trang bongdasoĐiểm chuẩn năm 2022 - QSB - Trường đại học Bách Khoa (ĐHQG TP.HCM)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 106 | Khoa học Máy tính | A00; A01 | 75.99 | Phương thức kết hợp |
2 | 107 | Kỹ trang bongdaso Máy tính | A00; A01 | 66.86 | Phương thức kết hợp |
3 | 108 | Kỹ trang bongdaso Điện; Kỹ trang bongdaso Điện tử - Viễn thông; Kỹ trang bongdaso Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01 | 60 | Phương thức kết hợp |
4 | 109 | Kỹ trang bongdaso Cơ khí | A00; A01 | 60.29 | Phương thức kết hợp |
5 | 110 | Kỹ trang bongdaso Cơ điện tử | A00; A01 | 62.57 | Phương thức kết hợp |
6 | 112 | Kỹ trang bongdaso Dệt; Công nghệ May | A00; A01 | 58.08 | Phương thức kết hợp |
7 | 114 | Kỹ trang bongdaso Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học | A00; B00; D07 | 58.68 | Phương thức kết hợp |
8 | 115 | Kỹ trang bongdaso Xây Dựng | A00; A01 | 56.1 | Phương thức kết hợp |
9 | 117 | Kiến Trúc | A01; C01 | 57.74 | Phương thức kết hợp |
10 | 120 | Kỹ trang bongdaso Địa chất; Kỹ trang bongdaso Dầu khí | A00; A01 | 60.35 | Phương thức kết hợp |
11 | 123 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 57.98 | Phương thức kết hợp |
12 | 125 | Kỹ trang bongdaso Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; A01; B00; D07 | 60.26 | Phương thức kết hợp |
13 | 128 | Kỹ trang bongdaso Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung Ứng | A00; A01 | 61.27 | Phương thức kết hợp |
14 | 129 | Kỹ trang bongdaso Vật liệu | A00; A01; D07 | 59.62 | Phương thức kết hợp |
15 | 137 | Vật lý Kỹ trang bongdaso | A00; A01 | 62.01 | Phương thức kết hợp |
16 | 138 | Cơ kỹ trang bongdaso | A00; A01 | 63.17 | Phương thức kết hợp |
17 | 140 | Kỹ trang bongdaso Nhiệt | A00; A01 | 57.79 | Phương thức kết hợp |
18 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00; A01 | 59.51 | Phương thức kết hợp |
19 | 142 | Kỹ trang bongdaso Ô tô | A00; A01 | 60.13 | Phương thức kết hợp |
20 | 145 | Kỹ trang bongdaso Tàu thủy; Kỹ trang bongdaso Hàng không (Song ngành) | A00; A01 | 54.6 | Phương thức kết hợp |
21 | 206 | Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) | A00; A01 | 67.24 | Phương thức kết hợp |
22 | 207 | Kỹ trang bongdaso Máy tính (Chương trình CLC) | A00; A01 | 65 | Phương thức kết hợp |
23 | 208 | Kỹ trang bongdaso Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) | A00; A01 | 60 | Phương thức kết hợp |
24 | 209 | Kỹ trang bongdaso Cơ khí (Chương trình CLC) | A00; A01 | 60.02 | Phương thức kết hợp |
25 | 210 | Kỹ trang bongdaso Cơ điện tử | A00; A01 | 64.99 | Phương thức kết hợp |
26 | 211 | Kỹ trang bongdaso Cơ điện tử - Chuyên ngành Kỹ trang bongdaso RoBot | A00; A01 | 64.33 | Phương thức kết hợp |
27 | 214 | Kỹ trang bongdaso Hóa học | A00; B00; D07 | 60.01 | Phương thức kết hợp |
28 | 215 | Kỹ trang bongdaso xây dựng; Kỹ trang bongdaso xây dựng Công trình giao thông | A00; A01 | 60.01 | Phương thức kết hợp |
29 | 217 | Kiến trúc - Chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan | A01; C01 | 60.01 | Phương thức kết hợp |
30 | 218 | Công nghệ Sinh học | A00; B00; B08; D07 | 63.99 | Phương thức kết hợp |
31 | 219 | Công nghệ Thực phẩm | A00; B00; D07 | 63.22 | Phương thức kết hợp |
32 | 220 | Kỹ trang bongdaso Dầu khí | A00; A01 | 60.01 | Phương thức kết hợp |
33 | 223 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 60.01 | Phương thức kết hợp |
34 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ trang bongdaso Môi trường (Nhóm ngành) | A00; A01; B00; D07 | 60.26 | Phương thức kết hợp |
35 | 228 | Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng | A00; A01 | 64.8 | Phương thức kết hợp |
36 | 229 | Kỹ trang bongdaso Vật liệu (chuyên ngành Kỹ trang bongdaso Vật liệu công nghệ cao) | A00; A01 | 60.01 | Phương thức kết hợp |
37 | 237 | Vật lý kỹ trang bongdaso (chuyên ngành Kỹ trang bongdaso Y Sinh) | A00; A01; D07 | 62.01 | Phương thức kết hợp |
38 | 242 | Kỹ trang bongdaso Ô tô | A00; A01 | 60.13 | Phương thức kết hợp |
39 | 245 | Kỹ trang bongdaso Hàng Không | A00; A01 | 67.14 | Phương thức kết hợp |
40 | 266 | Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật | A00; A01 | 61.92 | Phương thức kết hợp |
41 | 268 | Cơ Kỹ trang bongdaso - Tăng Cường tiếng Nhật | A00; A01 | 62.37 | Phương thức kết hợp |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 106 | Khoa học Máy tính | A00; A01 | 75.99 | Phương thức kết hợp |
2 | 107 | Kỹ trang bongdaso Máy tính | A00; A01 | 66.86 | Phương thức kết hợp |
3 | 108 | Kỹ trang bongdaso Điện; Kỹ trang bongdaso Điện tử - Viễn thông; Kỹ trang bongdaso Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01 | 60 | Phương thức kết hợp |
4 | 109 | Kỹ trang bongdaso Cơ khí | A00; A01 | 60.29 | Phương thức kết hợp |
5 | 110 | Kỹ trang bongdaso Cơ điện tử | A00; A01 | 62.57 | Phương thức kết hợp |
6 | 112 | Kỹ trang bongdaso Dệt; Công nghệ May | A00; A01 | 58.08 | Phương thức kết hợp |
7 | 114 | Kỹ trang bongdaso Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học | A00; B00; D07 | 58.68 | Phương thức kết hợp |
8 | 115 | Kỹ trang bongdaso Xây Dựng | A00; A01 | 56.1 | Phương thức kết hợp |
9 | 117 | Kiến Trúc | A01; C01 | 57.74 | Phương thức kết hợp |
10 | 120 | Kỹ trang bongdaso Địa chất; Kỹ trang bongdaso Dầu khí | A00; A01 | 60.35 | Phương thức kết hợp |
11 | 123 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 57.98 | Phương thức kết hợp |
12 | 125 | Kỹ trang bongdaso Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; A01; B00; D07 | 60.26 | Phương thức kết hợp |
13 | 128 | Kỹ trang bongdaso Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung Ứng | A00; A01 | 61.27 | Phương thức kết hợp |
14 | 129 | Kỹ trang bongdaso Vật liệu | A00; A01; D07 | 59.62 | Phương thức kết hợp |
15 | 137 | Vật lý Kỹ trang bongdaso | A00; A01 | 62.01 | Phương thức kết hợp |
16 | 138 | Cơ kỹ trang bongdaso | A00; A01 | 63.17 | Phương thức kết hợp |
17 | 140 | Kỹ trang bongdaso Nhiệt | A00; A01 | 57.79 | Phương thức kết hợp |
18 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00; A01 | 59.51 | Phương thức kết hợp |
19 | 142 | Kỹ trang bongdaso Ô tô | A00; A01 | 60.13 | Phương thức kết hợp |
20 | 145 | Kỹ trang bongdaso Tàu thủy; Kỹ trang bongdaso Hàng không (Song ngành) | A00; A01 | 54.6 | Phương thức kết hợp |
21 | 206 | Khoa học Máy tính (Chương trình CLC) | A00; A01 | 67.24 | Phương thức kết hợp |
22 | 207 | Kỹ trang bongdaso Máy tính (Chương trình CLC) | A00; A01 | 65 | Phương thức kết hợp |
23 | 208 | Kỹ trang bongdaso Điện - Điện tử (Chương trình Tiên tiến) | A00; A01 | 60 | Phương thức kết hợp |
24 | 209 | Kỹ trang bongdaso Cơ khí (Chương trình CLC) | A00; A01 | 60.02 | Phương thức kết hợp |
25 | 210 | Kỹ trang bongdaso Cơ điện tử | A00; A01 | 64.99 | Phương thức kết hợp |
26 | 211 | Kỹ trang bongdaso Cơ điện tử - Chuyên ngành Kỹ trang bongdaso RoBot | A00; A01 | 64.33 | Phương thức kết hợp |
27 | 214 | Kỹ trang bongdaso Hóa học | A00; B00; D07 | 60.01 | Phương thức kết hợp |
28 | 215 | Kỹ trang bongdaso xây dựng; Kỹ trang bongdaso xây dựng Công trình giao thông | A00; A01 | 60.01 | Phương thức kết hợp |
29 | 217 | Kiến trúc - Chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan | A01; C01 | 60.01 | Phương thức kết hợp |
30 | 218 | Công nghệ Sinh học | A00; B00; B08; D07 | 63.99 | Phương thức kết hợp |
31 | 219 | Công nghệ Thực phẩm | A00; B00; D07 | 63.22 | Phương thức kết hợp |
32 | 220 | Kỹ trang bongdaso Dầu khí | A00; A01 | 60.01 | Phương thức kết hợp |
33 | 223 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 60.01 | Phương thức kết hợp |
34 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ trang bongdaso Môi trường (Nhóm ngành) | A00; A01; B00; D07 | 60.26 | Phương thức kết hợp |
35 | 228 | Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng | A00; A01 | 64.8 | Phương thức kết hợp |
36 | 229 | Kỹ trang bongdaso Vật liệu (chuyên ngành Kỹ trang bongdaso Vật liệu công nghệ cao) | A00; A01 | 60.01 | Phương thức kết hợp |
37 | 237 | Vật lý kỹ trang bongdaso (chuyên ngành Kỹ trang bongdaso Y Sinh) | A00; A01; D07 | 62.01 | Phương thức kết hợp |
38 | 242 | Kỹ trang bongdaso Ô tô | A00; A01 | 60.13 | Phương thức kết hợp |
39 | 245 | Kỹ trang bongdaso Hàng Không | A00; A01 | 67.14 | Phương thức kết hợp |
40 | 266 | Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật | A00; A01 | 61.92 | Phương thức kết hợp |
41 | 268 | Cơ Kỹ trang bongdaso - Tăng Cường tiếng Nhật | A00; A01 | 62.37 | Phương thức kết hợp |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QSB - Trường đại học Bách Khoa (ĐHQG TP.HCM)
Địa chỉ:268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Tp.HCM.
Website chính: https://hcmut.edu.vn/
Liên lạc:(08) 38654087
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
QSB - Trường đại bongdaso v (ĐHQG
QSB - Trường đại học Bách Khoa (ĐHQG TP.HCM)