Điểm chuẩn năm 2022 - MDA - Đại bongdaso truc tuyen
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7440229 | Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học | A00; A01; D07; A04 | 18 | 14 |
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ bongdaso truc tuyen hóa học | A00; A06; B00; D07 | 19 | 14 |
3 | 7520301 | Kỹ bongdaso truc tuyen hóa học (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | 14 |
4 | 7520502 | Kỹ bongdaso truc tuyen địa vật lý | A00; A01; D07; A04 | 18 | 14 |
5 | 7520604 | Kỹ bongdaso truc tuyen dầu khí | A00; A01; D07; D01 | 18 | 14 |
6 | 7520605 | Kỹ bongdaso truc tuyen khí thiên nhiên | A00; A01; D07; D01 | 18 | 14 |
7 | 7520606 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; D07; D01 | 18 | 14 |
8 | 7440201 | Địa chất học | A00; C04; D01; D07 | 15.5 | |
9 | 7520501 | Kỹ bongdaso truc tuyen địa chất | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
10 | 7520505 | Đá quý Đá mỹ nghệ | A00; C04; D01; D10 | 15 | |
11 | 7580211 | Địa kỹ bongdaso truc tuyen xây dựng | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
12 | 7580212 | Kỹ bongdaso truc tuyen Tài nguyên nước | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
13 | 7810105 | Du lịch địa chất | C04; D01; D07; D10 | 16 | |
14 | 7480206 | Địa tin học | A00; C04; D01; D10 | 16 | |
15 | 7520503 | Kỹ bongdaso truc tuyen trắc địa - bản đồ | A00; C04; D01; D10 | 15 | |
16 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; C04; D01; D10 | 16.5 | |
17 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; C04; D01; A01 | 15 | 14 |
18 | 7520601 | Kỹ bongdaso truc tuyen mỏ | A00; A01; D01; C01 | 16 | 14 |
19 | 7520607 | Kỹ bongdaso truc tuyen tuyển khoáng | A00; A01; B00; D01 | 16 | 14 |
20 | 7850202 | An toàn, Vệ sinh lao động | A00; A01; B00; D01 | 15 | 14 |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23 | 14 |
22 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | 14 |
23 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (chất lượng cao) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | 14 |
24 | 7520103 | Kỹ bongdaso truc tuyen cơ khí | A00; A01; C01 | 16 | 14 |
25 | 7520114 | Kỹ bongdaso truc tuyen cơ điện tử | A00; A01; C01 | 19 | 14 |
26 | 7520116 | Kỹ bongdaso truc tuyen cơ khí động lực | A00; A01; C01 | 15 | 14 |
27 | 7520130 | Kỹ bongdaso truc tuyen ô tô | A00; A01; C01 | 18.5 | 14 |
28 | 7520201 | Kỹ bongdaso truc tuyen điện | A00; A01; C01 | 18 | 14 |
29 | 7520216 | Kỹ bongdaso truc tuyen điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 22 | 14 |
30 | 7510301 | Công nghệ Kỹ bongdaso truc tuyen điện, điện tử | A00; A01; C01 | 18 | 14 |
31 | 7520218 | Kỹ bongdaso truc tuyen Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01 | 20 | 14 |
32 | 7580201 | Kỹ bongdaso truc tuyen xây dựng | A00; A01; D01; C04 | 15.5 | 14 |
33 | 7580204 | Xây dựng công trình ngắm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm | A00; A01; D01; C04 | 15 | 14 |
34 | 7580205 | Kỹ bongdaso truc tuyen xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; C04 | 15 | 14 |
35 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; C04 | 16 | 14 |
36 | 7520320 | Kỹ bongdaso truc tuyen môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
37 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B08; C04; D01 | 15 | |
38 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
39 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
40 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
41 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; B00 | 17 | |
42 | 7720203 | Hóa dược | A00; A01; B00; D07 | 17 | 14 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7440229 | Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học | A00; A01; D07; A04 | 20.5 | |
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ bongdaso truc tuyen hóa học | A00; A06; B00; D07 | 22 | |
3 | 7520301 | Kỹ bongdaso truc tuyen hóa học (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; B00; D07 | 22 | |
4 | 7520502 | Kỹ bongdaso truc tuyen địa vật lý | A00; A01; D07; A04 | 19 | |
5 | 7520604 | Kỹ bongdaso truc tuyen dầu khí | A00; A01; D07; D01 | 22 | |
6 | 7520605 | Kỹ bongdaso truc tuyen khí thiên nhiên | A00; A01; D07; D01 | 20.5 | |
7 | 7520606 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; D07; D01 | 18.5 | |
8 | 7440201 | Địa chất học | A00; C04; D01; D07 | 18 | |
9 | 7520501 | Kỹ bongdaso truc tuyen địa chất | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
10 | 7520505 | Đá quý Đá mỹ nghệ | A00; C04; D01; D10 | 18 | |
11 | 7580211 | Địa kỹ bongdaso truc tuyen xây dựng | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
12 | 7580212 | Kỹ bongdaso truc tuyen Tài nguyên nước | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
13 | 7810105 | Du lịch địa chất | C04; D01; D07; D10 | 18 | |
14 | 7480206 | Địa tin học | A00; C04; D01; D10 | 18 | |
15 | 7520503 | Kỹ bongdaso truc tuyen trắc địa - bản đồ | A00; C04; D01; D10 | 18.5 | |
16 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; C04; D01; D10 | 23 | |
17 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; C04; D01; A01 | 23 | |
18 | 7520601 | Kỹ bongdaso truc tuyen mỏ | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
19 | 7520607 | Kỹ bongdaso truc tuyen tuyển khoáng | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
20 | 7850202 | An toàn, Vệ sinh lao động | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
22 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
23 | 7520103 | Kỹ bongdaso truc tuyen cơ khí | A00; A01; C01 | 24.6 | |
24 | 7520114 | Kỹ bongdaso truc tuyen cơ điện tử | A00; A01; C01 | 26.88 | |
25 | 7520116 | Kỹ bongdaso truc tuyen cơ khí động lực | A00; A01; C01 | 22.77 | |
26 | 7520130 | Kỹ bongdaso truc tuyen ô tô | A00; A01; C01 | 27.2 | |
27 | 7520201 | Kỹ bongdaso truc tuyen điện | A00; A01; C01 | 23.99 | |
28 | 7520216 | Kỹ bongdaso truc tuyen điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 27.89 | |
29 | 7580201 | Kỹ bongdaso truc tuyen xây dựng | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
30 | 7580204 | Xây dựng công trình ngắm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
31 | 7580205 | Kỹ bongdaso truc tuyen xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
32 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
33 | 7520320 | Kỹ bongdaso truc tuyen môi trường | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
34 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B08; C04; D01 | 18 | |
35 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
36 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
37 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
38 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; B00 | 23 | |
39 | 7720203 | Hóa dược | A00; A01; B00; D07 | 22 |
Điểm chuẩn Điểm tư duy ĐHBKHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm tư duy ĐHBKHN | Ghi chú |
1 | 7440229 | Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học | K00; K01; K02 | 14 | |
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ bongdaso truc tuyen hóa học | K00; K01; K02 | 14 | |
3 | 7520301 | Kỹ bongdaso truc tuyen hóa học (Chương trình tiên tiến) | K00; K01; K02 | 14 | |
4 | 7520502 | Kỹ bongdaso truc tuyen địa vật lý | K00; K01; K02 | 14 | |
5 | 7520604 | Kỹ bongdaso truc tuyen dầu khí | K00; K01; K02 | 14 | |
6 | 7520605 | Kỹ bongdaso truc tuyen khí thiên nhiên | K00; K01; K02 | 14 | |
7 | 7520606 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | K00; K01; K02 | 14 | |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | K00; K01; K02 | 14 | |
9 | 7520601 | Kỹ bongdaso truc tuyen mỏ | K00; K01; K02 | 14 | |
10 | 7520607 | Kỹ bongdaso truc tuyen tuyển khoáng | K00; K01; K02 | 14 | |
11 | 7850202 | An toàn, Vệ sinh lao động | K00; K01; K02 | 14 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | K00; K01; K02 | 14 | |
13 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | K00; K01; K02 | 14 | |
14 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (chất lượng cao) | K00; K01; K02 | 14 | |
15 | 7520103 | Kỹ bongdaso truc tuyen cơ khí | K00; K01; K02 | 14 | |
16 | 7520114 | Kỹ bongdaso truc tuyen cơ điện tử | K00; K01; K02 | 14 | |
17 | 7520116 | Kỹ bongdaso truc tuyen cơ khí động lực | K00; K01; K02 | 14 | |
18 | 7520130 | Kỹ bongdaso truc tuyen ô tô | K00; K01; K02 | 14 | |
19 | 7520201 | Kỹ bongdaso truc tuyen điện | K00; K01; K02 | 14 | |
20 | 7520216 | Kỹ bongdaso truc tuyen điều khiển và tự động hóa | K00; K01; K02 | 14 | |
21 | 7510301 | Công nghệ Kỹ bongdaso truc tuyen điện, điện tử | K00; K01; K02 | 14 | |
22 | 7520218 | Kỹ bongdaso truc tuyen Robot và Trí tuệ nhân tạo | K00; K01; K02 | 14 | |
23 | 7580201 | Kỹ bongdaso truc tuyen xây dựng | K00; K01; K02 | 14 | |
24 | 7580204 | Xây dựng công trình ngắm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm | K00; K01; K02 | 14 | |
25 | 7580205 | Kỹ bongdaso truc tuyen xây dựng công trình giao thông | K00; K01; K02 | 14 | |
26 | 7580302 | Quản lý xây dựng | K00; K01; K02 | 14 | |
27 | 7720203 | Hóa dược | K00; K01; K02 | 14 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Số 18 Phố Viên - Phường Đức Thắng - Q. Bắc Từ Liêm - Hà Nội
Website chính: https://humg.edu.vn
Liên lạc:ĐT: 0438386214; 0438389633
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP