Điểm chuẩn năm 2022 - DYD - bongdaso truc tuyen (*)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 19.5 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 18 | |
4 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 18 | |
5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 18 | |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 20 | |
7 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A01; B08; D07 | 21 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch vầ lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 18 | |
10 | 7310608 | Đông phương bongdaso truc tuyen | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 18 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 18 |
Điểm chuẩn Xét điểm bongdaso truc tuyen bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm bongdaso truc tuyen bạ | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 17 | |
4 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 17 | |
5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 17 | |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 6.5 | bongdaso truc tuyen lực Khá trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên |
7 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A01; B08; D07 | 8 | bongdaso truc tuyen lực Khá trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch vầ lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 17 | |
10 | 7310608 | Đông phương bongdaso truc tuyen | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 17 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 17 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 600 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen | A00; A01; B00; D01 | 600 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 600 | |
4 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 600 | |
5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 600 | |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 650 | |
7 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A01; B08; D07 | 800 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 600 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch vầ lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 600 | |
10 | 7310608 | Đông phương bongdaso truc tuyen | A01; C00; D01; D15 | 600 | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 600 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 600 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 600 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 600 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bongdaso truc tuyen.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso truc tuyen 2024
Địa chỉ:27 Tôn Thất Tùng, P.8, TP.Đà Lạt
Website chính: https://yersin.edu.vn
Liên lạc:ĐT: (063).3520092
Loại hình bongdaso truc tuyenbongdaso truc tuyen NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của bongdaso truc tuyen
DYD - bongdaso truc tuyen (*)