Điểm chuẩn năm 2022 - GTS-Trường đại học Giao bongdaso ìno Vận Tải TP.HCM
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 748020101 | Công nghệ bongdaso ìno tin (chuyên ngành Công nghệ bongdaso ìno tin) | A00; A01 | 19 | |
2 | 748020103 | Công nghệ bongdaso ìno tin (chuyên ngành Hệ thống bongdaso ìno tin quản lý) | A00; A01 | 15 | |
3 | 748020102 | Công nghệ bongdaso ìno tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu) | A00; A01 | 15 | |
4 | 784010611 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) | A00; A01 | 15 | |
5 | 784010606 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) | A00; A01 | 15 | |
6 | 784010607 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) | A00; A01 | 15 | |
7 | 784010608 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển) | A00; A01 | 15 | |
8 | 784010610 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) | A00; A01; D01 | 15 | |
9 | 784010609 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) | A00; A01; D01 | 15 | |
10 | 784010604 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) | A00; A01; D01 | 15 | |
11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ - Xây dựng; chuyên ngành Cơ khí tự động) | A00; A01 | 15 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; chuyên ngành Hệ thống điện giao bongdaso ìno; chuyên ngành Năng lượng tái tạo) | A00; A01 | 15 | |
13 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn bongdaso ìno (chuyên ngành Điện tử viễn bongdaso ìno) | A00; A01 | 15 | |
14 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) | A00; A01 | 15 | |
15 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 15 | |
16 | 752013002 | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) | A00; A01 | 19 | |
17 | 752013001 | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô) | A00; A01 | 19 | |
18 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) | A00; A01 | 15 | |
19 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; chuyên ngành Kỹ thuật kết nối công trình; chuyên ngành Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) | A00; A01 | 15 | |
20 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao bongdaso ìno (Xây dựng cầu đường; chuyên ngành Xây dựng đường bộ; chuyên ngành Xây dựng công trình giao bongdaso ìno đô thị; chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao bongdaso ìno) | A00; A01 | 15 | |
21 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao bongdaso ìno thủy) | A00; A01 | 15 | |
22 | 751060502 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (chuyên ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; D01 | 17 | |
23 | 751060501 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) | A00; A01; D01 | 17 | |
24 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền bongdaso ìno dữ liệu | A00; A01 | 15 | |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | 17 | |
26 | 7840101 | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) | A00; A01; D01 | 15 | |
27 | 784010401 | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) | A00; A01; D01 | 15 | |
28 | 784010402 | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) | A00; A01; D01 | 15 | |
29 | 758030103 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) | A00; A01; D01 | 15 | |
30 | 758030101 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) | A00; A01; D01 | 15 | |
31 | 758030102 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) | A00; A01; D01 | 15 | |
32 | 748020101H | Công nghệ bongdaso ìno tin (chuyên ngành Công nghệ bongdaso ìno tin) - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 15 | |
33 | 748020103H | Công nghệ bongdaso ìno tin (chuyên ngành Hệ thống bongdaso ìno tin quản lý) - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 15 | |
34 | 748020102H | Công nghệ bongdaso ìno tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu) - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 15 | |
35 | 784010611H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) | A00; A01 | 15 | |
36 | 784010606H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 15 | |
37 | 784010607H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 15 | |
38 | 784010610H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 15 | |
39 | 784010609H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 15 | |
40 | 784010604H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 15 | |
41 | 752010302H | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 15 | |
42 | 752010301H | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí ô tô) - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 15 | |
43 | 7520207H | Kỹ thuật điện tử - viễn bongdaso ìno - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 15 | |
44 | 7520216H | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 15 | |
45 | 7580201H | Kỹ thuật xây dựng - chương chất lượng cao | A00; A01 | 15 | |
46 | 758020501H | Kỹ thuật xây dựng công trình giao bongdaso ìno (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 15 | |
47 | 784010103H | Khai thác vận tải (chuyên ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 15 | |
48 | 784010102H | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 15 | |
49 | 784010101H | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 15 | |
50 | 784010401H | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 15 | |
51 | 784010402H | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 15 | |
52 | 758030103H | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 15 | |
53 | 758030101H | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 15 | |
54 | 758030102H | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 15 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 748020101 | Công nghệ bongdaso ìno tin (chuyên ngành Công nghệ bongdaso ìno tin) | A00; A01 | 27 | |
2 | 748020103 | Công nghệ bongdaso ìno tin (chuyên ngành Hệ thống bongdaso ìno tin quản lý) | A00; A01 | 20 | |
3 | 748020102 | Công nghệ bongdaso ìno tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu) | A00; A01 | 20 | |
4 | 784010611 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) | A00; A01 | 18 | |
5 | 784010606 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) | A00; A01 | 20 | |
6 | 784010607 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) | A00; A01 | 19.4 | |
7 | 784010608 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển) | A00; A01 | 18.7 | |
8 | 784010610 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) | A00; A01; D01 | 18 | |
9 | 784010609 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) | A00; A01; D01 | 25 | |
10 | 784010604 | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) | A00; A01; D01 | 24 | |
11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ - Xây dựng; chuyên ngành Cơ khí tự động) | A00; A01 | 24 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; chuyên ngành Hệ thống điện giao bongdaso ìno; chuyên ngành Năng lượng tái tạo) | A00; A01 | 19 | |
13 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn bongdaso ìno (chuyên ngành Điện tử viễn bongdaso ìno) | A00; A01 | 22 | |
14 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) | A00; A01 | 25.5 | |
15 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 18.9 | |
16 | 752013002 | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) | A00; A01 | 26 | |
17 | 752013001 | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô) | A00; A01 | 26 | |
18 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) | A00; A01 | 19 | |
19 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; chuyên ngành Kỹ thuật kết nối công trình; chuyên ngành Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) | A00; A01 | 20 | |
20 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao bongdaso ìno (Xây dựng cầu đường; chuyên ngành Xây dựng đường bộ; chuyên ngành Xây dựng công trình giao bongdaso ìno đô thị; chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao bongdaso ìno) | A00; A01 | 18.5 | |
21 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao bongdaso ìno thủy) | A00; A01 | 18 | |
22 | 751060502 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (chuyên ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; D01 | 29 | |
23 | 751060501 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) | A00; A01; D01 | 28.5 | |
24 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền bongdaso ìno dữ liệu | A00; A01 | 22 | |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | 23 | |
26 | 7840101 | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) | A00; A01; D01 | 26.5 | |
27 | 784010401 | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) | A00; A01; D01 | 26.5 | |
28 | 784010402 | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) | A00; A01; D01 | 23.5 | |
29 | 758030103 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) | A00; A01; D01 | 20.3 | |
30 | 758030101 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) | A00; A01; D01 | 22.5 | |
31 | 758030102 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) | A00; A01; D01 | 22.5 | |
32 | 748020101H | Công nghệ bongdaso ìno tin (chuyên ngành Công nghệ bongdaso ìno tin) - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 21 | |
33 | 748020103H | Công nghệ bongdaso ìno tin (chuyên ngành Hệ thống bongdaso ìno tin quản lý) - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 20 | |
34 | 748020102H | Công nghệ bongdaso ìno tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu) - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 20 | |
35 | 784010611H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) | A00; A01 | 18 | |
36 | 784010606H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 18 | |
37 | 784010607H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 18 | |
38 | 784010610H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 18 | |
39 | 784010609H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 18 | |
40 | 784010604H | Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 20 | |
41 | 752010302H | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 21 | |
42 | 752010301H | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí ô tô) - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 21 | |
43 | 7520207H | Kỹ thuật điện tử - viễn bongdaso ìno - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 19 | |
44 | 7520216H | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 19 | |
45 | 7580201H | Kỹ thuật xây dựng - chương chất lượng cao | A00; A01 | 18 | |
46 | 758020501H | Kỹ thuật xây dựng công trình giao bongdaso ìno (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) - chương trình chất lượng cao | A00; A01 | 18 | |
47 | 784010103H | Khai thác vận tải (chuyên ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 22 | |
48 | 784010102H | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 19 | |
49 | 784010101H | Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 22 | |
50 | 784010401H | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 19 | |
51 | 784010402H | Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 19 | |
52 | 758030103H | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 19 | |
53 | 758030101H | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 19.4 | |
54 | 758030102H | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) - chương trình chất lượng cao | A00; A01; D01 | 19 |
bongdaso ìno tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có bongdaso ìno tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
bongdaso ìno tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
GTS-Trường đại học Giao bongdaso ìno Vận Tải TP.HCM
Địa chỉ:Số 2, Đường Võ Oanh, P.25, Q. Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh
Số 10 đường số 12, KP3, P. An Khánh, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Số 70 đường Tô Ký, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, TP. HỒ CHÍ MINH
Website chính: https://ut.edu.vn/
Liên lạc:Điện thoại: 028 3512 8986
[email protected]
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
GTS-Trường đại bongdaso v Tải
GTS-Trường đại học Giao bongdaso ìno Vận Tải TP.HCM