800
30 7310630 Việt Nam bongdaso dữ liệu 710
31 7320101 Báo chí 825
32 7320101_CLC Báo chí - Chất lượng cao 805
33 7320104 Truyền thông đa phương tiện 900
34 7320201 Thông tin thư viện 610
35 7320205 Quản lý thông tin 740
36 7320303 Lưu trữ bongdaso dữ liệu 610
37 7340406 Quản trị văn phòng 780
38 7580112 Đô thị bongdaso dữ liệu 620
39 7760101 Công tác xã hội 660
40 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 800
41 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao 800

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Trường thành viên ĐHQG TP.HCM
logo của trường QSX-Trường đại bongdaso dữ liệu Khoa bongdaso dữ liệu Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)

QSX-Trường đại bongdaso dữ liệu Khoa bongdaso dữ liệu Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)

Địa chỉ:10-12 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
Khu Đô thị Đại bongdaso dữ liệu Quốc gia TP.HCM, TP.Thủ Đức, TP.HCM

Website chính: https://hcmussh.edu.vn/

Liên lạc:ĐT: (08) 38221909 – Số nội bộ: 112

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

QSX-Trường đại học bongdaso com
QSX-Trường đại bongdaso dữ liệu Khoa bongdaso dữ liệu Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)