Điểm chuẩn năm 2022 - DTC - Trường đại bxh bongdaso công nghệ thông tin và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
3 | 7480101_T | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
4 | 7480201_A | An toàn thông tin | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
5 | 7480201_M | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
6 | 7480201_H | Hệ thống thông tin | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
7 | 7480101 | Khoa bxh bongdaso máy tính | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
8 | 7520119 | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
9 | 7520119_R | Kỹ thuật cơ điện tử và robot | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
10 | 7510212 | Công nghệ ôtô và giao thông thông minh | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
11 | 7510212_C | Công nghệ ô tô | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
15 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
16 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
17 | 7310109 | Kinh tế số | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
18 | 7310109_Q | Quản trị kinh doanh số | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
19 | 7340122_TD | Marketing số | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
20 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
21 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
22 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
23 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
25 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
26 | 7320106_T | Truyền thông doanh nghiệp số | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
27 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 19 | |
28 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D01 | 19 | |
29 | 7510302_JAP | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
30 | 7510212_JAP | Công nghệ ô tô và Giao thông thông minh | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
31 | 7510301_JAP | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
32 | 7520119_JAP | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và Robot | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
33 | 7510303_JAP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
34 | 7480108_JAP | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 | 16 |
Điểm chuẩn Xét điểm bxh bongdaso bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm bxh bongdaso bạ | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
3 | 7480101_T | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
4 | 7480201_A | An toàn thông tin | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
5 | 7480201_M | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
6 | 7480201_H | Hệ thống thông tin | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
7 | 7480101 | Khoa bxh bongdaso máy tính | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
8 | 7520119 | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
9 | 7520119_R | Kỹ thuật cơ điện tử và robot | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
10 | 7510212 | Công nghệ ôtô và giao thông thông minh | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
11 | 7510212_C | Công nghệ ô tô | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
15 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
16 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
17 | 7310109 | Kinh tế số | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
18 | 7310109_Q | Quản trị kinh doanh số | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
19 | 7340122_TD | Marketing số | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
20 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
21 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
22 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
23 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
25 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
26 | 7320106_T | Truyền thông doanh nghiệp số | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
27 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 20 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
28 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D01 | 20 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
29 | 7510302_JAP | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
30 | 7510212_JAP | Công nghệ ô tô và Giao thông thông minh | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
31 | 7510301_JAP | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
32 | 7520119_JAP | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và Robot | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
33 | 7510303_JAP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
34 | 7480108_JAP | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 | 18 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH1 + TH2 |
35 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
36 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
37 | 7480101_T | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
38 | 7480201_A | An toàn thông tin | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
39 | 7480201_M | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
40 | 7480201_H | Hệ thống thông tin | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
41 | 7480101 | Khoa bxh bongdaso máy tính | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
42 | 7520119 | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
43 | 7520119_R | Kỹ thuật cơ điện tử và robot | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
44 | 7510212 | Công nghệ ôtô và giao thông thông minh | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
45 | 7510212_C | Công nghệ ô tô | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
46 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
47 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
48 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
49 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
50 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
51 | 7310109 | Kinh tế số | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
52 | 7310109_Q | Quản trị kinh doanh số | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
53 | 7340122_TD | Marketing số | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
54 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
55 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
56 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
57 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
58 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
59 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
60 | 7320106_T | Truyền thông doanh nghiệp số | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
61 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 6.5 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
62 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D01 | 7 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
63 | 7510302_JAP | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
64 | 7510212_JAP | Công nghệ ô tô và Giao thông thông minh | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
65 | 7510301_JAP | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
66 | 7520119_JAP | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và Robot | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
67 | 7510303_JAP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
68 | 7480108_JAP | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 | 6 | Theo kết quả bxh bongdaso tập THPT (bxh bongdaso bạ): TH3 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DTC - Trường đại bxh bongdaso công nghệ thông tin và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ:Đường Z115, Quyết Thắng, Thành Phố Thái Nguyên
Website chính: https://ictu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP