bongdaso mobileĐiểm chuẩn năm 2022 - HHA - Đại học hàng hải Việt Nam

Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT Ghi chú
1 7840106D101 Điều khiển tàu biển bongdaso mobile 21.75
2 7840106D102 Khai thác máy tàu biển bongdaso mobile 19
3 7840106D129 Quản lý hàng hải bongdaso mobile 23.75
4 7520207D104 Điện tử viễn thông bongdaso mobile 23
5 7520216D103 Điện tự động giao thông vận tải bongdaso mobile 20
6 7520216D105 Điện tự động công nghiệp bongdaso mobile 23.75
7 7520216D121 Tự động hóa hệ thống điện bongdaso mobile 23.75
8 7520122D106 Máy tàu thủy bongdaso mobile 18
9 7520122D107 Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi bongdaso mobile 17
10 7520122D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi bongdaso mobile 17
11 7520103D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ bongdaso mobile 19.5
12 7520103D116 Kỹ thuật cơ khí bongdaso mobile 22.75
13 7520103D117 Kỹ thuật cơ điện tử bongdaso mobile 23.75
14 7520103D122 Kỹ thuật ô tô bongdaso mobile 24.25
15 7520103D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh bongdaso mobile 22.25
16 7520103D128 Máy & tự động công nghiệp bongdaso mobile 22.5
17 7580203D110 Xây dựng công trình thủy bongdaso mobile 17
18 7580203D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải bongdaso mobile 18
19 7580201D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp bongdaso mobile 17
20 7580205D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng bongdaso mobile 17
21 7580201D127 Kiến trúc & nội thất bongdaso mobile 17
22 7580201D130 Quản lý công trình xây dựng bongdaso mobile 20.5
23 7480201D114 Công nghệ thông tin bongdaso mobile 25.25
24 7480201D118 Công nghệ phần mềm bongdaso mobile 24.25
25 7480201D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính bongdaso mobile 23.25
26 7520103D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp bongdaso mobile 22
27 7520320D115 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 21
28 7520320D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học A00; A01; D01; D07 17
29 7220201D124 Tiếng Anh thương mại (TA hệ số 2) D01; A01; D10; D14 33
30 7220201D125 Ngôn ngữ Anh (TA hệ số 2) D01; A01; D10; D14 33.25
31 7840104D401 Kinh tế vận tải biển bongdaso mobile 25.25
32 7840104D410 Kinh tế vận tải thủy bongdaso mobile 24.25
33 7840104D407 Logistics & chuỗi cung ứng bongdaso mobile 26.25
34 7340120D402 Kinh tế ngoại thương bongdaso mobile 25.75
35 7340101D403 Quản trị kinh doanh bongdaso mobile 24.75
36 7340101D404 Quản trị tài chính kế toán bongdaso mobile 24.25
37 7340101D411 Quản trị tài chính ngân hàng bongdaso mobile 24
38 7380101D120 Luật hàng hải bongdaso mobile 23.25
39 7840104H401 Kinh tế vận tải biển (CLC) bongdaso mobile 23.5
40 7340120H402 Kinh tế ngoại thương (CLC) bongdaso mobile 24
41 7520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) bongdaso mobile 21
42 7480201H114 Công nghệ thông tin (CLC) bongdaso mobile 23.25
43 7340101A403 Quản lý kinh doanh & Marketing (Chương trình tiên tiến) D15; A01; D07; D01 23.5
44 7840104A408 Kinh tế Hàng hải (Chương trình tiên tiến) D15; A01; D07; D01 22.75
45 7340120A409 Kinh doanh quốc tế & Logistics (Chương trình tiên tiến) D15; A01; D07; D01 24.25
46 7840106S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) bongdaso mobile 20
47 7840106S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) bongdaso mobile 16

Điểm chuẩn Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Xét điểm học bạ Ghi chú
1 7840106D101 Điều khiển tàu biển bongdaso mobile 24.75
2 7840106D102 Khai thác máy tàu biển bongdaso mobile 23.5
3 7840106D129 Quản lý hàng hải bongdaso mobile 27.5
4 7520207D104 Điện tử viễn thông bongdaso mobile 26
5 7520216D103 Điện tự động giao thông vận tải bongdaso mobile 24
6 7520216D105 Điện tự động công nghiệp bongdaso mobile 26.5
7 7520216D121 Tự động hóa hệ thống điện bongdaso mobile 25.5
8 7520122D106 Máy tàu thủy bongdaso mobile 22
9 7520122D107 Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi bongdaso mobile 21
10 7520122D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi bongdaso mobile 20
11 7520103D109 Máy & tự động hóa xếp dỡ bongdaso mobile 23.25
12 7520103D116 Kỹ thuật cơ khí bongdaso mobile 25
13 7520103D117 Kỹ thuật cơ điện tử bongdaso mobile 25.75
14 7520103D122 Kỹ thuật ô tô bongdaso mobile 27.25
15 7520103D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh bongdaso mobile 24.5
16 7520103D128 Máy & tự động công nghiệp bongdaso mobile 24
17 7580203D110 Xây dựng công trình thủy bongdaso mobile 19
18 7580203D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải bongdaso mobile 23.5
19 7580201D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp bongdaso mobile 22
20 7580205D113 Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng bongdaso mobile 22
21 7580201D127 Kiến trúc & nội thất bongdaso mobile 19.5
22 7580201D130 Quản lý công trình xây dựng bongdaso mobile 25
23 7480201D114 Công nghệ thông tin bongdaso mobile 27.25
24 7480201D118 Công nghệ phần mềm bongdaso mobile 27
25 7480201D119 Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính bongdaso mobile 26.5
26 7520103D131 Quản lý kỹ thuật công nghiệp bongdaso mobile 25
27 7520320D115 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 24
28 7520320D126 Kỹ thuật công nghệ hóa học A00; A01; D01; D07 22
29 7520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) bongdaso mobile 23.5
30 7480201H114 Công nghệ thông tin (CLC) bongdaso mobile 25.75
31 7840106S101 Điều khiển tàu biển (Chọn) bongdaso mobile 21
32 7840106S102 Khai thác máy tàu biển (Chọn) bongdaso mobile 20

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

HHA - Đại học hàng hải Việt Nam

Địa chỉ:484 Lạch Tray, Kênh Dương, Lê Chân, TP Hải Phòng

Website chính: https://vimaru.edu.vn

Liên lạc:Tel: (84.31.) 3735 931 / 3829 109
031.3735.138/3729690/3851657;

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
HHA - Đại học hàng hải Việt Nam