Điểm chuẩn năm 2022 - KTA - Đại học kiến trúc Hà bongdaso v
Điểm bongdaso v Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso v Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7580101 | bongdaso v | V00 | 29 | Đạt điều kiện về điểm NK |
2 | 7580105 | Quy hoạch vùng đô thị | V00 | 27.6 | Đạt điều kiện về điểm NK |
3 | 7580105_1 | Quy hoạch vùng đô thị (Chuyên ngành Thiết kế đô thị) | V00 | 27 | Đạt điều kiện về điểm NK |
4 | 7580102 | bongdaso v cảnh quan | V00 | 25 | Đạt điều kiện về điểm NK |
5 | 7580101_1 | Chương trình tiên tiến ngành bongdaso v | V00 | 22 | Đạt điều kiện về điểm NK |
6 | 7580108 | Thiết kế bongdaso v thất | H00 | 21.75 | Điểm NK = 13.5; Đạt điều kiện về điểm NK |
7 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 22.5 | Điểm NK = 13.5; Đạt điều kiện về điểm NK |
8 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
9 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
10 | 7580210_1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
11 | 7580210_2 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình) | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 23 | Đạt điều kiện về điểm NK |
14 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 21.75 | Đạt điều kiện về điểm NK |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
16 | 7580201_1 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
17 | 7580201_2 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
18 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
19 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 22.25 | |
20 | 7580302_1 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) | A00; A01; C01; D01 | 23.35 | |
21 | 7580302_2 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics) | A00; A01; C01; D01 | 23.4 | |
22 | 7580302_3 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế phát triển) | A00; A01; C01; D01 | 21.4 | |
23 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 23.45 | |
24 | 7580301_1 | Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư) | A00; A01; C01; D01 | 23.1 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |
26 | 7480201_1 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) | A00; A01; D01; D07 | 25.75 |
Điểm bongdaso v Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso v Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
2 | 7580201_1 | Xây dựng công trình ngầm đô thị | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
3 | 7580201_2 | Quản lý dự án xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
5 | 7580210 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
6 | 7580210_1 | Kỹ thuật môi trường đô thị | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
7 | 7580210_2 | Công nghệ cơ điện công trình | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
8 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; D01; D07 | 19 |
Thông tin điểm bongdaso v trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm bongdaso v 2024
Điểm bongdaso v theo ngành nghề 2024
Điểm bongdaso v theo trường 2024
KTA - Đại học kiến trúc Hà bongdaso v
Địa chỉ:Km 10, Đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân , TP Hà bongdaso v, Việt Nam
Website chính: https://hau.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04) 38542391; (04) 38543913
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
KTA - Đại học kiến trúc Hà bongdaso v