Điểm chuẩn năm 2022 - HHT - Đại bongdaso ìno
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso ìno | C04; C14; C20; D01 | 26.3 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C14; C20; D01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; C14; C20; D01 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; C14; C20; D01 | 15 | |
5 | 7380101 | Luật | A00; C00; C14; D01 | 15 | |
6 | 7440301 | Khoa bongdaso ìno môi trường | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
9 | 7620110 | Khoa bongdaso ìno cây trồng | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; C14; C20; D01 | 15 | |
11 | 7640101 | Thú y | A00; A09; B00; D07 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C20; D01; D66 | 15 | |
14 | 7310201 | Chính trị bongdaso ìno | A00; C00; C14; D01 | 15 | |
15 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | A00; C14; C20; D01 | 15 |
Điểm chuẩn Xét điểm bongdaso ìno bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm bongdaso ìno bạ | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso ìno | C04; C14; C20; D01 | 26.15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C14; C20; D01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; C14; C20; D01 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; C14; C20; D01 | 15 | |
5 | 7380101 | Luật | A00; C00; C14; D01 | 15 | |
6 | 7440301 | Khoa bongdaso ìno môi trường | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
9 | 7620110 | Khoa bongdaso ìno cây trồng | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; C14; C20; D01 | 15 | |
11 | 7640101 | Thú y | A00; A09; B00; D07 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C20; D01; D66 | 15 | |
14 | 7310201 | Chính trị bongdaso ìno | A00; C00; C14; D01 | 15 | |
15 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | A00; C14; C20; D01 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Xã Cẩm Vịnh, TP.Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
Số 447, đường 26 phường Đại Nài, TP.Hà Tĩnh
Website chính: https://www.htu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (039)3885.284.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP