Điểm chuẩn năm 2022 - QHX - Trường đại bongdaso v khoa bongdaso v xã hội và nhân văn (ĐHQG Hà Nội)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.75 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 29.9 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.4 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 25.75 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.25 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 26 | |
7 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
8 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | C00 | 28.5 | |
9 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | D01 | 25 | |
10 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | D78 | 25.25 | |
11 | QHX02 | Chính trị bongdaso v | A01 | 21.5 | |
12 | QHX02 | Chính trị bongdaso v | C00 | 26.75 | |
13 | QHX02 | Chính trị bongdaso v | D01 | 24.25 | |
14 | QHX02 | Chính trị bongdaso v | D04 | 23 | |
15 | QHX02 | Chính trị bongdaso v | D78 | 24.5 | |
16 | QHX02 | Chính trị bongdaso v | D83 | 23 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 23 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.75 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 24.75 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 22.5 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 23.5 | |
23 | QHX04 | Đông Nam Á bongdaso v | A01 | 22 | |
24 | QHX04 | Đông Nam Á bongdaso v | D01 | 24.25 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á bongdaso v | D78 | 24 | |
26 | QHX05 | Đông phương bongdaso v | C00 | 29.95 | |
27 | QHX05 | Đông phương bongdaso v | D01 | 26.35 | |
28 | QHX05 | Đông phương bongdaso v | D04 | 26.25 | |
29 | QHX05 | Đông phương bongdaso v | D78 | 26.75 | |
30 | QHX05 | Đông phương bongdaso v | D83 | 26.25 | |
31 | QHX26 | Hàn Quốc bongdaso v | A01 | 26.85 | |
32 | QHX26 | Hàn Quốc bongdaso v | C00 | 29.95 | |
33 | QHX26 | Hàn Quốc bongdaso v | D01 | 26.7 | |
34 | QHX26 | Hàn Quốc bongdaso v | DD2 | 25.55 | |
35 | QHX26 | Hàn Quốc bongdaso v | D78 | 27.25 | |
36 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 27.5 | |
37 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 24.5 | |
38 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23 | |
39 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 24 | |
40 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23 | |
41 | QHX07 | Khoa bongdaso v quản lý | A01 | 25.25 | |
42 | QHX07 | Khoa bongdaso v quản lý | C00 | 29 | |
43 | QHX07 | Khoa bongdaso v quản lý | D01 | 25.5 | |
44 | QHX07 | Khoa bongdaso v quản lý | D04 | 24 | |
45 | QHX07 | Khoa bongdaso v quản lý | D78 | 26 | |
46 | QHX07 | Khoa bongdaso v quản lý | D83 | 25 | |
47 | QHX41 | Khoa bongdaso v quản lý (CTĐT CLC) | A01 | 22 | |
48 | QHX41 | Khoa bongdaso v quản lý (CTĐT CLC) | C00 | 26.75 | |
49 | QHX41 | Khoa bongdaso v quản lý (CTĐT CLC) | D01 | 22.9 | |
50 | QHX41 | Khoa bongdaso v quản lý (CTĐT CLC) | D78 | 22.8 | |
51 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 27 | |
52 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 | |
53 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 22 | |
54 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 21 | |
56 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso v | A01 | 22.5 | |
57 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso v | C00 | 27 | |
58 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso v | D01 | 22.5 | |
59 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso v | D04 | 22 | |
60 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso v | D78 | 23.5 | |
61 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso v | D83 | 22 | |
62 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso v | C00 | 28 | |
63 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso v | D01 | 25.25 | |
64 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso v | D04 | 25 | |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso v | D78 | 25.25 | |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso v | D83 | 24.5 | |
67 | QHX11 | Nhân bongdaso v | A01 | 22.5 | |
68 | QHX11 | Nhân bongdaso v | C00 | 26.75 | |
69 | QHX11 | Nhân bongdaso v | D01 | 24.25 | |
70 | QHX11 | Nhân bongdaso v | D04 | 22 | |
71 | QHX11 | Nhân bongdaso v | D78 | 24 | |
72 | QHX11 | Nhân bongdaso v | D83 | 21 | |
73 | QHX12 | Nhật Bản bongdaso v | D01 | 25.75 | |
74 | QHX12 | Nhật Bản bongdaso v | D06 | 24.75 | |
75 | QHX12 | Nhật Bản bongdaso v | D78 | 26.25 | |
76 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.95 | |
77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26.75 | |
78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 26 | |
79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 26 | |
81 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.25 | |
82 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 29 | |
83 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 25.5 | |
84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 25.9 | |
85 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
86 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | C00 | 26.5 | |
87 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | D01 | 24.4 | |
88 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | D78 | 23.75 | |
89 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25.25 | |
90 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.8 | |
91 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26.1 | |
92 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.75 | |
93 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 25.15 | |
94 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 | |
95 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 24.75 | |
96 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 29 | |
97 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 25.25 | |
98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 25 | |
99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 25.5 | |
100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 25 | |
101 | QHX18 | Quốc tế bongdaso v | A01 | 25.25 | |
102 | QHX18 | Quốc tế bongdaso v | C00 | 29 | |
103 | QHX18 | Quốc tế bongdaso v | D01 | 25.75 | |
104 | QHX18 | Quốc tế bongdaso v | D04 | 25 | |
105 | QHX18 | Quốc tế bongdaso v | D78 | 25.75 | |
106 | QHX18 | Quốc tế bongdaso v | D83 | 25.25 | |
107 | QHX43 | Quốc tế bongdaso v (CTĐT CLC) | A01 | 22 | |
108 | QHX43 | Quốc tế bongdaso v (CTĐT CLC) | C00 | 27 | |
109 | QHX43 | Quốc tế bongdaso v (CTĐT CLC) | D01 | 24 | |
110 | QHX43 | Quốc tế bongdaso v (CTĐT CLC) | D78 | 24 | |
111 | QHX19 | Tâm lý bongdaso v | A01 | 26.5 | |
112 | QHX19 | Tâm lý bongdaso v | C00 | 29 | |
113 | QHX19 | Tâm lý bongdaso v | D01 | 26.25 | |
114 | QHX19 | Tâm lý bongdaso v | D04 | 24.25 | |
115 | QHX19 | Tâm lý bongdaso v | D78 | 26.5 | |
116 | QHX19 | Tâm lý bongdaso v | D83 | 24.2 | |
117 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.5 | |
118 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 26.5 | |
119 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 23.5 | |
120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 23.75 | |
121 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso v | A01 | 22 | |
122 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso v | C00 | 25.5 | |
123 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso v | D01 | 22.5 | |
124 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso v | D04 | 20.25 | |
125 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso v | D78 | 22.9 | |
126 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso v | D83 | 20 | |
127 | QHX22 | Triết bongdaso v | A01 | 22 | |
128 | QHX22 | Triết bongdaso v | C00 | 26.25 | |
129 | QHX22 | Triết bongdaso v | D01 | 23.25 | |
130 | QHX22 | Triết bongdaso v | D04 | 21 | |
131 | QHX22 | Triết bongdaso v | D78 | 23.25 | |
132 | QHX22 | Triết bongdaso v | D83 | 21 | |
133 | QHX27 | Văn hóa bongdaso v | C00 | 27 | |
134 | QHX27 | Văn hóa bongdaso v | D01 | 24.4 | |
135 | QHX27 | Văn hóa bongdaso v | D04 | 22 | |
136 | QHX27 | Văn hóa bongdaso v | D78 | 24.5 | |
137 | QHX27 | Văn hóa bongdaso v | D83 | 22 | |
138 | QHX23 | Văn bongdaso v | C00 | 27.75 | |
139 | QHX23 | Văn bongdaso v | D01 | 24.75 | |
140 | QHX23 | Văn bongdaso v | D04 | 21.25 | |
141 | QHX23 | Văn bongdaso v | D78 | 24.5 | |
142 | QHX23 | Văn bongdaso v | D83 | 22 | |
143 | QHX24 | Việt Nam bongdaso v | C00 | 27.5 | |
144 | QHX24 | Việt Nam bongdaso v | D01 | 24 | |
145 | QHX24 | Việt Nam bongdaso v | D04 | 21.5 | |
146 | QHX24 | Việt Nam bongdaso v | D78 | 23.5 | |
147 | QHX24 | Việt Nam bongdaso v | D83 | 20.25 | |
148 | QHX25 | Xã hội bongdaso v | A01 | 23.5 | |
149 | QHX25 | Xã hội bongdaso v | C00 | 27.75 | |
150 | QHX25 | Xã hội bongdaso v | D01 | 24.5 | |
151 | QHX25 | Xã hội bongdaso v | D04 | 23 | |
152 | QHX25 | Xã hội bongdaso v | D78 | 25.25 | |
153 | QHX25 | Xã hội bongdaso v | D83 | 22 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | 100 | ||
2 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | 80 | ||
3 | QHX02 | Chính trị bongdaso v | 80 | ||
4 | QHX03 | Công tác xã hội | 80 | ||
5 | QHX04 | Đông Nam Á bongdaso v | 80 | ||
6 | QHX05 | Đông phương bongdaso v | 100 | ||
7 | QHX26 | Hàn Quốc bongdaso v | 100 | ||
8 | QHX06 | Hán Nôm | 80 | ||
9 | QHX07 | Khoa bongdaso v quản lý | 80 | ||
10 | QHX41 | Khoa bongdaso v quản lý (CTĐT CLC) | 80 | ||
11 | QHX08 | Lịch sử | 80 | ||
12 | QHX09 | Lưu trữ bongdaso v | 80 | ||
13 | QHX10 | Ngôn ngữ bongdaso v | 80 | ||
14 | QHX11 | Nhân bongdaso v | 80 | ||
15 | QHX12 | Nhật Bản bongdaso v | 90 | ||
16 | QHX13 | Quan hệ công chúng | 100 | ||
17 | QHX14 | Quản lý thông tin | 80 | ||
18 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | 80 | ||
19 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 100 | ||
20 | QHX16 | Quản trị khách sạn | 100 | ||
21 | QHX17 | Quản trị văn phòng | 90 | ||
22 | QHX18 | Quốc tế bongdaso v | 90 | ||
23 | QHX43 | Quốc tế bongdaso v (CTĐT CLC) | 80 | ||
24 | QHX19 | Tâm lý bongdaso v | 100 | ||
25 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | 80 | ||
26 | QHX21 | Tôn giáo bongdaso v | 80 | ||
27 | QHX22 | Triết bongdaso v | 80 | ||
28 | QHX27 | Văn hóa bongdaso v | 80 | ||
29 | QHX23 | Văn bongdaso v | 80 | ||
30 | QHX24 | Việt Nam bongdaso v | 80 | ||
31 | QHX25 | Xã hội bongdaso v | 80 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QHX - Trường đại bongdaso v khoa bongdaso v xã hội và nhân văn (ĐHQG Hà Nội)
Địa chỉ:336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Website chính: https://ussh.vnu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04) 38585237; 35575892
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP