Điểm chuẩn năm 2022 - kết quả dữ liệu bongdaso Học Tự Nhiên (ĐHQG TP.HCM)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7420101 | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | A02; B00; B08 | 17 | |
2 | 7420101_CLC | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso (CT Chất lượng cao) | A02; B00; B08 | 17 | |
3 | 7420201 | Công nghệ Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | A02; B00; B08; D90 | 23.75 | |
4 | 7420201_CLC | Công nghệ Sinh kết quả dữ liệu bongdaso (CT Chất lượng cao) | A02; B00; B08; D90 | 24 | |
5 | 7440102 | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; A02; D90 | 20 | |
6 | 7440112 | Hóa kết quả dữ liệu bongdaso | A00; B00; D07; D90 | 24.2 | |
7 | 7440112_CLC | Hóa kết quả dữ liệu bongdaso (CT Chất lượng cao) | A00; B00; D07; D90 | 23.6 | |
8 | 7440122 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
9 | 7440201 | Địa chất kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
10 | 7440228 | Hải dương kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
11 | 7440301 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Môi trường | A00; B00; B08; D07 | 17 | |
12 | 7440301_CLC | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Môi trường (CT Chất lượng cao) | A00; B00; B08; D07 | 17 | |
13 | 7460101_NN | Nhóm ngành Toán kết quả dữ liệu bongdaso, Toán ứng dụng, Toán tin | A00; A01; B00; D01 | 24.75 | |
14 | 7460108 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso dữ liệu | A00; A01; B08; D07 | 26.7 | |
15 | 7480101_TT | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Máy tính (CT Tiên tiến) | A00; A01; B08; D07 | 28.2 | |
16 | 7480201_CLC | Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) | A00; A01; B08; D07 | 27.2 | |
17 | 7480201_NN | Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin | A00; A01; B08; D07 | 27.2 | |
18 | 7510401_CLC | Công nghệ Kỹ thuật Hóa kết quả dữ liệu bongdaso (CT Chất lượng cao) | A00; B00; D07; D90 | 24.65 | |
19 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 23 | |
20 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; B08; D07 | 17 | |
21 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; D07; D90 | 24.25 | |
22 | 7520207_CLC | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) | A00; A01; D07; D90 | 24.25 | |
23 | 7520402 | Kỹ thuật Hạt nhân | A00; A01; A02; D90 | 17 | |
24 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02; D90 | 24 | |
25 | 7520501 | Kỹ thuật Địa chất | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B08; D07 | 17 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7420101 | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | 630 | ||
2 | 7420101_CLC | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso (CT Chất lượng cao) | 630 | ||
3 | 7420201 | Công nghệ Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | 815 | ||
4 | 7420201_CLC | Công nghệ Sinh kết quả dữ liệu bongdaso (CT Chất lượng cao) | 815 | ||
5 | 7440102 | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso | 670 | ||
6 | 7440112 | Hóa kết quả dữ liệu bongdaso | 820 | ||
7 | 7440112_CLC | Hóa kết quả dữ liệu bongdaso (CT Chất lượng cao) | 770 | ||
8 | 7440122 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Vật liệu | 620 | ||
9 | 7440201 | Địa chất kết quả dữ liệu bongdaso | 610 | ||
10 | 7440228 | Hải dương kết quả dữ liệu bongdaso | 610 | ||
11 | 7440301 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Môi trường | 610 | ||
12 | 7440301_CLC | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Môi trường (CT Chất lượng cao) | 610 | ||
13 | 7460101_NN | Nhóm ngành Toán kết quả dữ liệu bongdaso, Toán ứng dụng, Toán tin | 780 | ||
14 | 7460108 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso dữ liệu | 912 | ||
15 | 7480101_TT | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso Máy tính (CT Tiên tiến) | 1001 | ||
16 | 7480201_CLC | Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) | 880 | ||
17 | 7480201_NN | Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin | 935 | ||
18 | 7510401_CLC | Công nghệ Kỹ thuật Hóa kết quả dữ liệu bongdaso (CT Chất lượng cao) | 770 | ||
19 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | 650 | ||
20 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 620 | ||
21 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 750 | ||
22 | 7520207_CLC | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) | 680 | ||
23 | 7520402 | Kỹ thuật Hạt nhân | 620 | ||
24 | 7520403 | Vật lý Y khoa | 806 | ||
25 | 7520501 | Kỹ thuật Địa chất | 610 | ||
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 620 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
kết quả dữ liệu bongdaso Học Tự Nhiên (ĐHQG TP.HCM)
Địa chỉ:227 Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Khu đô thị Đại kết quả dữ liệu bongdaso Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Website chính: https://hcmus.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 38354394 – (08) 38304380
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
QST-Trường đại bongdaso tructuyen
kết quả dữ liệu bongdaso Học Tự Nhiên (ĐHQG TP.HCM)