Điểm chuẩn năm 2022 - QHT - Trường đại bongdaso con khoa bongdaso con tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | QHT01 | Toán bongdaso con | A00; A01; D07; D08 | 25.1 | |
2 | QHT02 | Toán tin | A00; A01; D07; D08 | 26.05 | |
3 | QHT98 | Khoa bongdaso con máy tính và thông tin | A00; A01; D07; D08 | 26.35 | |
4 | QHT93 | Khoa bongdaso con dữ liệu | A00; A01; D07; D08 | 26.45 | |
5 | QHT03 | Vật lý bongdaso con | A00; A01; B00; C01 | 24.05 | |
6 | QHT04 | Khoa bongdaso con vật liệu | A00; A01; B00; C01 | 23.6 | |
7 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; B00; C01 | 23.5 | |
8 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin bongdaso con | A00; A01; B00; C01 | 26.1 | |
9 | QHT06 | Hoá bongdaso con | A00; B00; D07 | 25 | |
10 | QHT41 | Hoá bongdaso con | A00; B00; D07 | 21.4 | |
11 | QHT42 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso con | A00; B00; D07 | 21.6 | |
12 | QHT43 | Hoá dược | A00; B00; D07 | 24.2 | |
13 | QHT08 | Sinh bongdaso con | A00; A02; B00; D08 | 22.85 | |
14 | QHT44 | Công nghệ sinh bongdaso con | A00; A02; B00; D08 | 20.25 | |
15 | QHT10 | Địa lý tự nhiên | A00; A01; B00; D10 | 20.45 | |
16 | QHT91 | Khoa bongdaso con thông tin địa không gian | A00; A01; B00; D10 | 22.45 | |
17 | QHT12 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D10 | 23.15 | |
18 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; A01; B00; D10 | 24.15 | |
19 | QHT13 | Khoa bongdaso con môi trường | A00; A01; B00; D07 | 21.15 | |
20 | QHT46 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
21 | QHT96 | Khoa bongdaso con và công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 24.7 | |
22 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu bongdaso con | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
23 | QHT17 | Hải dương bongdaso con | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
24 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
25 | QHT18 | Địa chất bongdaso con | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
26 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 23 | |
27 | QHT97 | Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường | A00; A01; B00; D07 | 20 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN | Ghi chú |
1 | QHT01 | Toán bongdaso con | 100 | ||
2 | QHT02 | Toán tin | 105 | ||
3 | QHT98 | Khoa bongdaso con máy tính và thông tin | 110 | ||
4 | QHT93 | Khoa bongdaso con dữ liệu | 107 | ||
5 | QHT03 | Vật lý bongdaso con | 90 | ||
6 | QHT04 | Khoa bongdaso con vật liệu | 86 | ||
7 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | 81 | ||
8 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin bongdaso con | 104 | ||
9 | QHT06 | Hoá bongdaso con | 100 | ||
10 | QHT41 | Hoá bongdaso con* | 90 | ||
11 | QHT42 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso con | 90 | ||
12 | QHT43 | Hoá dược | 100 | ||
13 | QHT08 | Sinh bongdaso con | 90 | ||
14 | QHT44 | Công nghệ sinh bongdaso con | 94 | ||
15 | QHT10 | Địa lý tự nhiên | 83 | ||
16 | QHT91 | Khoa bongdaso con thông tin địa không gian | 82 | ||
17 | QHT12 | Quản lý đất đai | 82 | ||
18 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | 90 | ||
19 | QHT13 | Khoa bongdaso con môi trường | 80 | ||
20 | QHT46 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 87 | ||
21 | QHT96 | Khoa bongdaso con và công nghệ thực phẩm | 95 | ||
22 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu bongdaso con | 81 | ||
23 | QHT17 | Hải dương bongdaso con | 80 | ||
24 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | 82 | ||
25 | QHT18 | Địa chất bongdaso con | 86 | ||
26 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 80 | ||
27 | QHT97 | Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường | 80 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QHT - Trường đại bongdaso con khoa bongdaso con tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
Địa chỉ:334 Đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.
Website chính: www.hus.vnu.edu.vn
Liên lạc:ĐT: (04) 38583795
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP