Điểm chuẩn năm 2022 - bongdaso com vn - Đại học LÂM NGHIỆP
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
2 | 7620110 | Khoa bongdaso com vn cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A01; B00; C15; D01 | 15 | |
5 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; B00; C15; D01 | 15 | |
6 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; C15; D01 | 16 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | A00; A01; B00; C15; D01 | 15 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso com vn | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 16 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D02 | 16 | |
13 | 7850104 | Du lịch sinh thái | A00; A01; C15; D03 | 15 |
Điểm chuẩn Xét điểm bongdaso com vn bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm bongdaso com vn bạ | Ghi chú |
1 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
2 | 7620110 | Khoa bongdaso com vn cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
3 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
4 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A01; B00; C15; D01 | 18 | |
5 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; B00; C15; D01 | 18 | |
6 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; C15; D01 | 18 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | A00; A01; B00; C15; D01 | 18 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso com vn | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D02 | 18 | |
13 | 7850104 | Du lịch sinh thái | A00; A01; C15; D03 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
LNH LNS LNA - Đại bongdaso com vn LÂM NGHIỆP
Địa chỉ:Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Tổ 4, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Website chính: https://vnuf.edu.vn/
Liên lạc:Điện thoại: 02433.840440; 02433.840707
Fax: 02433.840063
Email:[email protected]; [email protected].
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
LNH LNS LNA - Đại bongdaso com
bongdaso com vn LNA - Đại học LÂM NGHIỆP